Visa Trung Quốc 2025: Lệ phí & Hồ sơ, Quy trình mới nhất

Việc xin visa Trung Quốc đang ngày càng được quan tâm khi nhiều người Việt Nam sang Trung Quốc để du lịch, làm việc, học tập hoặc thăm thân. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ các điều kiện, thủ tục và cách chuẩn bị hồ sơ đúng quy định . Trong bài viết này, Visa5S sẽ cập nhật quy trình xin visa Trung Quốc mới nhất và chia sẻ kinh nghiệm giúp bạn chuẩn bị hồ sơ, thủ tục xin visa Trung Quốc cho người Việt Nam chính xác, chi phí tham khảo và trải nghiệm thực tế từ khách hàng đã thành công  khi xin visa với tỷ lệ đậu trên 95% từ trang chính thức CVASC và Đại sứ quán Trung Quốc.

Đi Trung Quốc có cần visa không?

Công dân Việt Nam khi nhập cảnh vào Trung Quốc đa số đều bắt buộc phải có visa, áp dụng cho các mục đích như du lịch, công tác, học tập, kết hôn hay thăm thân. Tuy nhiên, có một số trường hợp được miễn visa Trung Quốc theo quy định nhập cảnh, chẳng hạn như sau:

  • Quá cảnh dưới 24 giờ tại sân bay Trung Quốc, không rời khu vực quá cảnh.
  • Du lịch theo đoàn đến khu vực giáp biên giới Việt – Trung (có giấy thông hành).
  • Có thẻ cư trú hoặc giấy phép thường trú do Trung Quốc cấp.
  • Có thẻ APEC còn hiệu lực (miễn visa, lưu trú tối đa 60 ngày/lần).

Nếu bạn không thuộc các trường hợp nêu trên, thì việc xin visa Trung Quốc là bắt buộc để đảm bảo quá trình nhập cảnh được hợp pháp và thuận lợi.

Các loại visa đi Trung Quốc bạn nên biết

Để nhập cảnh hợp pháp vào Trung Quốc, bạn cần xin đúng loại visa theo mục đích chuyến đi như du lịch, công tác, học tập hay lao động. Mỗi loại visa có đặc điểm và yêu cầu hồ sơ riêng, vì vậy tìm hiểu kỹ trước khi nộp đơn sẽ giúp bạn chuẩn bị chính xác và tăng cơ hội được cấp visa.

Visa du lịch Trung Quốc (Visa L)

Visa du lịch Trung Quốc, còn gọi là visa L, là loại thị thực phổ biến nhất dành cho người nước ngoài có nhu cầu nhập cảnh ngắn hạn vào Trung Quốc với mục đích du lịch, tham quan, nghỉ dưỡng hoặc thăm bạn bè. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn trải nghiệm cảnh quan thiên nhiên, văn hóa và ẩm thực Trung Hoa trong thời gian ngắn.

Thời hạn và số lần nhập cảnh:

  • Thông thường, visa L cho phép nhập cảnh 1 lần duy nhất, thời gian lưu trú tối đa từ 15 – 30 ngày.
  • Trong một số trường hợp đặc biệt (đi tour theo đoàn, có lịch trình dài), bạn có thể xin visa nhiều lần nhập cảnh, với hiệu lực từ 3 tháng đến 1 năm.

Hình thức visa du lịch Trung Quốc: 

  • Visa du lịch cá nhân: áp dụng cho những ai tự đi du lịch hoặc đi cùng gia đình/nhóm nhỏ. Bạn nên có người hỗ trợ khi xin visa du lịch trung quốc tự túc để tránh mất thời gian và cơ hội đậu visa cao hơn.
  • Visa du lịch theo đoàn: dành cho nhóm từ 9 người trở lên, thường do công ty du lịch đứng ra tổ chức và bảo lãnh.

Nếu đi theo đoàn từ 2 – 5 người trở lên, bạn có thể xin visa đoàn Trung quốc, theo nhóm để giảm chi phí và thủ tục.

Visa du lịch có ký hiệu L, được cấp với mục đích du lịch, tham quan
Visa du lịch có ký hiệu L, được cấp với mục đích du lịch, tham quan

Visa công tác Trung Quốc (Visa M)

Visa công tác Trung Quốc hay còn gọi là visa M, được cấp cho công dân nước ngoài được mời sang Trung Quốc nhằm thực hiện các hoạt động thương mại, ký kết hợp đồng, tham gia hội chợ triển lãm hoặc gặp gỡ đối tác kinh doanh. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng người sở hữu visa M không được phép làm việc nhận lương tại doanh nghiệp Trung Quốc.

Thời hạn và số lần nhập cảnh:

Visa M có nhiều lựa chọn tùy theo nhu cầu và thời gian làm việc với đối tác tại Trung Quốc:

  • Visa M nhập cảnh 1 lần: thời gian lưu trú 15, 30, 60 hoặc 90 ngày, trong hiệu lực 3 tháng.
  • Visa M nhập cảnh 2 lần (3 tháng): lưu trú 15 hoặc 30 ngày cho mỗi lần nhập cảnh.
  • Visa M nhập cảnh 2 lần (6 tháng): lưu trú 15 hoặc 30 ngày cho mỗi lần nhập cảnh.
  • Visa M nhập cảnh nhiều lần (6 tháng): lưu trú 30 ngày mỗi lần nhập cảnh.
  • Visa M nhập cảnh nhiều lần (1 năm): lưu trú 30 ngày cho mỗi lần nhập cảnh.

Lưu ý khi sử dụng visa M:

  • Visa M chỉ cho phép tham gia hoạt động thương mại, không hợp pháp để làm việc toàn thời gian tại Trung Quốc.
  • Người sở hữu visa M cần tuân thủ thời gian lưu trú ghi rõ trong visa (15, 30, 60 hoặc 90 ngày).
  • Nếu thường xuyên công tác tại Trung Quốc, nên xin loại visa M nhiều lần nhập cảnh 6 tháng hoặc 1 năm để tiết kiệm chi phí và thời gian.

Visa thăm thân Trung Quốc (Q)

Visa thăm thân Trung Quốc là loại thị thực thăm thân do Chính phủ Trung Quốc cấp cho những người là thành viên trong gia đình của công dân Trung Quốc hoặc người có thẻ thường trú tại Trung Quốc. Mục đích chính của loại visa này là đoàn tụ gia đình, chăm sóc – nuôi dưỡng hoặc thăm thân ngắn hạn.

Visa Q được chia thành 2 loại: 

  • Q1: Dành cho những người muốn đoàn tụ gia đình dài hạn (trên 180 ngày). Sau thời gian này, người xin visa cần đăng ký giấy phép tạm trú.
  • Q2: Dành cho những người đến thăm thân ngắn hạn (dưới 180 ngày).

Thị thực này được chia thành hai loại chính: Visa Q1 và Visa Q2, với những điểm khác biệt sau đây:

Loại visa Đối tượng áp dụng Mục đích nhập cảnh Thời hạn nhập cảnh
Q1 Thành viên trong gia đình: vợ chồng, cha mẹ, con, vợ / chồng của con, anh chị em, ông bà, cháu nội, cháu ngoại và cha mẹ của vợ hoặc chồng.Người đến Trung Quốc muốn gửi con nuôi Đoàn tụ gia đình, chăm sóc hoặc thăm thân 180 ngày. Hết 180 ngày cần chuyển sang tạm trú/định trú vĩnh viễn nếu muốn ở lại lâu hơn
Q2 Thành viên trong gia đình: vợ chồng, cha mẹ, con, vợ / chồng của con, anh chị em, ông bà, cháu nội, cháu ngoại và cha mẹ của vợ hoặc chồng. Thăm thân Tối đa 180 ngày

Visa Trung Quốc thăm thân (Visa S)

Khác với visa Q (dành cho thân nhân của công dân Trung Quốc hoặc người có thẻ cư trú dài hạn), visa S được cấp cho thân nhân của người nước ngoài đang học tập hoặc làm việc hợp pháp tại Trung Quốc, hoặc vì một số lý do cá nhân khác. Đây là loại visa quan trọng giúp gia đình được đoàn tụ trong thời gian ngắn hoặc dài hạn. Visa S cũng chia thành hai loại:

  • S1: Thăm thân dài hạn trên 180 ngày.
  • S2: Thăm thân ngắn hạn dưới 180 ngày.
Loại visa Đối tượng áp dụng Mục đích nhập cảnh Thời hạn nhập cảnh
S1 Vợ / chồng, cha mẹ và con dưới 18 tuổi hoặc cha mẹ của vợ/chồng Thăm thân dài hạn Trên 180 ngày
S2 Vợ chồng, cha mẹ, con, vợ / chồng của con, anh chị em, ông bà cháu nội, cháu ngoại và cha mẹ của vợ hoặc chồng Thăm thân ngắn hạn Dưới 180 ngày

Visa kết hôn Trung Quốc (S2)

Visa kết hôn Trung Quốc (S2) là loại thị thực đặc biệt dành được cấp cho hôn phu hoặc hôn thê của công dân Trung Quốc có nhu cầu nhập cảnh để thực hiện thủ tục đăng ký kết hôn tại Trung Quốc. Đây là loại visa đặc biệt giúp người nước ngoài hoàn tất quy trình pháp lý trước khi chính thức trở thành vợ/chồng hợp pháp.

Đặc điểm của visa kết hôn S2:

  • Loại visa: nhập cảnh 1 lần duy nhất.
  • Thời gian lưu trú: tối đa 30 ngày trong hiệu lực 3 tháng.
  • Trong vòng 30 ngày kể từ khi nhập cảnh, đương đơn phải hoàn tất thủ tục đăng ký kết hôn tại cơ quan có thẩm quyền của Trung Quốc.

Trường hợp khi hết hạn 30 ngày:

  • Chưa hoàn tất đăng ký kết hôn: đương đơn bắt buộc phải rời khỏi Trung Quốc và quay lại quốc gia sở tại.
  • Đã hoàn tất đăng ký kết hôn: người vợ/chồng là công dân Trung Quốc có thể đứng ra làm thủ tục xin gia hạn hoặc chuyển đổi thị thực để kéo dài thời gian lưu trú hợp pháp.

Lưu ý quan trọng:

  • Visa S2 cho mục đích kết hôn không thể gia hạn trực tiếp nếu chưa đăng ký kết hôn.
  • Hồ sơ giấy tờ có thể cần dịch sang tiếng Trung và chứng thực theo yêu cầu của Lãnh sự quán.
  • Sau khi hoàn tất kết hôn, bạn có thể xin thẻ cư trú gia đình tại Cục Xuất nhập cảnh Trung Quốc để ở lại dài hạn hợp pháp.

Visa tham gia vào các hoạt động trao đổi, văn hóa (F)

Đây là visa thương mại diện F, là loại thị thực được cấp cho công dân nước ngoài được mời sang Trung Quốc với mục đích nghiên cứu, giảng dạy, giao lưu học thuật, văn hóa, tôn giáo hoặc tham gia các hoạt động phi lợi nhuận khác. Đây là loại visa phổ biến cho các học giả, chuyên gia, nghệ sĩ hoặc tình nguyện viên quốc tế.

Đặc điểm của visa F:

  • Thường được cấp cho 1 hoặc 2 lần nhập cảnh.
  • Thời gian lưu trú: 30 – 90 ngày/lần nhập cảnh.
  • Không cho phép người sở hữu làm việc hưởng lương tại Trung Quốc.

Các trường hợp được cấp visa F:

Visa F áp dụng cho những người nhập cảnh Trung Quốc với các mục đích:

  • Tham gia hoạt động nghiên cứu, hội thảo hoặc trao đổi học thuật.
  • Tham gia biểu diễn nghệ thuật, giao lưu văn hóa hoặc các chương trình hợp tác song phương.
  • Tham gia trao đổi tôn giáo theo lời mời của tổ chức tôn giáo tại Trung Quốc.
  • Hợp tác cùng các tổ chức phi chính phủ (NGOs) trong dự án ngắn hạn.
  • Tham gia các hoạt động tình nguyện (không quá 90 ngày).
  • Thực hiện các hoạt động chuyên môn như lập bản đồ địa lý, khảo sát khoa học theo lời mời.
  • Theo lời mời từ các chuyên gia, cơ quan hoặc đơn vị Trung Quốc (không quá 90 ngày).

 Lưu ý:

  • Visa F chỉ phục vụ cho các hoạt động phi lợi nhuận, không hợp pháp để đi làm hưởng lương tại Trung Quốc.
  • Người tham gia tình nguyện hoặc trao đổi cần có thư mời chính thức từ phía Trung Quốc.
  • Với các chương trình dài hạn trên 90 ngày, cần xin loại visa khác (ví dụ: visa X – học tập, visa Z – lao động).

Visa quá cảnh Trung Quốc (G)

Visa quá cảnh Trung Quốc (G) là loại thị thực cấp cho công dân nước ngoài có nhu cầu quá cảnh qua Trung Quốc trước khi tiếp tục hành trình đến quốc gia hoặc vùng lãnh thổ thứ ba. Đây là loại visa cần thiết cho những hành khách có chuyến bay nối chuyến và phải làm thủ tục nhập cảnh tại sân bay Trung Quốc. Trong nhiều trường hợp, người dùng cần làm visa khẩn đi Trung Quốc thì chủ yếu là visa G.

Đặc điểm của visa G:

  • Thời gian lưu trú tối đa: 24 giờ tại sân bay.
  • Nếu thời gian quá cảnh trên 24 giờ, đương đơn bắt buộc phải xin loại visa phù hợp (ví dụ: visa du lịch L hoặc visa khác theo mục đích nhập cảnh).
  • Được sử dụng chủ yếu cho mục đích chuyển chuyến bay hoặc di chuyển bằng đường bộ/đường sắt qua Trung Quốc đến nước thứ ba.

Hiện có 51 quốc gia nằm trong diện được miễn visa quá cảnh Trung Quốc với thời gian từ 72 giờ đến 144 giờ, tùy theo từng thành phố/khu vực áp dụng (ví dụ: Bắc Kinh, Thượng Hải, Quảng Châu…).

Công dân Việt Nam không thuộc diện miễn thị thực này, do đó khi quá cảnh tại Trung Quốc vẫn cần xin visa G trước chuyến đi. Do đó, bạn cần nắm rõ thủ tục xin visa Trung Quốc cho người Việt Nam.

Visa du học Trung Quốc (X)

Visa du học Trung Quốc (X) là loại thị thực được cấp cho công dân nước ngoài có nhu cầu nhập cảnh vào Trung Quốc để học tập, nghiên cứu hoặc thực tập. Đây là loại visa quan trọng dành cho sinh viên quốc tế, đặc biệt là du học sinh Việt Nam sang Trung Quốc học tiếng, học đại học, cao học hoặc tham gia các chương trình đào tạo ngắn hạn.

  • Mục đích: học tập, thực tập, nghiên cứu tại các cơ sở đào tạo, trường học, viện nghiên cứu ở Trung Quốc.
  • Thời gian lưu trú tối đa: 180 ngày.
  • Visa X thường được cấp cho 1 lần nhập cảnh, có hiệu lực trong vòng 3 tháng kể từ ngày cấp.

Visa X có hai loại chính: visa X1 và visa X2, với những điểm khác biệt như sau:

Loại visa Đối tượng áp dụng Thời hạn nhập cảnh
X1 Các cá nhân muốn tham gia các khóa học tiếng Trung kéo dài một năm hoặc các chương trình đại học bốn năm, thạc sĩ hai năm, hoặc tiến sĩ một năm đều có thể nộp đơn. Tối đa 180 ngày. Trong 30 ngày đầu nhập cảnh cần phải làm thủ tục đổi sang giấy phép tạm trú.
X2 Những người tham gia các khóa học để lấy chứng chỉ hay giấy chứng nhận ở các trường dạy nghề và đại học Không quá 180 ngày

Visa làm việc Trung Quốc (Z)

Visa Z là loại thị thực bắt buộc đối với công dân nước ngoài muốn sang Trung Quốc làm việc và có nhu cầu lưu trú trên 6 tháng. Đây là visa dành riêng cho người lao động, chuyên gia, giáo viên, hay những đối tượng được doanh nghiệp, tổ chức tại Trung Quốc mời sang làm việc hợp pháp.

Đặc điểm của visa Z:

  • Được cấp cho người có hợp đồng lao động hoặc giấy mời làm việc từ công ty, tổ chức tại Trung Quốc.
  • Có hiệu lực một lần nhập cảnh, sau khi nhập cảnh cần đổi sang Giấy phép cư trú tạm thời để có thể ở lại lâu dài.
  • Thời gian lưu trú phụ thuộc vào thời hạn hợp đồng lao động hoặc giấy phép cư trú đã được cấp.

Trong vòng 30 ngày đầu tiên kể từ ngày nhập cảnh, người sở hữu visa Z bắt buộc phải đến cơ quan quản lý xuất nhập cảnh địa phương để đổi sang Giấy phép cư trú tạm thời. Nếu không hoàn tất thủ tục này, thị thực sẽ hết hiệu lực và bạn sẽ không thể tiếp tục lưu trú hợp pháp.

Lưu ý:

  • Chỉ được làm việc cho đúng đơn vị đã bảo lãnh, nếu muốn chuyển đổi công ty thì cần xin lại giấy phép lao động mới.
  • Quá trình xin visa Z thường yêu cầu doanh nghiệp Trung Quốc hỗ trợ, vì giấy phép lao động phải được cơ quan chính phủ nước này phê duyệt trước.
  • Người có visa Z không được phép bảo lãnh thân nhân sang Trung Quốc; người thân cần xin visa diện S1 hoặc S2 nếu muốn đi cùng.

Visa định cư Trung Quốc – Visa D

Visa D (Resident Visa) hay còn gọi là visa định cư Trung Quốc, là loại thị thực cấp cho công dân nước ngoài có mong muốn cư trú lâu dài tại Trung Quốc. Đây là một trong những loại visa khó xin nhất, vì tiêu chuẩn xét duyệt rất khắt khe và thường chỉ áp dụng cho những đối tượng đặc biệt.

  • Được cấp cho người có nhu cầu định cư dài hạn tại Trung Quốc.
  • Thời hạn lưu trú: lâu dài, tuy nhiên sau khi nhập cảnh, người sở hữu visa D cần làm thủ tục xin Thẻ cư trú dài hạn (Permanent Residence Permit) để được công nhận hợp pháp.
  • Quá trình xét duyệt khắt khe, thời gian xử lý hồ sơ có thể kéo dài nhiều tháng.

Đối tượng được xem xét cấp visa D

Visa định cư Trung Quốc chỉ được cấp trong một số trường hợp đặc biệt, điển hình như:

  • Nhà đầu tư nước ngoài có đóng góp lớn về kinh tế hoặc đầu tư lâu dài tại Trung Quốc.
  • Các chuyên gia, nhân tài trong lĩnh vực khoa học, công nghệ, giáo dục, y tế, văn hóa… được chính phủ Trung Quốc đặc biệt mời gọi.
  • Người có thành tích hoặc đóng góp đặc biệt cho sự phát triển kinh tế – xã hội của Trung Quốc.
  • Một số trường hợp đoàn tụ gia đình đặc biệt, có sự chấp thuận từ cơ quan quản lý xuất nhập cảnh Trung Quốc.

Lưu ý khi xin visa D:

  • Visa D chỉ là bước đầu để nhập cảnh. Sau khi vào Trung Quốc, trong vòng 30 ngày, bạn phải nộp hồ sơ xin Thẻ cư trú dài hạn tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh địa phương.
  • Đây là loại visa có tỷ lệ đậu thấp, vì Trung Quốc quản lý rất chặt chẽ việc cấp phép định cư cho người nước ngoài.
  • Người xin visa cần chuẩn bị hồ sơ thật kỹ lưỡng và thường phải có sự hỗ trợ từ các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cơ quan chính phủ Trung Quốc.

Visa phóng viên Trung Quốc – Visa J1, J2

Visa J là loại thị thực bắt buộc dành cho nhà báo, phóng viên, nhân viên truyền thông nước ngoài có nhu cầu nhập cảnh vào Trung Quốc để thực hiện công việc đưa tin, ghi hình, phỏng vấn hoặc các hoạt động báo chí khác. Tùy vào thời gian lưu trú, visa J được chia thành hai loại: J1 và J2.

Visa J1 – Lưu trú dài hạn:

  • Dành cho phóng viên, nhà báo có kế hoạch lưu trú tại Trung Quốc trên 180 ngày.
  • Visa J1 chỉ có giá trị 30 ngày kể từ khi nhập cảnh. Trong khoảng thời gian này, người lao động cần được đơn vị tuyển dụng hỗ trợ chuyển đổi sang Giấy phép cư trú tạm thời, thời hạn có thể kéo dài đến 5 năm, tùy theo hợp đồng công việc.
  • Được áp dụng cho các phóng viên thường trú tại Trung Quốc, làm việc cho cơ quan báo chí quốc tế có văn phòng đại diện tại đây.

Visa J2 – Lưu trú ngắn hạn:

  • Dành cho phóng viên, nhà báo có nhu cầu làm việc tại Trung Quốc dưới 180 ngày.
  • Không yêu cầu đổi sang giấy phép cư trú.
  • Phù hợp cho các chuyến công tác ngắn hạn, ví dụ: đưa tin sự kiện, phỏng vấn, quay phim tài liệu, hoặc tham gia hội nghị báo chí.

Lưu ý:

  • Quy trình xét duyệt visa J khá chặt chẽ, mọi hoạt động báo chí tại Trung Quốc đều phải được cơ quan quản lý cấp phép.
  • Người có visa J1 cần tuân thủ quy định về việc đăng ký cư trú trong vòng 30 ngày và xin giấy phép cư trú tạm thời.
  • Các hoạt động báo chí không được khai báo hoặc ngoài phạm vi cho phép có thể bị xử phạt nghiêm khắc.

Visa nhân tài Trung Quốc – Visa R

Visa R là loại thị thực đặc biệt do chính phủ Trung Quốc cấp cho nhân tài cấp cao và chuyên gia có kỹ năng chuyên môn đặc biệt mà quốc gia này đang có nhu cầu gấp. Đây được xem là “tấm thẻ xanh tạm thời” giúp Trung Quốc thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao từ nước ngoài.

Đặc điểm của visa R

  • Được cấp cho nhân tài trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ, giáo dục, y tế, văn hóa, sáng tạo…
  • Thời hạn lưu trú: tối đa 180 ngày cho mỗi lần nhập cảnh.
  • Trong trường hợp được cấp giấy phép cư trú nhân tài, người sở hữu có thể sinh sống và làm việc tại Trung Quốc trong thời hạn dài hơn (từ 2 – 5 năm).
  • Thủ tục xin visa R được ưu tiên xử lý nhanh chóng, thuận lợi hơn so với các loại visa khác.

Đối tượng được cấp visa R

  • Chuyên gia, nhà khoa học, nhà nghiên cứu có đóng góp nổi bật trong lĩnh vực chuyên môn.
  • Các nhà quản lý cấp cao, doanh nhân thành đạt, nhân sự chủ chốt trong các tập đoàn lớn.
  • Nhân tài có kỹ năng đặc biệt, hiếm gặp, phục vụ cho sự phát triển ngành nghề trọng điểm tại Trung Quốc.
  • Người được cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp Trung Quốc mời sang theo diện thu hút nhân tài quốc tế.

Visa Trung Quốc được phân chia theo nhiều loại và mục đích khác nhau.

liên hệ ngay

Thông tin mới: Trung Quốc đang triển khai visa 5 năm nhiều lần cho tất cả cá nhân có lịch sử du lịch hoặc thương mại ổn định, cần thư mời hoặc hợp đồng hợp tác.

Điều kiện xin visa Trung Quốc tự túc

Để xin visa Trung Quốc theo diện tự túc, bạn cần đáp ứng một số điều kiện cơ bản sau để đảm bảo tỷ lệ khả năng được xét duyệt cao:

  • Hộ chiếu hợp lệ: Còn hạn ít nhất 6 tháng và còn tối thiểu 2 trang trống để dán visa.
  • Mục đích nhập cảnh rõ ràng: Có kế hoạch cụ thể về mục đích chuyến đi rõ ràng, chi tiết với đúng loại visa xin cấp( Du lịch, thăm thân, công tác, làm việc..).
  • Lịch trình di chuyển rõ ràng: Bạn cần cung cấp đầy đủ các thông tin về chuyến đi như xác nhận đặt vé máy bay khứ hồi, thông tin đặt khách sạn, địa điểm tham quan hoặc thư mời nếu đi công tác/thăm thân.
  • Tài chính ổn định: Bạn phải chứng minh đủ khả năng chi trả cho chuyến đi thông qua sao kê tài khoản ngân hàng, sổ tiết kiệm….
  • Lý lịch minh bạch: Không có tiền án tiền sự, không vi phạm pháp luật hoặc bị trục xuất khỏi Trung Quốc trước đó.

Nếu bạn đáp ứng được các điều kiện xin visa Trung Quốc trên và tuân thủ theo đúng quy định thì việc tự xin visa Trung Quốc sẽ trở nên thuận lợi hơn.

Trọn bộ hồ sơ xin visa đi Trung Quốc chi tiết

Xin visa Trung Quốc cần những gì? Việc chuẩn bị hồ sơ là bước quan trọng đầu tiên quyết định tỷ lệ đậu visa Trung Quốc. Tùy vào mục đích nhập cảnh, mỗi loại visa sẽ có yêu cầu hồ sơ riêng biệt. Tuy nhiên, bạn cần hoàn thiện hồ sơ cá nhân – phần giấy tờ cơ bản và bắt buộc cho mọi loại visa.

Hồ sơ cá nhân chung:

  • Hộ chiếu bản gốc: Còn hiệu lực ít nhất 6 tháng tính từ ngày dự kiến nhập cảnh và còn tối thiểu 2 trang trống để dán visa.
  • Tờ khai xin visa Trung Quốc: Khai trực tuyến tại trang web của Trung tâm tiếp nhận hồ sơ visa Trung Quốc (CVASC), sau đó in ra, ký tên và dán ảnh đúng quy cách.
  • Hình ảnh visa Trung Quốc: Kích thước 4x6cm (48mm x 33mm), nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất, rõ mặt, không đội mũ hay đeo kính.
  • Giấy tờ cư trú: Bản sao công chứng CT07/CT08 hoặc hộ khẩu.
  • CCCD/CMND và sổ hộ khẩu: Photo và công chứng theo quy định hiện hành.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi đi cùng: Cần nộp thêm bản sao công chứng giấy khai sinh của trẻ em.
  • Giấy tờ tài chính: Hợp đồng lao động + sao kê 3 tháng, hoặc giấy đăng ký kinh doanh + báo cáo thuế.
  • Thư mời : Kèm bản sao hộ chiếu/thẻ cư trú của người mời tại trung quốc.

Hồ sơ xin visa Trung Quốc du lịch (Visa L)

Visa du lịch Trung Quốc (Ký hiệu L) là loại visa phổ biến dành cho người Việt sang Trung Quốc tham quan, khám phá hoặc nghỉ dưỡng.

Giấy tờ chứng minh công việc:

  • Người đi làm: Hợp đồng lao động, đơn xin nghỉ phép, giấy xác nhận công việc, sao kê lương 3 tháng gần nhất.
  • Chủ doanh nghiệp: Giấy phép đăng ký kinh doanh, báo cáo thuế, giấy tờ chứng minh hoạt động kinh doanh.
  • Học sinh/sinh viên: Thẻ học sinh/sinh viên, giấy xác nhận đang theo học; nếu nghỉ học tạm thời, cần có đơn xác nhận từ trường.
  • Người đã nghỉ hưu: Sổ hưu trí hoặc thẻ hưu, giấy tờ liên quan đến lương hưu hoặc trợ cấp xã hội.

Giấy tờ chứng minh tài chính:

  • Sổ tiết kiệm bản gốc có số dư tối thiểu 50.000.000 VNĐ, mở trước ngày nộp hồ sơ ít nhất 1 tháng.
  • Sao kê tài khoản ngân hàng trong 3–6 tháng gần nhất.
  • Giấy tờ sở hữu tài sản khác như sổ đỏ, đăng ký ô tô, cổ phiếu (nếu có) để tăng tính đảm bảo.

Lịch trình du lịch:

  • Kế hoạch chi tiết từng ngày trong thời gian lưu trú tại Trung Quốc (địa điểm, ngày đi – ngày về, phương tiện di chuyển…)
  • Vé máy bay khứ hồi và xác nhận đặt phòng khách sạn trùng với lịch trình du lịch.

Hồ sơ visa kết hôn Trung Quốc (Visa Q1/Q2)

Visa diện kết hôn được cấp cho người Việt sang Trung Quốc để kết hôn hoặc thăm vợ/chồng là công dân hoặc người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Trung Quốc.

Thư mời từ phía người mời (vợ/chồng):

  • Thư mời ghi rõ họ tên, giới tính, ngày sinh, quốc tịch, số hộ chiếu của người mời và người được mời.
  • Thông tin chuyến đi: mục đích, ngày nhập cảnh, địa chỉ cư trú.
  • Cam kết chi trả chi phí chuyến đi (nếu người mời bảo lãnh tài chính).
  • Có chữ ký và thông tin liên hệ của người mời.

Chứng minh quan hệ vợ chồng:

  • Giấy đăng ký kết hôn: Bản sao công chứng, kèm bản dịch công chứng sang tiếng Trung hoặc tiếng Anh.
  • Nếu chưa đăng ký kết hôn, cần cung cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân đã được hợp pháp hóa lãnh sự.

Giấy tờ của người mời tại Trung Quốc:

  • Hộ chiếu, CCCD hoặc thẻ cư trú dài hạn (nếu là người nước ngoài).
  • Sổ hộ khẩu Trung Quốc nếu là công dân Trung Quốc.
  • Các giấy tờ chứng minh địa chỉ lưu trú (hợp đồng thuê nhà, giấy tờ sở hữu nhà… nếu cần).

Hồ sơ visa Trung Quốc công tác, visa thương mại (M/F)

Visa M dành cho người sang Trung Quốc vì mục đích thương mại, ký kết hợp đồng, đàm phán. Visa F thường áp dụng cho các hoạt động giao lưu, hội thảo hoặc trao đổi không mang tính thương mại.

Thư mời từ công ty hoặc đối tác phía Trung Quốc:

  • Nêu rõ thông tin người mời và người được mời: tên, giới tính, ngày sinh, quốc tịch, số hộ chiếu…
  • Nội dung thư: mục đích chuyến đi (hội nghị, công tác…), ngày nhập – xuất cảnh, nơi lưu trú và lịch trình làm việc.
  • Có đóng dấu pháp lý và chữ ký đại diện của đơn vị mời.

Giấy tờ từ công ty Việt Nam:

  • Giấy giới thiệu cử nhân sự đi công tác.
  • Giấy phép đăng ký kinh doanh (bản sao công chứng).
  • Bằng chứng cho thấy hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp (hóa đơn, hợp đồng, tờ khai thuế…).
  • Thông tin cá nhân và chức vụ của người được mời.

Lịch trình công tác:

Kế hoạch làm việc cụ thể trong thời gian tại Trung Quốc (ngày – địa điểm – nội dung công việc…).

Hồ sơ xin visa Trung Quốc thăm thân

Visa thăm thân Trung Quốc được cấp cho người Việt có người thân đang cư trú tại Trung Quốc là công dân Trung Quốc hoặc người nước ngoài cư trú dài hạn tại đó.

Thư mời từ người thân:

  • Ghi rõ thông tin của cả hai bên: họ tên, ngày sinh, số hộ chiếu, quan hệ thân nhân, địa chỉ cư trú tại Trung Quốc.
  • Mục đích và thời gian lưu trú.
  • Có chữ ký và kèm thông tin liên lạc người mời.

Giấy tờ chứng minh quan hệ:

  • Giấy khai sinh (nếu là cha/mẹ hoặc con ruột).
  • Giấy kết hôn (nếu là vợ/chồng).
  • Sổ hộ khẩu chung hoặc giấy tờ chứng minh mối quan hệ hợp pháp khác.

Giấy tờ của người mời:

  • Hộ chiếu và visa Trung Quốc còn hiệu lực.
  • Thẻ cư trú dài hạn (nếu là người nước ngoài).
  • CCCD hoặc sổ hộ khẩu Trung Quốc (nếu là công dân Trung Quốc).

Chứng minh tài chính (nếu cần):

  • Sao kê tài khoản ngân hàng, sổ tiết kiệm, hoặc giấy tờ sở hữu tài sản.
  • Nếu người mời bảo lãnh chi phí: bổ sung sao kê tài chính của người mời.
Trọn bộ hồ sơ xin visa Trung Quốc chi tiết nhất
Trọn bộ hồ sơ xin visa Trung Quốc chi tiết nhất

Visa du lịch Trung Quốc có thời hạn bao lâu?

Visa du lịch trung quốc có thời hạn bao lâu? Thông thường có hiệu lực trong 3 tháng kể từ ngày cấp thị thực Trung Quốc. Trong thời gian này, người sở hữu visa chỉ được nhập cảnh một lần duy nhất, với thời gian lưu trú tối đa không quá 15 ngày.

Nếu bạn có nhu cầu nhập cảnh nhiều lần hoặc lưu trú lâu hơn, có thể xin các loại visa khác phù hợp hơn, chẳng hạn như:

  • Visa 3 tháng 2 lần nhập cảnh: Có hiệu lực 90 ngày, được nhập cảnh Trung Quốc tối đa 2 lần, mỗi lần ở lại không quá 30 ngày.
  • Visa 6 tháng nhiều lần: Thời hạn 180 ngày, cho phép nhập cảnh nhiều lần nhưng lần sau phải cách lần trước ít nhất 30 ngày, mỗi lần lưu trú tối đa 30 ngày.
  • Visa 1 năm nhiều lần: Thường dành cho người đi công tác thường xuyên, cho phép nhập cảnh tối đa 11 lần trong 12 tháng, mỗi lần ở lại không quá 30 ngày và cách nhau ít nhất 30 ngày.

*** Lưu ý: Thời hạn và số lần nhập cảnh của visa có thể thay đổi tùy theo từng trường hợp cụ thể và quyết định của cơ quan lãnh sự. Để được tư vấn kỹ hơn và chọn loại visa phù hợp với nhu cầu, bạn nên liên hệ trực tiếp với chuyên viên visa tại Visa5s để được tư vấn, hỗ trợ nhanh chóng.

Visa du lịch Trung Quốc có hiệu lực 3 tháng kể từ ngày cấp
Visa du lịch Trung Quốc có hiệu lực 3 tháng kể từ ngày cấp

Quy trình thủ tục xin visa Trung Quốc mới nhất

Từ ngày 30/6/2025, quy trình xin visa Trung Quốc đã có thay đổi quan trọng: tất cả đương đơn bắt buộc phải khai tờ khai trực tuyến trên Visaforchina.cn, các mẫu đơn trực tuyến cũ (trước 26/6/2025) sẽ không còn giá trị. Để việc nộp hồ sơ thủ tục xin visa trung quốc cho người việt nam diễn ra nhanh chóng và đúng quy định, bạn hãy thực hiện theo 6 bước chuẩn sau:

Bước 1: Xác định loại visa cần xin

Trước khi bắt đầu thủ tục làm visa Trung Quốc, hãy xác định rõ mục đích nhập cảnh: du lịch, công tác, du học, thăm thân, kết hôn hay làm việc. Việc xác định đúng loại visa ngay từ đầu sẽ giúp bạn chuẩn bị hồ sơ chính xác và tránh bị từ chối. Một số loại visa phổ biến gồm:

  • Visa L: du lịch.
  • Visa M: thương mại, công tác ngắn hạn.
  • Visa X1/X2: du học dài hạn/ ngắn hạn.
  • Visa Z: làm việc.
  • Visa Q/S: thăm thân, đoàn tụ gia đình.
  • Visa D: định cư lâu dài.

Nếu bạn không chắc nên chọn loại nào, có thể tham khảo hướng dẫn trên Visa5s hoặc liên hệ trung tâm dịch vụ của chúng tôi để được tư vấn.

Bước 2:  Điền thông tin vào tờ khai online trực tuyến

Bạn truy cập vào trang web chính thức của Trung tâm Dịch vụ Visa Trung Quốc: https://www.visaforchina.cn/globle/. Tại đây, bạn hãy:

  • Lựa chọn ngôn ngữ (Tiếng Anh hoặc Tiếng Trung), chọn quốc gia là Việt Nam.
  • Điền đầy đủ thông tin: họ tên, số hộ chiếu, mục đích nhập cảnh, thông tin liên hệ ở Trung Quốc, lịch trình dự kiến,…

Lưu ý:

  • Hộ chiếu phải còn hạn ít nhất 6 tháng và có tối thiểu 2 trang trống.
  • Ảnh dán vào đơn phải là ảnh màu nền trắng, kích thước 33x48mm, chụp trong 6 tháng gần nhất.

Sau khi hoàn tất, bạn cần in tờ khai, ký tên và dán ảnh đúng quy định.

Bước 3: Đặt lịch hẹn nộp hồ sơ

Sau khi điền xong tờ khai, bạn tiếp tục đặt lịch hẹn trực tuyến trên trang Trung tâm dịch vụ Trung Quốc. 

  • Sử dụng mã số tờ khai vừa khai để đặt lịch hẹn online trên hệ thống.
  • Chọn địa điểm nộp hồ sơ: CVASC Hà Nội, TP.HCM hoặc Đà Nẵng.
  • Khi đặt thành công, hệ thống sẽ cấp phiếu xác nhận lịch hẹn (Appointment Confirmation Slip).
  • Bạn cần in phiếu này và mang theo cùng bộ hồ sơ khi đến trung tâm.

Nếu bạn đến nộp hồ sơ mà chưa có lịch hẹn, rất có thể sẽ bị từ chối tiếp nhận.

Bước 4: Nộp hồ sơ và làm sinh trắc học ( Vân tay)

Đến đúng giờ hẹn tại CVASC, mang đầy đủ hồ sơ gốc và bản photo. Tại đây, nhân viên sẽ kiểm tra và yêu cầu bổ sung nếu thiếu.

Hồ sơ cơ bản cần có:

  • Hộ chiếu gốc + 1 bản photo.
  • Tờ khai visa in ra, đã ký tên và dán ảnh.
  • Lịch hẹn nộp hồ sơ.
    Giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh (vé máy bay, booking khách sạn, thư mời, giấy phép lao động, giấy nhập học, v.v…).

Lấy dấu vân tay (sinh trắc học):

  • Bắt buộc với hầu hết đương đơn.
  • Miễn cho: trẻ <14 tuổi, người >70 tuổi, visa ngoại giao.

Nên đến sớm 15 phút để tránh trễ giờ hẹn.

Bước 5: Thanh toán lệ phí

Khi hồ sơ đã được chấp nhận, bạn cần nộp lệ phí. Bạn sẽ phải thanh toán phí dịch vụ cho Trung tâm dịch vụ visa, thanh toán tại quầy. Có 2 khoản phí chính: phí dịch vụ và phí lãnh sự.

  • Phí dịch vụ: nộp tại quầy bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản, không hoàn lại.
  • Phiếu biên nhận: sẽ ghi rõ ngày trả kết quả.

Nếu visa được duyệt, bạn sẽ nộp thêm lệ phí lãnh sự (bằng USD) khi đến nhận kết quả.

  • Phí lãnh sự (USD): nộp khi nhận visa (tùy loại visa, số lần nhập cảnh).

Chi phí dao động khoảng 60–120 USD, chưa bao gồm phí dịch vụ trung tâm.

Bước 6: Nhận kết quả visa

Dựa trên thời gian ghi trong biên nhận, bạn quay lại trung tâm để lấy kết quả. Đúng ngày hẹn trên biên nhận, bạn đến CVASC để nhận hộ chiếu có visa.

  • Mang theo CMND/CCCD và phiếu biên nhận.
  • Kiểm tra kỹ: họ tên, ngày sinh, số hộ chiếu, loại visa, số lần nhập cảnh, thời hạn lưu trú.
  • Nếu có sai sót, cần báo ngay để được điều chỉnh.

Lưu ý: Sau khi nhận visa, bạn mới được phép nhập cảnh vào Trung Quốc. Nếu visa bị từ chối, bạn sẽ không được hoàn lại phí.

Trên đây là đầy đủ thông tin các bước về thủ tục xin visa đi Trung Quốc mới nhất, nếu bạn gặp khó khăn và cảm thấy quy trình này phức tạp, hãy liên hệ ngay Visa5S để được hỗ trợ tra cứu visa Trung Quốc.

Quy trình thủ tục xin visa đi Trung Quốc mới nhất
Quy trình thủ tục xin visa đi Trung Quốc mới nhất

Trung tâm xin visa du lịch Trung Quốc ở đâu?

Hiện nay, việc hồ sơ xin visa Trung Quốc (du lịch, công tác, thăm thân…) không thực hiện trực tiếp tại Đại sứ quán hay Lãnh sự quán, mà phải nộp thông qua Trung tâm Tiếp nhận hồ sơ xin visa Trung Quốc (CVASC).

Bạn có thể nộp hồ sơ tại 1 trong 3 trung tâm chính tại Hà Nội, Đà Nẵng hoặc TP. Hồ Chí Minh, tùy theo nơi cư trú.

  • Tại Hà Nội: Trung tâm visa Trung Quốc tại Hà Nội – Tầng 7, tòa nhà Trường Thịnh, Tràng An Complex, số 1 Phùng Chí Kiên, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
  • Tại Đà Nẵng: Trung tâm visa Trung Quốc tại Đà Nẵng – Tầng 8, tòa nhà Indochina Riverside Towers, 74 Bạch Đằng, quận Hải Châu, Đà Nẵng.
  • Tại Hồ Chí Minh: Trung tâm visa Trung Quốc tại TP. Hồ Chí Minh – Phòng 1607–1609, tầng 16, Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM.

Lưu ý:

  • Đại sứ quán/Lãnh sự quán Trung Quốc chỉ tiếp nhận các trường hợp đặc biệt (ngoại giao, công vụ…).
  • Bạn nên đặt lịch hẹn trực tuyến trước khi đến nộp để tránh phải chờ đợi.
  • Khi đến trung tâm, cần mang theo bản in tờ khai đã điền online, đầy đủ giấy tờ và chuẩn bị lệ phí theo yêu cầu.

Lệ phí làm visa Trung Quốc bao nhiêu tiền?

Chi phí xin visa Trung Quốc bao gồm lệ phí lãnh sự (tính bằng USD) và phí dịch vụ tại Trung tâm tiếp nhận (CVASC tính bằng VND). Mức giá làm visa trung quốc cụ thể sẽ thay đổi tùy theo loại visa và số lần nhập cảnh.

Nếu bạn định đi Trung Quốc nhưng không biết giá của từng loại visa Trung Quốc bao nhiêu tiền? Thì dưới đây là bảng giá dịch vụ visa Trung Quốc chi tiết cho bạn theo giá USD:

Loại Visa Số lần nhập cảnh Phí visa tiêu chuẩn (USD) Phí dịch vụ nhanh (USD) Phí dịch vụ khẩn (USD)
Visa du lịch (L) 1 lần 60 85 110
2 lần 90 115 140
Nhiều lần (6 tháng) 120 145 170
Nhiều lần (1 năm) 180 205 230
Visa công tác (M) 1 lần 60 85 110
2 lần 90 115 140
Nhiều lần (6 tháng) 120 145 170
Nhiều lần (1 năm) 180 205 230
Visa thăm thân (Q, S) 1 lần 60 85 110
2 lần 90 115 140
Nhiều lần (6 tháng) 120 145 170
Nhiều lần (1 năm) 180 205 230
Visa du học (X1, X2) 1 lần 60 85 110
Visa làm việc (Z) 1 lần 60 85 110

Lưu ý:

  • Phí tiêu chuẩn áp dụng cho hồ sơ xử lý thông thường (4-7 ngày làm việc).
  • Phí dịch vụ nhanh áp dụng cho hồ sơ xử lý gấp (2-3 ngày làm việc).
  • Phí dịch vụ khẩn áp dụng cho hồ sơ xử lý siêu tốc (1 ngày làm việc).
  • Mức phí có thể thay đổi tùy thuộc vào đại sứ quán hoặc trung tâm tiếp nhận hồ sơ tại từng thời điểm.

Khoản phí này không hoàn lại trong mọi trường hợp, kể cả nếu hồ sơ visa bị từ chối. Các mức phí có thể thay đổi, vì vậy bạn nên kiểm tra trực tiếp trên trang web CVASC hoặc liên hệ qua hotline để có thông tin cập nhật.

Lệ phí xin visa trung quốc mới nhất
Lệ phí xin visa trung quốc mới nhất

Kinh nghiệm xin visa du lịch Trung Quốc tỷ lệ thành công cao

Xin visa Trung Quốc không quá phức tạp, tuy nhiên để nâng cao khả năng được xét duyệt ngay từ lần đầu, bạn cần chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng và nắm rõ quy trình xét duyệt. Dưới đây là một số kinh nghiệm giúp bạn gia tăng khả năng đậu visa.

  • Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ: Bạn cần cung cấp đầy đủ giấy tờ được chuẩn bị đúng theo yêu cầu của Đại sứ quán/Lãnh sự quán. Thông tin trong tờ khai visa cần trùng khớp với các tài liệu đính kèm. Bên cạnh đó, các giấy tờ nước ngoài hoặc không phải tiếng Việt, bạn nên dịch công chứng sang tiếng Anh hoặc tiếng Trung.
  • Chứng minh tài chính rõ ràng: Bạn nên nộp sao kê ngân hàng 3–6 tháng gần nhất, sổ tiết kiệm, giấy tờ nhà đất hoặc các tài sản có giá trị khác để chứng minh khả năng chi trả cho toàn bộ chuyến đi.
  • Trình bày lịch trình cụ thể: Lịch trình cần ghi rõ ngày đi – ngày về, các điểm đến, khách sạn lưu trú và phương tiện di chuyển. Từ đó, giúp Lãnh sự quán hiểu rõ mục đích chuyến đi và đánh giá cao sự chuẩn bị kỹ lưỡng của bạn.
  • Thời điểm nộp hồ sơ phù hợp: Visa Trung Quốc có thời hạn sử dụng thường là 3 tháng kể từ ngày cấp. Bạn nên nộp hồ sơ ít nhất 15 – 20 ngày trước ngày khởi hành để có thời gian xử lý, bổ sung nếu cần và tránh trường hợp hồ sơ bị trả về.
  • Lựa chọn loại visa: Nếu bạn đi du lịch dưới 15 ngày, hãy chọn visa loại L (1 lần, hiệu lực 3 tháng). Đây là loại phổ biến, tuy nhiên thường bị quá tải hồ sơ, bạn nên chủ động nộp sớm để quá trình xin visa diễn ra thuận lợi.
  • Có lịch sử du lịch tốt: Nếu trong hộ chiếu của bạn từng có dấu nhập cảnh từ các nước như Hàn Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Singapore hoặc các nước châu Âu sẽ giúp tăng độ tin cậy và tỷ lệ được cấp visa cao hơn.
  • Lưu ý với visa Hong Kong và Macau: Visa Trung Quốc đại lục không có hiệu lực tại Hong Kong và Macau. Nếu bạn dự định đến hai khu vực này, cần làm visa riêng biệt theo quy định cụ thể của từng nơi.

Một số câu hỏi thường gặp khi làm visa Trung Quốc

Trong quá trình làm visa Trung Quốc, nhiều người không khỏi băn khoăn về thủ tục, thời gian xử lý hay khả năng đậu visa. Dưới đây là những câu hỏi phổ biến đã được Visa5S tổng hợp nhằm giúp bạn chuẩn bị hồ sơ chính xác và hiệu quả hơn.

Một số câu hỏi thường gặp khi xin visa Trung Quốc.
Một số câu hỏi thường gặp khi xin visa Trung Quốc.

Xin visa Trung Quốc có khó không?

Việc xin visa Trung Quốc không khó nếu bạn chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, khai báo trung thực và đúng mục đích nhập cảnh. Tuy nhiên, Đại sứ quán/Lãnh sự quán Trung Quốc xét duyệt khá kỹ lưỡng, đặc biệt đối với các trường hợp đi tự túc, du lịch cá nhân hoặc hồ sơ tài chính không rõ ràng. Những người có lịch sử du lịch quốc tế tốt, công việc ổn định và chứng minh tài chính rõ ràng sẽ có tỷ lệ đậu cao hơn.

Thời gian xét duyệt hồ sơ visa du lịch Trung Quốc?

Visa du lịch Trung Quốc được bao nhiêu ngày là một câu hỏi phổ biến, đặc biệt với những ai lần đầu xin visa. Thời gian lưu trú phụ thuộc vào loại visa bạn xin cũng như quyết định của Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Trung Quốc. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về thời gian lưu trú của visa du lịch Trung Quốc:

  • Thời gian lưu trú tiêu chuẩn: Thông thường, visa du lịch Trung Quốc cho phép bạn lưu trú tối đa từ 15 đến 30 ngày. Đây là khoảng thời gian phổ biến nhất cho hầu hết các visa du lịch ngắn hạn.
  • Gia hạn visa: Nếu bạn cần ở lại Trung Quốc lâu hơn thời gian quy định, bạn có thể xin gia hạn visa. Tuy nhiên, việc gia hạn này cần được tiến hành trước khi thời gian lưu trú ban đầu hết hạn.

Rớt visa Trung Quốc bao lâu xin lại được?

Không có quy định bắt buộc về thời gian chờ sau khi bị từ chối visa Trung Quốc. Tuy nhiên, bạn nên đợi ít nhất 1 tháng trước khi nộp lại hồ sơ. Trong thời gian này, bạn cần xem xét kỹ lý do bị từ chối (nếu có), đồng thời bổ sung hoặc chỉnh sửa những điểm yếu trong hồ sơ như tài chính, thư mời, lịch trình, giấy tờ chứng minh công việc để tăng cơ hội được xét duyệt lại.

Để quá trình xin visa Trung Quốc diễn ra thuận lợi, bạn nên chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và thực hiện đúng quy trình hướng dẫn trước khi đăng ký dịch vụ, bạn nên đọc kỹ điều khoản cam kết, bảo mật và quy định từ Đại sứ quán để đảm bảo minh bạch và quyền lợi.. Hy vọng với những thông tin Visa5S chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình làm hồ sơ visa. Nếu bạn cần tư vấn hay có thắc mắc liên quan về visa đi Trung Quốc, hãy liên hệ ngay với Visa5S để được giải đáp nhanh chóng.