Việc xin visa Trung Quốc đang ngày càng được quan tâm khi nhiều người Việt Nam sang Trung Quốc để du lịch, làm việc, học tập hoặc thăm thân. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ các điều kiện, thủ tục và cách chuẩn bị hồ sơ đúng quy định để tăng tỷ lệ đậu visa ngay từ lần đầu. Trong bài viết này, Visa5S sẽ cập nhật quy trình xin visa Trung Quốc mới nhất và chia sẻ kinh nghiệm giúp bạn chuẩn bị hồ sơ chính xác, tăng khả năng đậu visa.
Đi Trung Quốc có cần visa không?
Công dân Việt Nam khi nhập cảnh vào Trung Quốc đa số đều bắt buộc phải có visa, áp dụng cho các mục đích như du lịch, công tác, học tập, kết hôn hay thăm thân. Tuy nhiên, có một số trường hợp được miễn visa Trung Quốc theo quy định nhập cảnh, chẳng hạn như sau:
- Quá cảnh dưới 24 giờ tại sân bay Trung Quốc, không rời khu vực quá cảnh.
- Du lịch theo đoàn đến khu vực giáp biên giới Việt – Trung (có giấy thông hành).
- Có thẻ cư trú hoặc giấy phép thường trú do Trung Quốc cấp.
- Có thẻ APEC còn hiệu lực (miễn visa, lưu trú tối đa 60 ngày/lần).
Nếu bạn không thuộc các trường hợp nêu trên, thì việc xin visa Trung Quốc là bắt buộc để đảm bảo quá trình nhập cảnh được hợp pháp và thuận lợi.

Các loại visa đi Trung Quốc bạn nên biết
Tùy theo mục đích nhập cảnh và số lần nhập cảnh, Visa Trung Quốc phân chia visa thành nhiều loại khác nhau. Mỗi loại visa sẽ có ký hiệu riêng và yêu cầu hồ sơ phù hợp với mục đích sử dụng chung.
Dưới đây là bảng tổng hợp các loại visa đi Trung Quốc phổ biến hiện nay.
Loại visa | Ký hiệu | Mục đích sử dụng | Thời hạn nhập cảnh |
Visa du lịch | L | Dành cho người sang Trung Quốc để du lịch, tham quan hoặc nghỉ dưỡng. | Tối đa 30 ngày/lần nhập cảnh |
Visa công tác/ thương mại | M | Dành cho người sang Trung Quốc để làm việc ngắn hạn, tham gia thương mại, giao dịch, ký kết hợp đồng. | 15–30–60–90 ngày trong thời hạn nhập cảnh. |
Visa thăm người thân | Q1, Q2 | Dành cho người thăm thân là công dân Trung Quốc hoặc người có thường trú tại Trung Quốc. | Q1: Dài hạn trên 180 ngày Q2: Ngắn hạn dưới 180 ngày |
Visa thăm thân | S1, S2 | Dành cho người thăm thân là người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Trung Quốc (du học, lao động). | S1: Dài hạn trên 180 ngày S2: Ngắn hạn dưới 180 ngày. |
Visa du học | X1, X2 | Dành cho du học sinh theo học tại Trung Quốc (ngắn hạn hoặc dài hạn). | X1 (trên 180 ngày)
X2 (dưới 180 ngày). |
Visa làm việc | Z | Dành cho người đến Trung Quốc làm việc hợp pháp, cần có giấy phép lao động và thư mời. | Theo thời hạn hợp đồng lao động |
Visa quá cảnh Trung Quốc | G | Dành cho người quá cảnh tại Trung Quốc trước khi tiếp tục sang nước thứ ba. | Trong 72-144 giờ tùy từng khu vực. |
Visa phóng viên Trung Quốc | J1, J2 | Dành cho phóng viên, nhà báo nước ngoài sang Trung Quốc tác nghiệp: J1 (dài hạn), J2 (ngắn hạn). | J1: Trên 180 ngày
J2: Dưới 180 ngày |
Visa định cư Trung Quốc | D | Dành cho người có ý định cư trú lâu dài tại Trung Quốc. | Không giới hạn (sẽ xin thẻ cư trú) |
Visa nhân tài cao cấp | R | Dành cho chuyên gia cấp cao, nhân tài đặc biệt do Trung Quốc mời hoặc tuyển chọn. | Không quá 180 ngày mỗi lần nhập cảnh. |

Điều kiện xin visa Trung Quốc tự túc
Để xin visa Trung Quốc theo diện tự túc, bạn cần đáp ứng một số điều kiện cơ bản sau để đảm bảo tỷ lệ khả năng được xét duyệt cao:
- Hộ chiếu hợp lệ: Còn hạn ít nhất 6 tháng và còn tối thiểu 2 trang trống để dán visa.
- Mục đích nhập cảnh rõ ràng: Có kế hoạch cụ thể về mục đích chuyến đi rõ ràng, chi tiết với đúng loại visa xin cấp( Du lịch, thăm thân, công tác, làm việc..).
- Lịch trình di chuyển rõ ràng: Bạn cần cung cấp đầy đủ các thông tin về chuyến đi như xác nhận đặt vé máy bay khứ hồi, thông tin đặt khách sạn, địa điểm tham quan hoặc thư mời nếu đi công tác/thăm thân.
- Tài chính ổn định: Bạn phải chứng minh đủ khả năng chi trả cho chuyến đi thông qua sao kê tài khoản ngân hàng, sổ tiết kiệm….
- Lý lịch minh bạch: Không có tiền án tiền sự, không vi phạm pháp luật hoặc bị trục xuất khỏi Trung Quốc trước đó.
Nếu bạn đáp ứng được các điều kiện xin visa Trung Quốc trên và tuân thủ theo đúng quy định thì việc tự xin visa Trung Quốc sẽ trở nên thuận lợi hơn.
[Cập nhật] Trọn bộ hồ sơ xin visa đi Trung Quốc
Việc chuẩn bị hồ sơ là bước quan trọng đầu tiên quyết định tỷ lệ đậu visa Trung Quốc. Tùy vào mục đích nhập cảnh, mỗi loại visa sẽ có yêu cầu hồ sơ riêng biệt. Tuy nhiên, bạn cần hoàn thiện hồ sơ cá nhân – phần giấy tờ cơ bản và bắt buộc cho mọi loại visa.
Hồ sơ cá nhân
- Hộ chiếu bản gốc: Còn hiệu lực ít nhất 6 tháng tính từ ngày dự kiến nhập cảnh và còn tối thiểu 2 trang trống để dán visa.
- Tờ khai xin visa Trung Quốc: Khai trực tuyến tại trang web của Trung tâm tiếp nhận hồ sơ visa Trung Quốc (CVASC), sau đó in ra, ký tên và dán ảnh đúng quy cách.
- Hình ảnh visa Trung Quốc: Kích thước 4x6cm (48mm x 33mm), nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất, rõ mặt, không đội mũ hay đeo kính.
- CCCD/CMND và sổ hộ khẩu: Photo và công chứng theo quy định hiện hành.
- Trẻ em dưới 18 tuổi đi cùng: Cần nộp thêm bản sao công chứng giấy khai sinh của trẻ.
Hồ sơ xin visa Trung Quốc du lịch (Visa L)
Visa du lịch Trung Quốc (Ký hiệu L) là loại visa phổ biến dành cho người Việt sang Trung Quốc tham quan, khám phá hoặc nghỉ dưỡng.
Giấy tờ chứng minh công việc:
- Người đi làm: Hợp đồng lao động, đơn xin nghỉ phép, giấy xác nhận công việc, sao kê lương 3 tháng gần nhất.
- Chủ doanh nghiệp: Giấy phép đăng ký kinh doanh, báo cáo thuế, giấy tờ chứng minh hoạt động kinh doanh.
- Học sinh/sinh viên: Thẻ học sinh/sinh viên, giấy xác nhận đang theo học; nếu nghỉ học tạm thời, cần có đơn xác nhận từ trường.
- Người đã nghỉ hưu: Sổ hưu trí hoặc thẻ hưu, giấy tờ liên quan đến lương hưu hoặc trợ cấp xã hội.
Giấy tờ chứng minh tài chính:
- Sổ tiết kiệm bản gốc có số dư tối thiểu 50.000.000 VNĐ, mở trước ngày nộp hồ sơ ít nhất 1 tháng.
- Sao kê tài khoản ngân hàng trong 3–6 tháng gần nhất.
- Giấy tờ sở hữu tài sản khác như sổ đỏ, đăng ký ô tô, cổ phiếu (nếu có) để tăng tính đảm bảo.
Lịch trình du lịch:
- Kế hoạch chi tiết từng ngày trong thời gian lưu trú tại Trung Quốc (địa điểm, ngày đi – ngày về, phương tiện di chuyển…)
- Vé máy bay khứ hồi và xác nhận đặt phòng khách sạn trùng với lịch trình du lịch.
Hồ sơ visa kết hôn Trung Quốc (Visa Q1/Q2)
Visa diện kết hôn được cấp cho người Việt sang Trung Quốc để kết hôn hoặc thăm vợ/chồng là công dân hoặc người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Trung Quốc.
Thư mời từ phía người mời (vợ/chồng):
- Thư mời ghi rõ họ tên, giới tính, ngày sinh, quốc tịch, số hộ chiếu của người mời và người được mời.
- Thông tin chuyến đi: mục đích, ngày nhập cảnh, địa chỉ cư trú.
- Cam kết chi trả chi phí chuyến đi (nếu người mời bảo lãnh tài chính).
- Có chữ ký và thông tin liên hệ của người mời.
Chứng minh quan hệ vợ chồng:
- Giấy đăng ký kết hôn: Bản sao công chứng, kèm bản dịch công chứng sang tiếng Trung hoặc tiếng Anh.
- Nếu chưa đăng ký kết hôn, cần cung cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân đã được hợp pháp hóa lãnh sự.
Giấy tờ của người mời tại Trung Quốc:
- Hộ chiếu, CCCD hoặc thẻ cư trú dài hạn (nếu là người nước ngoài).
- Sổ hộ khẩu Trung Quốc nếu là công dân Trung Quốc.
- Các giấy tờ chứng minh địa chỉ lưu trú (hợp đồng thuê nhà, giấy tờ sở hữu nhà… nếu cần).
Hồ sơ visa Trung Quốc công tác, visa thương mại (M/F)
Visa M dành cho người sang Trung Quốc vì mục đích thương mại, ký kết hợp đồng, đàm phán. Visa F thường áp dụng cho các hoạt động giao lưu, hội thảo hoặc trao đổi không mang tính thương mại.
Thư mời từ công ty hoặc đối tác phía Trung Quốc:
- Nêu rõ thông tin người mời và người được mời: tên, giới tính, ngày sinh, quốc tịch, số hộ chiếu…
- Nội dung thư: mục đích chuyến đi (hội nghị, công tác…), ngày nhập – xuất cảnh, nơi lưu trú và lịch trình làm việc.
- Có đóng dấu pháp lý và chữ ký đại diện của đơn vị mời.
Giấy tờ từ công ty Việt Nam:
- Giấy giới thiệu cử nhân sự đi công tác.
- Giấy phép đăng ký kinh doanh (bản sao công chứng).
- Bằng chứng cho thấy hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp (hóa đơn, hợp đồng, tờ khai thuế…).
- Thông tin cá nhân và chức vụ của người được mời.
Lịch trình công tác:
Kế hoạch làm việc cụ thể trong thời gian tại Trung Quốc (ngày – địa điểm – nội dung công việc…).
Hồ sơ xin visa Trung Quốc thăm thân
Visa thăm thân Trung Quốc được cấp cho người Việt có người thân đang cư trú tại Trung Quốc là công dân Trung Quốc hoặc người nước ngoài cư trú dài hạn tại đó.
Thư mời từ người thân:
- Ghi rõ thông tin của cả hai bên: họ tên, ngày sinh, số hộ chiếu, quan hệ thân nhân, địa chỉ cư trú tại Trung Quốc.
- Mục đích và thời gian lưu trú.
- Có chữ ký và kèm thông tin liên lạc người mời.
Giấy tờ chứng minh quan hệ:
- Giấy khai sinh (nếu là cha/mẹ hoặc con ruột).
- Giấy kết hôn (nếu là vợ/chồng).
- Sổ hộ khẩu chung hoặc giấy tờ chứng minh mối quan hệ hợp pháp khác.
Giấy tờ của người mời:
- Hộ chiếu và visa Trung Quốc còn hiệu lực.
- Thẻ cư trú dài hạn (nếu là người nước ngoài).
- CCCD hoặc sổ hộ khẩu Trung Quốc (nếu là công dân Trung Quốc).
Chứng minh tài chính (nếu cần):
- Sao kê tài khoản ngân hàng, sổ tiết kiệm, hoặc giấy tờ sở hữu tài sản.
- Nếu người mời bảo lãnh chi phí: bổ sung sao kê tài chính của người mời.

Thủ tục xin visa đi trung quốc mới nhất
Để quá trình xin visa Trung Quốc diễn ra thuận lợi và đúng quy định, bạn cần thực hiện theo trình tự gồm 6 bước dưới đây.
Bước 1: Xác định loại visa cần xin
Trước tiên, bạn cần xác định rõ mục đích nhập cảnh là gì: du lịch, công tác, du học, thăm thân, kết hôn hay làm việc. Mỗi mục đích tương ứng với một loại visa cụ thể như L, M, F, Q, S, X hay Z. Khi biết rõ mình cần loại visa nào, bạn sẽ chuẩn bị đúng loại giấy tờ cần thiết.
Bước 2: Điền thông tin vào tờ khai online trực tuyến
Bạn truy cập vào trang web chính thức của Trung tâm Dịch vụ Visa Trung Quốc: https://www.visaforchina.cn/globle/. Tại đây, bạn chọn ngôn ngữ (Tiếng Anh hoặc Tiếng Trung), chọn quốc gia là Việt Nam, sau đó điền đầy đủ thông tin theo mẫu hướng dẫn. Sau khi điền xong, in tờ khai ra, ký tên và dán ảnh đúng kích thước quy định.
Bước 3: Đặt lịch hẹn nộp hồ sơ
Sau khi điền xong tờ khai, bạn tiếp tục đặt lịch hẹn trực tuyến trên trang Trung tâm dịch vụ Trung Quốc. Sử dụng mã số tờ khai để đặt lịch hẹn phỏng vấn. Khi đặt thành công, bạn sẽ nhận được phiếu xác nhận lịch hẹn, nhớ in và mang theo khi đến nộp hồ sơ.
Bước 4: Nộp hồ sơ và làm sinh trắc học ( Vân tay)
Đến đúng lịch hẹn tại Trung tâm Dịch vụ Visa Trung Quốc (CVASC) tại Hà Nội, TP.HCM hoặc Đà Nẵng. Tại đây, nhân viên sẽ kiểm tra hồ sơ và yêu cầu bổ sung nếu thiếu.
Bạn cũng sẽ được lấy dấu vân tay (sinh trắc học). Bước này là bắt buộc, trừ một số trường hợp như trẻ em dưới 14 tuổi, người trên 70 tuổi hoặc visa ngoại giao.
Bước 5: Thanh toán lệ phí
Bạn sẽ phải thanh toán phí dịch vụ cho Trung tâm Dịch vụ Visa, thanh toán tại quầy. Lệ phí được tính bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản và phí này được nộp tại quầy bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản và sẽ không được hoàn lại.. bạn sẽ nhận được một biên nhận có thông tin về thời gian nhận kết quả dự kiến.
Ngoài ra, nếu visa được duyệt, bạn sẽ nộp thêm lệ phí lãnh sự (bằng USD) khi đến nhận kết quả.
Bước 6: Nhận kết quả visa
Dựa trên thời gian ghi trong biên nhận, bạn quay lại trung tâm để lấy kết quả. Bạn cần mang theo CMND/CCCD để đối chiếu thông tin. Hãy kiểm tra kỹ thông tin trên visa ngay khi nhận để tránh sai sót về tên, ngày sinh, thời hạn,…
Nếu visa được cấp, bạn đóng lệ phí visa bằng USD rồi nhận lại hộ chiếu có dán visa Trung Quốc.
Trên đây là đầy đủ thông tin các bước về thủ tục xin visa đi Trung Quốc mới nhất, nếu bạn gặp khó khăn và cảm thấy quy trình này phức tạp, hãy liên hệ ngay Visa5S để được hỗ trợ.

Xem thêm: Dịch vụ xin visa Trung Quốc nhanh chóng!
Trung tâm xin visa Trung Quốc ở đâu?
Hiện nay, việc xin visa Trung Quốc (du lịch, công tác, thăm thân…) không thực hiện trực tiếp tại Đại sứ quán hay Lãnh sự quán, mà phải nộp thông qua Trung tâm Tiếp nhận hồ sơ xin visa Trung Quốc (CVASC).
Bạn có thể nộp hồ sơ tại 1 trong 3 trung tâm chính tại Hà Nội, Đà Nẵng hoặc TP. Hồ Chí Minh, tùy theo nơi cư trú.
- Tại Hà Nội: Trung tâm visa Trung Quốc tại Hà Nội – Tầng 7, tòa nhà Trường Thịnh, Tràng An Complex, số 1 Phùng Chí Kiên, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
- Tại Đà Nẵng: Trung tâm visa Trung Quốc tại Đà Nẵng – Tầng 8, tòa nhà Indochina Riverside Towers, 74 Bạch Đằng, quận Hải Châu, Đà Nẵng.
- Tại Hồ Chí Minh: Trung tâm visa Trung Quốc tại TP. Hồ Chí Minh – Phòng 1607–1609, tầng 16, Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM.
Lưu ý:
- Đại sứ quán/Lãnh sự quán Trung Quốc chỉ tiếp nhận các trường hợp đặc biệt (ngoại giao, công vụ…).
- Bạn nên đặt lịch hẹn trực tuyến trước khi đến nộp để tránh phải chờ đợi.
- Khi đến trung tâm, cần mang theo bản in tờ khai đã điền online, đầy đủ giấy tờ và chuẩn bị lệ phí theo yêu cầu.
Lệ phí làm visa Trung Quốc bao nhiêu tiền?
Chi phí xin visa Trung Quốc bao gồm lệ phí lãnh sự (tính bằng USD) và phí dịch vụ tại Trung tâm tiếp nhận (CVASC tính bằng VND). Mức phí cụ thể sẽ thay đổi tùy theo loại visa và số lần nhập cảnh.
Dưới đây là bảng lệ phí xin visa Trung Quốc phổ biến:
Loại visa | Phí visa |
Visa du lịch Trung Quốc | Khoảng 45 USD |
Visa thăm thân Trung Quốc | Khoảng 60 USD |
Visa công tác, thương mại Trung Quốc | Khoảng 135 USD |
Đây là khoản lệ phí bạn cần thanh toán sau khi hồ sơ được xét duyệt và visa được cấp. Khoản phí này được thu bằng tiền mặt USD tại Trung tâm tiếp nhận hồ sơ visa Trung Quốc (CVASC) khi bạn đến nhận kết quả.
Ngoài khoản lệ phí trên, bạn sẽ phải nộp thêm phí dịch vụ tại Trung tâm tiếp nhận hồ sơ visa Trung Quốc (CVASC):
- Dịch vụ thường: 690.000 VNĐ/hồ sơ
- Dịch vụ nhanh: khoảng 1.380.000 VNĐ/hồ sơ (tùy cấp độ và khu vực nộp)
Lưu ý: Khoản phí này không hoàn lại trong mọi trường hợp, kể cả nếu hồ sơ visa bị từ chối. Các mức phí có thể thay đổi, vì vậy bạn nên kiểm tra trực tiếp trên trang web CVASC hoặc liên hệ qua hotline để có thông tin cập nhật.
Xem chi tiết tại đây: Bảng giá từng loại phí xin visa Trung Quốc
Kinh nghiệm xin visa Trung Quốc tỷ lệ thành công cao
Xin visa Trung Quốc không quá phức tạp, tuy nhiên để nâng cao khả năng được xét duyệt ngay từ lần đầu, bạn cần chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng và nắm rõ quy trình xét duyệt. Dưới đây là một số kinh nghiệm giúp bạn gia tăng khả năng đậu visa.
- Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ: Bạn cần cung cấp đầy đủ giấy tờ được chuẩn bị đúng theo yêu cầu của Đại sứ quán/Lãnh sự quán. Thông tin trong tờ khai visa cần trùng khớp với các tài liệu đính kèm. Bên cạnh đó, các giấy tờ nước ngoài hoặc không phải tiếng Việt, bạn nên dịch công chứng sang tiếng Anh hoặc tiếng Trung.
- Chứng minh tài chính rõ ràng: Bạn nên nộp sao kê ngân hàng 3–6 tháng gần nhất, sổ tiết kiệm, giấy tờ nhà đất hoặc các tài sản có giá trị khác để chứng minh khả năng chi trả cho toàn bộ chuyến đi.
- Trình bày lịch trình cụ thể: Lịch trình cần ghi rõ ngày đi – ngày về, các điểm đến, khách sạn lưu trú và phương tiện di chuyển. Từ đó, giúp Lãnh sự quán hiểu rõ mục đích chuyến đi và đánh giá cao sự chuẩn bị kỹ lưỡng của bạn.
- Thời điểm nộp hồ sơ phù hợp: Visa Trung Quốc có thời hạn sử dụng thường là 3 tháng kể từ ngày cấp. Bạn nên nộp hồ sơ ít nhất 15 – 20 ngày trước ngày khởi hành để có thời gian xử lý, bổ sung nếu cần và tránh trường hợp hồ sơ bị trả về.
- Lựa chọn loại visa: Nếu bạn đi du lịch dưới 15 ngày, hãy chọn visa loại L (1 lần, hiệu lực 3 tháng). Đây là loại phổ biến, tuy nhiên thường bị quá tải hồ sơ, bạn nên chủ động nộp sớm để quá trình xin visa diễn ra thuận lợi.
- Có lịch sử du lịch tốt: Nếu trong hộ chiếu của bạn từng có dấu nhập cảnh từ các nước như Hàn Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Singapore hoặc các nước châu Âu sẽ giúp tăng độ tin cậy và tỷ lệ được cấp visa cao hơn.
- Lưu ý với visa Hong Kong và Macau: Visa Trung Quốc đại lục không có hiệu lực tại Hong Kong và Macau. Nếu bạn dự định đến hai khu vực này, cần làm visa riêng biệt theo quy định cụ thể của từng nơi.
Một số câu hỏi thường gặp khi làm visa Trung Quốc
Trong quá trình làm visa Trung Quốc, nhiều người không khỏi băn khoăn về thủ tục, thời gian xử lý hay khả năng đậu visa. Dưới đây là những câu hỏi phổ biến đã được Visa5S tổng hợp nhằm giúp bạn chuẩn bị hồ sơ chính xác và hiệu quả hơn

Xin visa Trung Quốc có khó không?
Việc xin visa Trung Quốc không khó nếu bạn chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, khai báo trung thực và đúng mục đích nhập cảnh. Tuy nhiên, Đại sứ quán/Lãnh sự quán Trung Quốc xét duyệt khá kỹ lưỡng, đặc biệt đối với các trường hợp đi tự túc, du lịch cá nhân hoặc hồ sơ tài chính không rõ ràng. Những người có lịch sử du lịch quốc tế tốt, công việc ổn định và chứng minh tài chính rõ ràng sẽ có tỷ lệ đậu cao hơn.
Xin visa Trung Quốc mất bao lâu?
Thời gian xử lý hồ sơ visa Trung Quốc thông thường kéo dài từ 5 đến 7 ngày làm việc, không bao gồm thứ Bảy, Chủ nhật và các ngày lễ, Tết. Tuy nhiên, thời gian xét duyệt có thể thay đổi tùy theo yêu cầu của Lãnh sự quán hoặc số lượng hồ sơ tiếp nhận tại thời điểm nộp. Để tránh rủi ro về thời gian, bạn nên nộp hồ sơ xin visa ít nhất 15 – 20 ngày trước ngày khởi hành.
Rớt visa Trung Quốc bao lâu xin lại được?
Không có quy định bắt buộc về thời gian chờ sau khi bị từ chối visa Trung Quốc. Tuy nhiên, bạn nên đợi ít nhất 1 tháng trước khi nộp lại hồ sơ. Trong thời gian này, bạn cần xem xét kỹ lý do bị từ chối (nếu có), đồng thời bổ sung hoặc chỉnh sửa những điểm yếu trong hồ sơ như tài chính, thư mời, lịch trình, giấy tờ chứng minh công việc để tăng cơ hội được xét duyệt lại.
Để quá trình xin visa Trung Quốc diễn ra thuận lợi, bạn nên chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và thực hiện đúng quy trình hướng dẫn. Hy vọng với những thông tin Visa5S chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình làm hồ sơ visa. Nếu bạn cần tư vấn hay có thắc mắc liên quan về visa đi Trung Quốc, hãy liên hệ ngay với Visa5S để được giải đáp nhanh chóng.
Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ:
- Văn phòng tại Hồ Chí Minh: 370 Đường 3/2, P.12, Q.10, TP.HCM
- Văn phòng tại Bình Dương: 16 Trần Đại Nghĩa, P. Bình An, TP. Dĩ An, Bình Dương
- Văn phòng tại Hà Nội: 87 Vương Thừa Vũ,P. Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
- Hotline: 0911.909.686 – 0967.686.101 – (028).668.15234
- Email: info@visa5s.com.vn