Việc xin visa Trung Quốc đang ngày càng được quan tâm khi nhiều người Việt Nam sang Trung Quốc để du lịch, làm việc, học tập hoặc thăm thân. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ các điều kiện, thủ tục và cách chuẩn bị hồ sơ đúng quy định . Trong bài viết này, Visa5S sẽ cập nhật quy trình xin visa Trung Quốc mới nhất và chia sẻ kinh nghiệm giúp bạn chuẩn bị hồ sơ chính xác, chi phí tham khảo và trải nghiệm thực tế từ khách hàng đã thành công khi xin visa với tỷ lệ đậu trên 95% từ trang chính thức CVASC và Đại sứ quán Trung Quốc.
Đi Trung Quốc có cần visa không?
Công dân Việt Nam khi nhập cảnh vào Trung Quốc đa số đều bắt buộc phải có visa, áp dụng cho các mục đích như du lịch, công tác, học tập, kết hôn hay thăm thân. Tuy nhiên, có một số trường hợp được miễn visa Trung Quốc theo quy định nhập cảnh, chẳng hạn như sau:
- Quá cảnh dưới 24 giờ tại sân bay Trung Quốc, không rời khu vực quá cảnh.
- Du lịch theo đoàn đến khu vực giáp biên giới Việt – Trung (có giấy thông hành).
- Có thẻ cư trú hoặc giấy phép thường trú do Trung Quốc cấp.
- Có thẻ APEC còn hiệu lực (miễn visa, lưu trú tối đa 60 ngày/lần).
Nếu bạn không thuộc các trường hợp nêu trên, thì việc xin visa Trung Quốc là bắt buộc để đảm bảo quá trình nhập cảnh được hợp pháp và thuận lợi.
Các loại visa đi Trung Quốc bạn nên biết
Tùy theo mục đích nhập cảnh và số lần nhập cảnh, Visa Trung Quốc phân chia visa thành nhiều loại khác nhau. Mỗi loại visa sẽ có ký hiệu riêng và yêu cầu hồ sơ phù hợp với mục đích sử dụng chung.
Visa du lịch Trung Quốc (L): Là loại visa phổ biến dành cho những ai muốn khám phá và tham quan các địa điểm nổi tiếng của Trung Quốc. Thường thì visa du lịch L này chỉ cho phép nhập cảnh 1 lần với thời gian lưu trú tối đa từ 15-30 ngày, và thời hạn của visa là 90 ngày kể từ ngày cấp.
Nếu đi theo đoàn từ 9 người trở lên, bạn có thể xin visa du lịch theo nhóm để giảm chi phí và thủ tục.

Visa công tác Trung Quốc (M): Visa công tác, ký hiệu M, dành cho những người được mời sang Trung Quốc để tham gia các hoạt động thương mại. Loại visa này không cho phép người nộp đơn làm việc có thu nhập tại Trung Quốc, nhưng thích hợp cho những ai có nhu cầu tham gia sự kiện kinh doanh, ký kết hợp đồng hay gặp gỡ đối tác.
Visa M có thể cấp 1 lần, 2 lần hoặc nhiều lần nhập cảnh trong thời gian từ 3 đến 12 tháng. Thời gian lưu trú mỗi lần thường kéo dài từ 15 đến 90 ngày.
Visa thăm thân Trung Quốc (Q)
Visa thăm thân Trung Quốc Q chủ yếu dành cho những người đến thăm gia đình tại Trung Quốc. Visa Q có hai loại chính:
- Q1: Dành cho những người muốn đoàn tụ gia đình dài hạn (trên 180 ngày). Sau thời gian này, người xin visa cần đăng ký giấy phép tạm trú.
- Q2: Dành cho những người đến thăm thân ngắn hạn (dưới 180 ngày).
Thị thực này được chia thành hai loại chính: Visa Q1 và Visa Q2, với những điểm khác biệt sau đây:
Loại visa | Đối tượng áp dụng | Mục đích nhập cảnh | Thời hạn nhập cảnh |
Q1 | Thành viên trong gia đình: vợ chồng, cha mẹ, con, vợ / chồng của con, anh chị em, ông bà, cháu nội, cháu ngoại và cha mẹ của vợ hoặc chồng.Người đến Trung Quốc muốn gửi con nuôi | Đoàn tụ gia đình, chăm sóc hoặc thăm thân | 180 ngày. Hết 180 ngày cần chuyển sang tạm trú/định trú vĩnh viễn nếu muốn ở lại lâu hơn |
Q2 | Thành viên trong gia đình: vợ chồng, cha mẹ, con, vợ / chồng của con, anh chị em, ông bà, cháu nội, cháu ngoại và cha mẹ của vợ hoặc chồng. | Thăm thân | Tối đa 180 ngày |
Khác với visa Q, visa S dành cho người có thân nhân là công dân nước ngoài đang sinh sống, làm việc hoặc học tập tại Trung Quốc. Visa S cũng chia thành hai loại:
- S1: Thăm thân dài hạn trên 180 ngày.
- S2: Thăm thân ngắn hạn dưới 180 ngày.
Loại visa | Đối tượng áp dụng | Mục đích nhập cảnh | Thời hạn nhập cảnh |
S1 | Vợ / chồng, cha mẹ và con dưới 18 tuổi hoặc cha mẹ của vợ/chồng | Thăm thân dài hạn | Trên 180 ngày |
S2 | Vợ chồng, cha mẹ, con, vợ / chồng của con, anh chị em, ông bà cháu nội, cháu ngoại và cha mẹ của vợ hoặc chồng | Thăm thân ngắn hạn | Dưới 180 ngày |
Visa kết hôn Trung Quốc (S2)
Visa kết hôn Trung Quốc (S2) là loại thị thực đặc biệt dành cho hôn thê/hôn phu của công dân Trung Quốc muốn nhập cảnh vào Trung Quốc để kết hôn.
Visa kết hôn S2 cho phép nhập cảnh vào Trung Quốc một lần duy nhất, với thời gian lưu trú tối đa là 30 ngày trong vòng 3 tháng. Trong khoảng thời gian 30 ngày này, đương đơn phải hoàn thành thủ tục đăng ký kết hôn.
Nếu sau 30 ngày mà thủ tục đăng ký chưa hoàn tất, bạn sẽ cần phải rời khỏi Trung Quốc và quay về quốc gia của bạn.
Tuy nhiên, nếu bạn đã hoàn tất thủ tục đăng ký kết hôn trong thời gian 30 ngày, bạn có thể yêu cầu chồng hoặc vợ của mình, là công dân Trung Quốc, giúp gia hạn thời gian lưu trú để bạn có thể ở lại lâu hơn.
Visa tham gia vào các hoạt động trao đổi, văn hóa (F): Visa thương mại diện F là loại thị thực cấp cho công dân nước ngoài được mời sang Trung Quốc để tham gia vào các hoạt động như nghiên cứu, giảng dạy, trao đổi học thuật và văn hóa. Thị thực F thường được cấp cho 1 hoặc 2 lần nhập cảnh, với thời gian lưu trú mỗi lần từ 30 đến 90 ngày.
Các mục đích chính của visa F bao gồm:
- Tham gia các hoạt động trao đổi học thuật.
- Tham gia các hoạt động trao đổi văn hóa như biểu diễn giao lưu.
- Tham gia các hoạt động trao đổi tôn giáo hoặc tổ chức phi chính phủ.
- Tham gia công việc tình nguyện (không quá 90 ngày).
- Theo lời mời từ các chuyên gia nước ngoài đến Trung Quốc (không quá 90 ngày).
- Tham gia vào các hoạt động lập bản đồ địa lý.
Visa quá cảnh Trung Quốc (G): Visa quá cảnh Trung Quốc là loại thị thực dành cho công dân nước ngoài có kế hoạch quá cảnh qua sân bay Trung Quốc để chuyển tiếp đến quốc gia thứ ba. Visa G cho phép du khách lưu trú tối đa 24 giờ tại sân bay Trung Quốc. Nếu bạn có kế hoạch lưu trú lâu hơn, bạn sẽ cần xin loại visa phù hợp cho thời gian lưu trú dài hơn.
Lưu ý: Không phải tất cả các công dân quốc gia đều cần xin visa quá cảnh. Trung Quốc miễn thị thực G trong 72-144 giờ đối với 51 quốc gia, tùy thuộc vào khu vực. Đáng tiếc, Việt Nam không nằm trong danh sách này, do đó du khách Việt Nam muốn quá cảnh qua Trung Quốc sẽ cần phải xin thị thực diện G.
Visa du học Trung Quốc (X)
Visa X có hai loại chính: visa X1 và visa X2, với những điểm khác biệt như sau:
Loại visa | Đối tượng áp dụng | Thời hạn nhập cảnh |
X1 | Các cá nhân muốn tham gia các khóa học tiếng Trung kéo dài một năm hoặc các chương trình đại học bốn năm, thạc sĩ hai năm, hoặc tiến sĩ một năm đều có thể nộp đơn. | Tối đa 180 ngày. Trong 30 ngày đầu nhập cảnh cần phải làm thủ tục đổi sang giấy phép tạm trú. |
X2 | Những người tham gia các khóa học để lấy chứng chỉ hay giấy chứng nhận ở các trường dạy nghề và đại học | Không quá 180 ngày |
Visa làm việc Trung Quốc (Z)
Đối với những cá nhân nước ngoài mong muốn làm việc tại Trung Quốc và dự định lưu trú hơn 6 tháng, việc xin visa Z, hay còn gọi là visa làm việc Trung Quốc, là bắt buộc. Để làm việc tại Trung Quốc, bạn cần phải có visa Z. Sau khi nhập cảnh, bạn phải chuyển visa Z thành giấy phép cư trú trong vòng 30 ngày để có thể lưu trú và làm việc hợp pháp lâu dài.
Để xin visa Z, đương đơn cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ, kèm theo giấy phép lao động do chính phủ cấp và các tài liệu chứng nhận khác để chứng minh việc làm hợp pháp tại Trung Quốc. Các tài liệu bổ sung có thể được yêu cầu bởi Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Trung Quốc.
Visa định cư Trung Quốc (D): Đối với những công dân nước ngoài mong muốn định cư lâu dài tại Trung Quốc, họ cần xin visa diện D, còn được biết đến là visa định cư Trung Quốc. Tuy nhiên, visa diện D thường khá khó xin và thường chỉ được cấp cho những trường hợp đặc biệt như những người mang lại lợi ích tài chính lớn cho Trung Quốc…
Thông tin mới: Trung Quốc đang triển khai visa 5 năm nhiều lần cho tất cả cá nhân có lịch sử du lịch hoặc thương mại ổn định, cần thư mời hoặc hợp đồng hợp tác.
Điều kiện xin visa Trung Quốc tự túc
Để xin visa Trung Quốc theo diện tự túc, bạn cần đáp ứng một số điều kiện cơ bản sau để đảm bảo tỷ lệ khả năng được xét duyệt cao:
- Hộ chiếu hợp lệ: Còn hạn ít nhất 6 tháng và còn tối thiểu 2 trang trống để dán visa.
- Mục đích nhập cảnh rõ ràng: Có kế hoạch cụ thể về mục đích chuyến đi rõ ràng, chi tiết với đúng loại visa xin cấp( Du lịch, thăm thân, công tác, làm việc..).
- Lịch trình di chuyển rõ ràng: Bạn cần cung cấp đầy đủ các thông tin về chuyến đi như xác nhận đặt vé máy bay khứ hồi, thông tin đặt khách sạn, địa điểm tham quan hoặc thư mời nếu đi công tác/thăm thân.
- Tài chính ổn định: Bạn phải chứng minh đủ khả năng chi trả cho chuyến đi thông qua sao kê tài khoản ngân hàng, sổ tiết kiệm….
- Lý lịch minh bạch: Không có tiền án tiền sự, không vi phạm pháp luật hoặc bị trục xuất khỏi Trung Quốc trước đó.
Nếu bạn đáp ứng được các điều kiện xin visa Trung Quốc trên và tuân thủ theo đúng quy định thì việc tự xin visa Trung Quốc sẽ trở nên thuận lợi hơn.
Trọn bộ hồ sơ xin visa đi Trung Quốc chi tiết
Việc chuẩn bị hồ sơ là bước quan trọng đầu tiên quyết định tỷ lệ đậu visa Trung Quốc. Tùy vào mục đích nhập cảnh, mỗi loại visa sẽ có yêu cầu hồ sơ riêng biệt. Tuy nhiên, bạn cần hoàn thiện hồ sơ cá nhân – phần giấy tờ cơ bản và bắt buộc cho mọi loại visa.
Hồ sơ cá nhân chung
- Hộ chiếu bản gốc: Còn hiệu lực ít nhất 6 tháng tính từ ngày dự kiến nhập cảnh và còn tối thiểu 2 trang trống để dán visa.
- Tờ khai xin visa Trung Quốc: Khai trực tuyến tại trang web của Trung tâm tiếp nhận hồ sơ visa Trung Quốc (CVASC), sau đó in ra, ký tên và dán ảnh đúng quy cách.
- Hình ảnh visa Trung Quốc: Kích thước 4x6cm (48mm x 33mm), nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất, rõ mặt, không đội mũ hay đeo kính.
- Giấy tờ cư trú: Bản sao công chứng CT07/CT08 hoặc hộ khẩu.
- CCCD/CMND và sổ hộ khẩu: Photo và công chứng theo quy định hiện hành.
- Trẻ em dưới 18 tuổi đi cùng: Cần nộp thêm bản sao công chứng giấy khai sinh của trẻ em.
- Giấy tờ tài chính: Hợp đồng lao động + sao kê 3 tháng, hoặc giấy đăng ký kinh doanh + báo cáo thuế.
- Thư mời : Kèm bản sao hộ chiếu/thẻ cư trú của người mời tại trung quốc.
Hồ sơ xin visa Trung Quốc du lịch (Visa L)
Visa du lịch Trung Quốc (Ký hiệu L) là loại visa phổ biến dành cho người Việt sang Trung Quốc tham quan, khám phá hoặc nghỉ dưỡng.
Giấy tờ chứng minh công việc:
- Người đi làm: Hợp đồng lao động, đơn xin nghỉ phép, giấy xác nhận công việc, sao kê lương 3 tháng gần nhất.
- Chủ doanh nghiệp: Giấy phép đăng ký kinh doanh, báo cáo thuế, giấy tờ chứng minh hoạt động kinh doanh.
- Học sinh/sinh viên: Thẻ học sinh/sinh viên, giấy xác nhận đang theo học; nếu nghỉ học tạm thời, cần có đơn xác nhận từ trường.
- Người đã nghỉ hưu: Sổ hưu trí hoặc thẻ hưu, giấy tờ liên quan đến lương hưu hoặc trợ cấp xã hội.
Giấy tờ chứng minh tài chính:
- Sổ tiết kiệm bản gốc có số dư tối thiểu 50.000.000 VNĐ, mở trước ngày nộp hồ sơ ít nhất 1 tháng.
- Sao kê tài khoản ngân hàng trong 3–6 tháng gần nhất.
- Giấy tờ sở hữu tài sản khác như sổ đỏ, đăng ký ô tô, cổ phiếu (nếu có) để tăng tính đảm bảo.
Lịch trình du lịch:
- Kế hoạch chi tiết từng ngày trong thời gian lưu trú tại Trung Quốc (địa điểm, ngày đi – ngày về, phương tiện di chuyển…)
- Vé máy bay khứ hồi và xác nhận đặt phòng khách sạn trùng với lịch trình du lịch.

Hồ sơ visa kết hôn Trung Quốc (Visa Q1/Q2)
Visa diện kết hôn được cấp cho người Việt sang Trung Quốc để kết hôn hoặc thăm vợ/chồng là công dân hoặc người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Trung Quốc.
Thư mời từ phía người mời (vợ/chồng):
- Thư mời ghi rõ họ tên, giới tính, ngày sinh, quốc tịch, số hộ chiếu của người mời và người được mời.
- Thông tin chuyến đi: mục đích, ngày nhập cảnh, địa chỉ cư trú.
- Cam kết chi trả chi phí chuyến đi (nếu người mời bảo lãnh tài chính).
- Có chữ ký và thông tin liên hệ của người mời.
Chứng minh quan hệ vợ chồng:
- Giấy đăng ký kết hôn: Bản sao công chứng, kèm bản dịch công chứng sang tiếng Trung hoặc tiếng Anh.
- Nếu chưa đăng ký kết hôn, cần cung cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân đã được hợp pháp hóa lãnh sự.
Giấy tờ của người mời tại Trung Quốc:
- Hộ chiếu, CCCD hoặc thẻ cư trú dài hạn (nếu là người nước ngoài).
- Sổ hộ khẩu Trung Quốc nếu là công dân Trung Quốc.
- Các giấy tờ chứng minh địa chỉ lưu trú (hợp đồng thuê nhà, giấy tờ sở hữu nhà… nếu cần).
Hồ sơ visa Trung Quốc công tác, visa thương mại (M/F)
Visa M dành cho người sang Trung Quốc vì mục đích thương mại, ký kết hợp đồng, đàm phán. Visa F thường áp dụng cho các hoạt động giao lưu, hội thảo hoặc trao đổi không mang tính thương mại.
Thư mời từ công ty hoặc đối tác phía Trung Quốc:
- Nêu rõ thông tin người mời và người được mời: tên, giới tính, ngày sinh, quốc tịch, số hộ chiếu…
- Nội dung thư: mục đích chuyến đi (hội nghị, công tác…), ngày nhập – xuất cảnh, nơi lưu trú và lịch trình làm việc.
- Có đóng dấu pháp lý và chữ ký đại diện của đơn vị mời.
Giấy tờ từ công ty Việt Nam:
- Giấy giới thiệu cử nhân sự đi công tác.
- Giấy phép đăng ký kinh doanh (bản sao công chứng).
- Bằng chứng cho thấy hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp (hóa đơn, hợp đồng, tờ khai thuế…).
- Thông tin cá nhân và chức vụ của người được mời.
Lịch trình công tác:
Kế hoạch làm việc cụ thể trong thời gian tại Trung Quốc (ngày – địa điểm – nội dung công việc…).
Hồ sơ xin visa Trung Quốc thăm thân
Visa thăm thân Trung Quốc được cấp cho người Việt có người thân đang cư trú tại Trung Quốc là công dân Trung Quốc hoặc người nước ngoài cư trú dài hạn tại đó.
Thư mời từ người thân:
- Ghi rõ thông tin của cả hai bên: họ tên, ngày sinh, số hộ chiếu, quan hệ thân nhân, địa chỉ cư trú tại Trung Quốc.
- Mục đích và thời gian lưu trú.
- Có chữ ký và kèm thông tin liên lạc người mời.
Giấy tờ chứng minh quan hệ:
- Giấy khai sinh (nếu là cha/mẹ hoặc con ruột).
- Giấy kết hôn (nếu là vợ/chồng).
- Sổ hộ khẩu chung hoặc giấy tờ chứng minh mối quan hệ hợp pháp khác.
Giấy tờ của người mời:
- Hộ chiếu và visa Trung Quốc còn hiệu lực.
- Thẻ cư trú dài hạn (nếu là người nước ngoài).
- CCCD hoặc sổ hộ khẩu Trung Quốc (nếu là công dân Trung Quốc).
Chứng minh tài chính (nếu cần):
- Sao kê tài khoản ngân hàng, sổ tiết kiệm, hoặc giấy tờ sở hữu tài sản.
- Nếu người mời bảo lãnh chi phí: bổ sung sao kê tài chính của người mời.

Visa du lịch Trung Quốc có thời hạn bao lâu?
Visa du lịch trung quốc có thời hạn bao lâu? Thông thường có hiệu lực trong 3 tháng kể từ ngày cấp thị thực Trung Quốc. Trong thời gian này, người sở hữu visa chỉ được nhập cảnh một lần duy nhất, với thời gian lưu trú tối đa không quá 15 ngày.
Nếu bạn có nhu cầu nhập cảnh nhiều lần hoặc lưu trú lâu hơn, có thể xin các loại visa khác phù hợp hơn, chẳng hạn như:
- Visa 3 tháng 2 lần nhập cảnh: Có hiệu lực 90 ngày, được nhập cảnh Trung Quốc tối đa 2 lần, mỗi lần ở lại không quá 30 ngày.
- Visa 6 tháng nhiều lần: Thời hạn 180 ngày, cho phép nhập cảnh nhiều lần nhưng lần sau phải cách lần trước ít nhất 30 ngày, mỗi lần lưu trú tối đa 30 ngày.
- Visa 1 năm nhiều lần: Thường dành cho người đi công tác thường xuyên, cho phép nhập cảnh tối đa 11 lần trong 12 tháng, mỗi lần ở lại không quá 30 ngày và cách nhau ít nhất 30 ngày.
*** Lưu ý: Thời hạn và số lần nhập cảnh của visa có thể thay đổi tùy theo từng trường hợp cụ thể và quyết định của cơ quan lãnh sự. Để được tư vấn kỹ hơn và chọn loại visa phù hợp với nhu cầu, bạn nên liên hệ trực tiếp với chuyên viên visa tại Visa5s để được tư vấn, hỗ trợ nhanh chóng.

Thủ tục xin visa đi trung quốc mới nhất
Kể từ 30/6/2025, bạn bắt buộc khai form tờ khai trực tuyến trên Visaforchina.cn, đơn trực tuyến cũ (trước 26/6) sẽ không còn hiệu lực. Để quá trình xin visa Trung Quốc diễn ra thuận lợi và đúng quy định, bạn cần thực hiện theo trình tự gồm 6 bước dưới đây.
Bước 1: Xác định loại visa cần xin
Trước tiên, bạn cần xác định rõ mục đích nhập cảnh là gì: du lịch, công tác, du học, thăm thân, kết hôn hay làm việc. Mỗi mục đích tương ứng với một loại visa cụ thể như L, M, F, Q, S, X hay Z. Khi biết rõ mình cần loại visa nào, bạn sẽ chuẩn bị đúng loại giấy tờ cần thiết.
Bước 2: Điền thông tin vào tờ khai online trực tuyến
Bạn truy cập vào trang web chính thức của Trung tâm Dịch vụ Visa Trung Quốc: https://www.visaforchina.cn/globle/. Tại đây, bạn chọn ngôn ngữ (Tiếng Anh hoặc Tiếng Trung), chọn quốc gia là Việt Nam, sau đó điền đầy đủ thông tin theo mẫu hướng dẫn. Sau khi điền xong, in tờ khai ra, ký tên và dán ảnh đúng kích thước quy định.
Bước 3: Đặt lịch hẹn nộp hồ sơ
Sau khi điền xong tờ khai, bạn tiếp tục đặt lịch hẹn trực tuyến trên trang Trung tâm dịch vụ Trung Quốc. Sử dụng mã số tờ khai để đặt lịch hẹn phỏng vấn. Khi đặt thành công, bạn sẽ nhận được phiếu xác nhận lịch hẹn, nhớ in và mang theo khi đến nộp hồ sơ.
Bước 4: Nộp hồ sơ và làm sinh trắc học ( Vân tay)
Đến đúng lịch hẹn tại Trung tâm Dịch vụ Visa Trung Quốc (CVASC) tại Hà Nội, TP.HCM hoặc Đà Nẵng. Tại đây, nhân viên sẽ kiểm tra hồ sơ và yêu cầu bổ sung nếu thiếu.
Bạn cũng sẽ được lấy dấu vân tay (sinh trắc học). Bước này là bắt buộc, trừ một số trường hợp như trẻ em dưới 14 tuổi, người trên 70 tuổi hoặc visa ngoại giao.
Bước 5: Thanh toán lệ phí
Bạn sẽ phải thanh toán phí dịch vụ cho Trung tâm Dịch vụ Visa, thanh toán tại quầy. Lệ phí được tính bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản và phí này được nộp tại quầy bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản và sẽ không được hoàn lại.. bạn sẽ nhận được một biên nhận có thông tin về thời gian nhận kết quả dự kiến.
Ngoài ra, nếu visa được duyệt, bạn sẽ nộp thêm lệ phí lãnh sự (bằng USD) khi đến nhận kết quả.
Bước 6: Nhận kết quả visa
Dựa trên thời gian ghi trong biên nhận, bạn quay lại trung tâm để lấy kết quả. Bạn cần mang theo CMND/CCCD để đối chiếu thông tin. Hãy kiểm tra kỹ thông tin trên visa ngay khi nhận để tránh sai sót về tên, ngày sinh, thời hạn,…
Nếu visa được cấp, bạn đóng lệ phí visa bằng USD rồi nhận lại hộ chiếu có dán visa Trung Quốc.
Trên đây là đầy đủ thông tin các bước về thủ tục xin visa đi Trung Quốc mới nhất, nếu bạn gặp khó khăn và cảm thấy quy trình này phức tạp, hãy liên hệ ngay Visa5S để được hỗ trợ tra cứu visa Trung Quốc.

Trung tâm xin visa Trung Quốc ở đâu?
Hiện nay, việc xin visa Trung Quốc (du lịch, công tác, thăm thân…) không thực hiện trực tiếp tại Đại sứ quán hay Lãnh sự quán, mà phải nộp thông qua Trung tâm Tiếp nhận hồ sơ xin visa Trung Quốc (CVASC).
Bạn có thể nộp hồ sơ tại 1 trong 3 trung tâm chính tại Hà Nội, Đà Nẵng hoặc TP. Hồ Chí Minh, tùy theo nơi cư trú.
- Tại Hà Nội: Trung tâm visa Trung Quốc tại Hà Nội – Tầng 7, tòa nhà Trường Thịnh, Tràng An Complex, số 1 Phùng Chí Kiên, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
- Tại Đà Nẵng: Trung tâm visa Trung Quốc tại Đà Nẵng – Tầng 8, tòa nhà Indochina Riverside Towers, 74 Bạch Đằng, quận Hải Châu, Đà Nẵng.
- Tại Hồ Chí Minh: Trung tâm visa Trung Quốc tại TP. Hồ Chí Minh – Phòng 1607–1609, tầng 16, Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM.
Lưu ý:
- Đại sứ quán/Lãnh sự quán Trung Quốc chỉ tiếp nhận các trường hợp đặc biệt (ngoại giao, công vụ…).
- Bạn nên đặt lịch hẹn trực tuyến trước khi đến nộp để tránh phải chờ đợi.
- Khi đến trung tâm, cần mang theo bản in tờ khai đã điền online, đầy đủ giấy tờ và chuẩn bị lệ phí theo yêu cầu.
Lệ phí làm visa Trung Quốc bao nhiêu tiền?
Chi phí xin visa Trung Quốc bao gồm lệ phí lãnh sự (tính bằng USD) và phí dịch vụ tại Trung tâm tiếp nhận (CVASC tính bằng VND). Mức phí cụ thể sẽ thay đổi tùy theo loại visa và số lần nhập cảnh.
Nếu bạn định đi Trung Quốc nhưng không biết giá của từng loại visa Trung Quốc bao nhiêu tiền? Thì dưới đây là bảng giá dịch vụ visa Trung Quốc chi tiết cho bạn theo giá USD:
Loại Visa | Số lần nhập cảnh | Phí visa tiêu chuẩn (USD) | Phí dịch vụ nhanh (USD) | Phí dịch vụ khẩn (USD) |
---|---|---|---|---|
Visa du lịch (L) | 1 lần | 60 | 85 | 110 |
2 lần | 90 | 115 | 140 | |
Nhiều lần (6 tháng) | 120 | 145 | 170 | |
Nhiều lần (1 năm) | 180 | 205 | 230 | |
Visa công tác (M) | 1 lần | 60 | 85 | 110 |
2 lần | 90 | 115 | 140 | |
Nhiều lần (6 tháng) | 120 | 145 | 170 | |
Nhiều lần (1 năm) | 180 | 205 | 230 | |
Visa thăm thân (Q, S) | 1 lần | 60 | 85 | 110 |
2 lần | 90 | 115 | 140 | |
Nhiều lần (6 tháng) | 120 | 145 | 170 | |
Nhiều lần (1 năm) | 180 | 205 | 230 | |
Visa du học (X1, X2) | 1 lần | 60 | 85 | 110 |
Visa làm việc (Z) | 1 lần | 60 | 85 | 110 |
Lưu ý:
- Phí tiêu chuẩn áp dụng cho hồ sơ xử lý thông thường (4-7 ngày làm việc).
- Phí dịch vụ nhanh áp dụng cho hồ sơ xử lý gấp (2-3 ngày làm việc).
- Phí dịch vụ khẩn áp dụng cho hồ sơ xử lý siêu tốc (1 ngày làm việc).
- Mức phí có thể thay đổi tùy thuộc vào đại sứ quán hoặc trung tâm tiếp nhận hồ sơ tại từng thời điểm.
Khoản phí này không hoàn lại trong mọi trường hợp, kể cả nếu hồ sơ visa bị từ chối. Các mức phí có thể thay đổi, vì vậy bạn nên kiểm tra trực tiếp trên trang web CVASC hoặc liên hệ qua hotline để có thông tin cập nhật.

Kinh nghiệm xin visa Trung Quốc tỷ lệ thành công cao
Xin visa Trung Quốc không quá phức tạp, tuy nhiên để nâng cao khả năng được xét duyệt ngay từ lần đầu, bạn cần chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng và nắm rõ quy trình xét duyệt. Dưới đây là một số kinh nghiệm giúp bạn gia tăng khả năng đậu visa.
- Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ: Bạn cần cung cấp đầy đủ giấy tờ được chuẩn bị đúng theo yêu cầu của Đại sứ quán/Lãnh sự quán. Thông tin trong tờ khai visa cần trùng khớp với các tài liệu đính kèm. Bên cạnh đó, các giấy tờ nước ngoài hoặc không phải tiếng Việt, bạn nên dịch công chứng sang tiếng Anh hoặc tiếng Trung.
- Chứng minh tài chính rõ ràng: Bạn nên nộp sao kê ngân hàng 3–6 tháng gần nhất, sổ tiết kiệm, giấy tờ nhà đất hoặc các tài sản có giá trị khác để chứng minh khả năng chi trả cho toàn bộ chuyến đi.
- Trình bày lịch trình cụ thể: Lịch trình cần ghi rõ ngày đi – ngày về, các điểm đến, khách sạn lưu trú và phương tiện di chuyển. Từ đó, giúp Lãnh sự quán hiểu rõ mục đích chuyến đi và đánh giá cao sự chuẩn bị kỹ lưỡng của bạn.
- Thời điểm nộp hồ sơ phù hợp: Visa Trung Quốc có thời hạn sử dụng thường là 3 tháng kể từ ngày cấp. Bạn nên nộp hồ sơ ít nhất 15 – 20 ngày trước ngày khởi hành để có thời gian xử lý, bổ sung nếu cần và tránh trường hợp hồ sơ bị trả về.
- Lựa chọn loại visa: Nếu bạn đi du lịch dưới 15 ngày, hãy chọn visa loại L (1 lần, hiệu lực 3 tháng). Đây là loại phổ biến, tuy nhiên thường bị quá tải hồ sơ, bạn nên chủ động nộp sớm để quá trình xin visa diễn ra thuận lợi.
- Có lịch sử du lịch tốt: Nếu trong hộ chiếu của bạn từng có dấu nhập cảnh từ các nước như Hàn Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Singapore hoặc các nước châu Âu sẽ giúp tăng độ tin cậy và tỷ lệ được cấp visa cao hơn.
- Lưu ý với visa Hong Kong và Macau: Visa Trung Quốc đại lục không có hiệu lực tại Hong Kong và Macau. Nếu bạn dự định đến hai khu vực này, cần làm visa riêng biệt theo quy định cụ thể của từng nơi.
Một số câu hỏi thường gặp khi làm visa Trung Quốc
Trong quá trình làm visa Trung Quốc, nhiều người không khỏi băn khoăn về thủ tục, thời gian xử lý hay khả năng đậu visa. Dưới đây là những câu hỏi phổ biến đã được Visa5S tổng hợp nhằm giúp bạn chuẩn bị hồ sơ chính xác và hiệu quả hơn.

Xin visa Trung Quốc có khó không?
Việc xin visa Trung Quốc không khó nếu bạn chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, khai báo trung thực và đúng mục đích nhập cảnh. Tuy nhiên, Đại sứ quán/Lãnh sự quán Trung Quốc xét duyệt khá kỹ lưỡng, đặc biệt đối với các trường hợp đi tự túc, du lịch cá nhân hoặc hồ sơ tài chính không rõ ràng. Những người có lịch sử du lịch quốc tế tốt, công việc ổn định và chứng minh tài chính rõ ràng sẽ có tỷ lệ đậu cao hơn.
Visa du lịch Trung Quốc được bao nhiêu ngày?
Visa du lịch Trung Quốc được bao nhiêu ngày là một câu hỏi phổ biến, đặc biệt với những ai lần đầu xin visa. Thời gian lưu trú phụ thuộc vào loại visa bạn xin cũng như quyết định của Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Trung Quốc. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về thời gian lưu trú của visa du lịch Trung Quốc:
- Thời gian lưu trú tiêu chuẩn: Thông thường, visa du lịch Trung Quốc cho phép bạn lưu trú tối đa từ 15 đến 30 ngày. Đây là khoảng thời gian phổ biến nhất cho hầu hết các visa du lịch ngắn hạn.
- Gia hạn visa: Nếu bạn cần ở lại Trung Quốc lâu hơn thời gian quy định, bạn có thể xin gia hạn visa. Tuy nhiên, việc gia hạn này cần được tiến hành trước khi thời gian lưu trú ban đầu hết hạn.
Rớt visa Trung Quốc bao lâu xin lại được?
Không có quy định bắt buộc về thời gian chờ sau khi bị từ chối visa Trung Quốc. Tuy nhiên, bạn nên đợi ít nhất 1 tháng trước khi nộp lại hồ sơ. Trong thời gian này, bạn cần xem xét kỹ lý do bị từ chối (nếu có), đồng thời bổ sung hoặc chỉnh sửa những điểm yếu trong hồ sơ như tài chính, thư mời, lịch trình, giấy tờ chứng minh công việc để tăng cơ hội được xét duyệt lại.
Để quá trình xin visa Trung Quốc diễn ra thuận lợi, bạn nên chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và thực hiện đúng quy trình hướng dẫn trước khi đăng ký dịch vụ, bạn nên đọc kỹ điều khoản cam kết, bảo mật và quy định từ Đại sứ quán để đảm bảo minh bạch và quyền lợi.. Hy vọng với những thông tin Visa5S chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình làm hồ sơ visa. Nếu bạn cần tư vấn hay có thắc mắc liên quan về visa đi Trung Quốc, hãy liên hệ ngay với Visa5S để được giải đáp nhanh chóng.