Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết về điều kiện và quy trình xin visa du học Hàn Quốc? Bài viết visa5s sẽ cung cấp tất cả những gì bạn cần biết, cập nhật theo chính sách mới nhất các loại visa phổ biến như D4, D2, checklist hồ sơ xin visa du học Hàn Quốc cần chuẩn bị, quy trình nộp đơn tại Lãnh sự quán và những lưu ý quan trọng để đảm bảo hồ sơ của bạn được xét duyệt thuận lợi, tăng cơ hội nhận được visa thành công.
Visa du học Hàn Quốc là gì?
Visa du học Hàn Quốc là loại thị thực được cấp cho công dân nước ngoài có nguyện vọng đến Hàn Quốc học tập hợp pháp tại các trường cao đẳng, đại học hoặc cơ sở giáo dục được Chính phủ Hàn Quốc công nhận. Loại visa này cho phép du học sinh cư trú hợp pháp tại Hàn Quốc trong suốt thời gian theo học chương trình đã đăng ký, với thời hạn cấp visa linh hoạt, thông thường dao động từ 1 đến 4 năm, tùy thuộc vào bậc đào tạo và kế hoạch học tập cụ thể.
Điều kiện xin visa du học Hàn Quốc
Để được cấp visa du học Hàn Quốc, du học sinh Việt Nam cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện xin visa Hàn Quốc theo quy định của Đại sứ quán/Lãnh sự quán Hàn Quốc:
- Yêu cầu độ tuổi: Mỗi cơ sở đào tạo tại Hàn Quốc sẽ có quy định riêng về độ tuổi tuyển sinh; nhìn chung ứng viên du học cần trong khoảng 18–30 tuổi để đủ điều kiện xét visa.
- Điều kiện học vấn: Hồ sơ học tập phải phù hợp với ngành và bậc học đăng ký, bao gồm bằng cấp và kết quả học tập đáp ứng tiêu chí tuyển sinh của nhà trường.
- Tình trạng sức khỏe: Du học sinh cần đảm bảo sức khỏe tốt, không mắc các bệnh truyền nhiễm bị cấm nhập cảnh như lao phổi hoặc HIV/AIDS; giấy khám sức khỏe phải được cấp tại cơ sở y tế được chỉ định.
- Nhân thân pháp lý: Ứng viên phải có lý lịch rõ ràng, không vi phạm pháp luật và không thuộc diện có tiền án, tiền sự.
- Khả năng tài chính: Cần chứng minh đủ năng lực chi trả cho quá trình học tập và sinh hoạt tại Hàn Quốc thông qua tài khoản tiết kiệm từ 10.000 – 30.000 USD gửi trước tối thiểu 3–6 tháng, hoặc hồ sơ chứng minh thu nhập ổn định của gia đình ở mức trung bình 1.200 – 1.600 USD mỗi tháng.
- Được một cơ sở giáo dục tại Hàn Quốc chấp thuận tiếp nhận học tập và cấp thư mời chính thức.
- Trong 6 tháng gần đây, không có lịch sử trượt phỏng vấn xin visa Hàn Quốc.
- Trình độ ngôn ngữ Hàn phải đáp ứng đúng yêu cầu theo chương trình học.

Các loại visa du học Hàn Quốc
Các loại visa du học Hàn Quốc được phân chia dựa trên mục đích học tập và định hướng sau khi tốt nghiệp. Việc lựa chọn đúng loại visa Hàn Quốc ngay từ đầu sẽ giúp quá trình học tập, gia hạn và chuyển đổi visa tại Hàn Quốc diễn ra thuận lợi hơn. Hiện nay, du học sinh quốc tế thường quan tâm đến 4 loại visa du học phổ biến, bao gồm D-2, D-4, D-10 và E-7. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết từng loại visa Hàn Quốc dưới đây:
Visa du học Hàn Quốc D2
Visa du học Hàn Quốc D2 là loại thị thực dành cho du học sinh theo học các chương trình đào tạo chính quy tại Hàn Quốc như cao đẳng, đại học, thạc sĩ hoặc tiến sĩ. Để đủ điều kiện xin visa D-2, ứng viên thường cần có trình độ tiếng Hàn đạt từ TOPIK 2–4 trở lên, tùy theo yêu cầu của từng trường và bậc học. Visa D-2 cho phép người học lưu trú tại Hàn Quốc từ 1 đến 2 năm, có thể gia hạn theo thời gian học và chuyển đổi định cư.
Visa D2-1 (cao đẳng): Là loại thị thực dành cho du học sinh theo học các chương trình cao đẳng chính quy tại Hàn Quốc, với thời gian đào tạo thường kéo dài từ 2 đến 3 năm. Visa này thường được cấp theo từng năm và có thể gia hạn trực tiếp tại Hàn Quốc
Ưu điểm của visa D2-1:
- Thời gian học ngắn hơn hệ đại học, phù hợp với sinh viên muốn sớm ra trường và đi làm.
- Sinh viên được làm thêm hợp pháp tối đa 25 giờ mỗi tuần theo quy định.
- Có lộ trình chuyển đổi sang visa D-10 sau tốt nghiệp để tìm việc tại Hàn Quốc.
- Phù hợp với học sinh có định hướng học nghề, thực hành.
Nhược điểm của visa D2-1
- Bắt buộc phỏng vấn trực tiếp khi xin visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Hàn Quốc.
- Cơ hội chuyển sang visa E-7 (lao động chuyên môn) không cao bằng hệ đại học.
- Lựa chọn ngành học và trường đào tạo hạn chế hơn so với các bậc học cao hơn.
Visa D2-2 (đại học): dành cho du học sinh theo học các chương trình cử nhân tại Hàn Quốc, với thời gian đào tạo khoảng 4–5 năm tùy chuyên ngành và lộ trình học. Visa này có thời hạn cấp ban đầu tối đa 2 năm và được gia hạn trực tiếp tại Hàn Quốc mà không cần về nước.
Ưu điểm
- Cơ hội chuyển đổi sang visa lao động E-7 sau tốt nghiệp cao hơn
- Có thể học tiếp lên bậc thạc sĩ tại Hàn Quốc
- Sinh viên được làm thêm tối đa 25 giờ/tuần theo quy định.
- Quyền lợi cho phép bảo lãnh người thân sang Hàn Quốc thăm thân theo quy định, tùy vào thời gian lưu trú mong muốn, gia đình có thể xin visa thăm thân Hàn Quốc để sang chăm sóc, động viên du học sinh trong các kỳ nghỉ hoặc lễ tốt nghiệp.
- Thủ tục gia hạn thuận tiện, không cần xuất cảnh
- Thời hạn cấp ban đầu tối đa 2 năm và được gia hạn trực tiếp tại Hàn Quốc mà không cần về nước
Nhược điểm
- Thời gian học dài (4–5 năm), chi phí tổng thể cao hơn
- Yêu cầu trình độ tiếng Hàn tương đối (TOPIK 3 trở lên)
- Áp lực học tập và quản lý thời gian cao khi vừa học vừa làm
Visa D2-3 (thạc sĩ): áp dụng cho du học sinh theo học các chương trình sau đại học tại Hàn Quốc. Lịch học thường được sắp xếp khoảng 2–3 buổi mỗi tuần.
Ưu điểm
- Lịch học linh hoạt, thuận tiện cho nghiên cứu và làm thêm
- Thời gian đào tạo của chương trình này thường ngắn hơn so với hệ đại học chính quy.
- Được làm thêm 30 giờ/tuần
- Dễ dàng chuyển đổi sang visa D-10 sau tốt nghiệp
- Cơ hội phát triển chuyên môn và nghề nghiệp cao
Nhược điểm
- Yêu cầu ngoại ngữ cao (TOPIK 4+/IELTS 6.0+)
- Áp lực học thuật và nghiên cứu tương đối lớn
- Chi phí học tập thường cao hơn hệ đại học
Visa D2-4 (tiến sĩ): dành cho du học sinh theo học các chương trình nghiên cứu chuyên sâu và đào tạo tiến sĩ tại Hàn Quốc. Visa thường được cấp với thời hạn 1–2 năm và có thể gia hạn theo tiến độ nghiên cứu.
Ưu điểm
- Cho phép lưu trú dài hạn phục vụ nghiên cứu chuyên sâu
- Cơ hội học thuật và nghiên cứu cao, phù hợp định hướng giảng dạy, học thuật
- Du học sinh được phép làm thêm hợp pháp trong thời gian học tập theo đúng quy định của Hàn Quốc.
- Có thể chuyển sang visa D-10 để tìm việc sau tốt nghiệp
Nhược điểm
- Yêu cầu đầu vào cao về học lực và ngoại ngữ
- Áp lực nghiên cứu lớn, thời gian học kéo dài
- Quy trình xét duyệt hồ sơ khắt khe hơn các bậc học thấp hơn
Visa D2-5 (nghiên cứu sinh): được cấp cho những cá nhân tham gia các chương trình nghiên cứu chuyên sâu tại các trường đại học hoặc viện nghiên cứu ở Hàn Quốc.
Ưu điểm
- Phù hợp với định hướng nghiên cứu học thuật chuyên sâu
- Được lưu trú hợp pháp trong suốt thời gian thực hiện đề tài
- Có cơ hội mở rộng mạng lưới học thuật và nghiên cứu.
- Có thể xem xét chuyển đổi sang visa D-10 sau khi hoàn thành chương trình.
Nhược điểm
- Yêu cầu hồ sơ nghiên cứu rõ ràng, tính chuyên môn cao.
- Phụ thuộc vào đơn vị hoặc giáo sư bảo trợ tại Hàn Quốc.
- Không phổ biến, quy trình xét duyệt thường chặt chẽ hơn các diện du học thông thường.
Visa D2-6 (sinh viên trao đổi): áp dụng cho sinh viên tham gia các chương trình trao đổi học thuật được triển khai trên cơ sở hiệp định hoặc thoả thuận hợp tác giữa các trường đại. Thời gian lưu trú theo chương trình trao đổi thường kéo dài từ 6 tháng đến 1–2 năm, tùy thỏa thuận giữa các trường.
Ưu điểm
- Có cơ hội học tập và trải nghiệm môi trường giáo dục quốc tế hiện đại tại Hàn Quốc.
- Thời gian học linh hoạt, không cần theo học toàn khóa.
- Được làm thêm hợp pháp tối đa 25 giờ mỗi tuần.
- Mở rộng mạng lưới học thuật và cơ hội nghề nghiệp sau này.
Nhược điểm
- Thời gian lưu trú có giới hạn, không phải chương trình dài hạn.
- Yêu cầu TOPIK 4 trở lên, tương đối cao.
- Không áp dụng cho mọi trường, phụ thuộc thỏa thuận hợp tác giữa các trường.
Visa D2-7 ( du học kết hợp làm việc): loại thị thực dành cho sinh viên tham gia các chương trình đào tạo đặc thù tại Hàn Quốc, trong đó việc học tập và làm việc được kết hợp song song thông qua các chương trình liên kết hoặc thực tập có hưởng lương. Thời hạn cấp visa ban đầu tối đa 2 năm và có thể gia hạn theo chương trình học
Ưu điểm
- Kết hợp học tập, làm việc, thực tập hưởng lương.
- Có cơ hội nhận được các hình thức hỗ trợ, giúp giảm bớt chi phí học tập và sinh hoạt trong thời gian du học.
- Thời gian làm thêm hợp pháp với giới hạn 20–25 giờ/tuần trong thời gian học.
- Lộ trình chuyển đổi sang D-10 hoặc E-7 rõ ràng sau tốt nghiệp.
Nhược điểm
- Yêu cầu đầu vào cao, ưu tiên hồ sơ học thuật nổi bật.
- Chương trình không phổ biến, số lượng trường/ngành hạn chế.
- Áp lực cân bằng giữa học tập và công việc trong suốt thời gian học.
Visa D2-8 ( du học ngắn hạn): được cấp cho sinh viên quốc tế tham gia các chương trình học tập ngắn hạn, trao đổi học thuật hoặc các khóa học về tiếng Hàn và văn hóa Hàn Quốc với thời gian lưu trú dưới 1 năm. Thông thường, thời gian học kéo dài từ 3 đến 6 tháng, trong đó thời hạn lưu trú tối đa là 90 ngày cho mỗi lần cấp visa.
Ưu điểm
- Phù hợp để trải nghiệm ngắn hạn môi trường giáo dục và văn hóa Hàn Quốc
- Giúp nâng cao trình độ tiếng Hàn và kỹ năng giao lưu quốc tế
- Mở rộng mối quan hệ ở môi trường quốc tế.
- Có thể tích lũy kinh nghiệm học thuật/thực tập nếu chương trình cho phép
Nhược điểm
- Không được làm thêm trong thời gian lưu trú
- Không được chuyển đổi sang diện du học dài hạn
- Thời gian học ngắn, không phù hợp với mục tiêu học tập lâu dài
Xem thêm: Thủ tục xin visa D3 Hàn Quốc (Visa đào tạo kỹ thuật ngắn hạn)
Visa du học Hàn Quốc D4
Visa D4 Hàn Quốc là loại thị thực du học dành cho người nước ngoài tham gia các chương trình đào tạo ngắn hạn tại Hàn Quốc, bao gồm học tiếng Hàn (D4-1) và đào tạo nghề ngắn hạn (D4-6). Diện visa này phù hợp với những người mong muốn nâng cao trình độ tiếng Hàn hoặc học nghề tại các trường đại học, học viện và cơ sở đào tạo đã được Chính phủ Hàn Quốc công nhận, qua đó tạo nền tảng để tiếp tục học tập hoặc định hướng phát triển lâu dài tại Hàn Quốc.
D4-1 (Học tiếng Hàn): Là diện thị thực phổ biến dành cho người nước ngoài theo học các khóa tiếng Hàn tại trung tâm đào tạo trực thuộc trường đại học hoặc cao đẳng ở Hàn Quốc.
Ưu điểm
- Điều kiện đầu vào không quá cao, phù hợp với nhiều đối tượng đã tốt nghiệp THPT
- Thời hạn linh hoạt, cấp theo từng đợt 6 tháng và có thể gia hạn tối đa 2 năm
- Phù hợp làm bước đệm học tiếng, trước khi chuyển sang các diện du học dài hạn khác
Nhược điểm
- Giới hạn thời gian học tối đa 2 năm, không phù hợp cho mục tiêu học tập dài hạn.
- Yêu cầu nhân thân chặt chẽ, đặc biệt không có người thân cư trú bất hợp pháp tại Hàn Quốc
- Chưa tập trung đào tạo chuyên ngành, chủ yếu là học tiếng Hàn cơ bản
- Chỉ được phép làm thêm tối đa 20 giờ mỗi tuần trong thời gian học theo quy định hiện hành.
D4-6 (Du học nghề): dành cho học viên theo học các chương trình đào tạo nghề tại các trường cao đẳng nghề ở Hàn Quốc, với các ngành phổ biến như cơ khí, điện – điện tử, nấu ăn, công nghệ kỹ thuật… Ứng viên cần có chứng chỉ tiếng Hàn từ TOPIK cấp 2 trở lên.
Ưu điểm
- Định hướng thực hành nghề nghiệp rõ ràng
- Được vừa học vừa làm, giúp giảm áp lực tài chính
- Cơ hội ở lại làm việc sau tốt nghiệp cao hơn so với diện học tiếng
Nhược điểm
- Yêu cầu tiếng Hàn đầu vào cao hơn D4-1
- Ngành học và trường đào tạo không quá đa dạng
- Phù hợp hơn với người có định hướng nghề nghiệp cụ thể, ít linh hoạt chuyển ngành

Visa Hàn Quốc D10
Visa du học D10 Hàn Quốc Là loại thị thực dành cho du học sinh đã tốt nghiệp chương trình đại học, sau đại học diện visa D-2 hoặc hoàn thành các khóa học chuyên ngành tại Hàn Quốc. Visa này cho phép người học lưu trú từ 6 tháng đến tối đa 2 năm có thể gia hạn để tìm kiếm việc làm chuyên môn, thực tập hoặc chuẩn bị khởi nghiệp, với mục tiêu chuyển đổi sang visa lao động dài hạn như E-7.
- Ưu điểm: Du học sinh đang giữ visa D-2 có thể chuyển đổi sang visa D-10 sau khi hoàn thành chương trình học. Có thêm thời gian hợp pháp ở lại Hàn Quốc để tìm việc đúng chuyên môn, tích lũy kinh nghiệm và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
- Nhược điểm: Không áp dụng cho lao động phổ thông hoặc diện xuất khẩu lao động. Nếu trong thời gian lưu trú tối đa 2 năm không ký được hợp đồng lao động hợp lệ, người giữ visa D-10 bắt buộc phải rời Hàn Quốc và quay về nước.
Sau khi hoàn thành chương trình học tại Hàn Quốc, bạn lựa chọn ở lại làm việc hoặc khởi nghiệp. Nếu bạn có kế hoạch hợp tác với các doanh nghiệp tại đây, việc chuyển đổi hoặc ban tìm hiểu về visa thương mại Hàn Quốc là điều cần thiết để thực hiện các hoạt động ký kết hợp đồng và khảo sát thị trường chuyên nghiệp.
Visa du học E-7
Là loại visa lao động kỹ thuật cao dành cho người có chuyên môn, tay nghề đặc thù, làm việc theo hợp đồng chính thức với doanh nghiệp Hàn Quốc. Đây là diện visa chuyên ngành (thường gọi là visa kỹ sư), được nhiều du học sinh lựa chọn để ở lại Hàn Quốc phát triển sự nghiệp lâu dài, với thời gian làm việc tối thiểu từ 3 năm trở lên.
Ưu điểm:
- Được làm việc hợp pháp và lâu dài tại Hàn Quốc với mức lương và chế độ đãi ngộ ổn định.
- Có thể bảo lãnh người thân sang Hàn Quốc sinh sống, đồng thời sở hữu lộ trình định cư rõ ràng, minh bạch.
- Sau 5 năm cư trú đủ điều kiện chuyển sang visa F-2 ,duy trì thêm 2 năm có thể xin visa F-5 định cư vĩnh viễn.
Nhược điểm:
- Hạn chế về độ tuổi, thông thường chỉ xét duyệt ứng viên dưới 35 tuổi.
- Tiêu chuẩn tuyển chọn khắt khe, yêu cầu trình độ chuyên môn và kinh nghiệm làm việc phù hợp đúng ngành nghề đăng ký.
- Bắt buộc có năng lực tiếng Hàn, tối thiểu TOPIK cấp 4 trở lên.

Hồ sơ xin visa du học Hàn Quốc gồm những gì?
Visa5S sẽ gợi ý cho bạn bộ hồ sơ xin visa Hàn Quốc đúng quy định giúp bạn đẩy nhanh quá trình xét duyệt visa du học Hàn Quốc. Hồ sơ với các loại giấy tờ chính sau:
Hồ sơ cơ bản
- Đơn xin thị thực Hàn Quốc.
- Hộ chiếu còn hạn sử dụng.
- Ảnh size 3.4×4.5cm nền trắng, chụp không hơn 3 tháng.
- Thư mời nhập học, học bổng (nếu có) từ trường Hàn Quốc.
- Giấy tờ chứng minh cơ sở đào tạo tại Hàn được Chính phủ cấp phép.
- Giấy tờ tùy thân liên quan, CCCD, giấy khai sinh.
- Giấy khám sức khỏe (HIV, lao phổi,…) tại bệnh viện được chỉ định.
- Giấy tờ tốt nghiệp, bảng điểm, bằng cấp, giải thưởng tương đương với chương trình giáo dục đăng ký tại Hàn Quốc.
Hồ sơ tài chính:
- Sao kê tài khoản có số dư tối thiểu: Sinh viên trao đổi theo diện D2-6 thường từ 9.000 USD trở lên. Riêng các chương trình học cao đẳng, đại học và sau đại học thuộc nhóm visa D2-2 và D2-3, yêu cầu chứng minh tài chính cao hơn, phổ biến từ 18.000–20.000 USD trở lên, tùy theo bậc học và quy định cụ thể của từng trường.
- Giấy tờ chứng minh tài sản thuộc quyền sở hữu hợp pháp của cá nhân.
Trường hợp có tổ chức/ người thân bảo lãnh tài chính
- Bố/mẹ hoặc người thân bảo trợ: chuẩn bị bao gồm giấy xác nhận thông tin cư trú (mẫu CT07), trích lục khai sinh được cấp trong vòng 3 tháng gần nhất, cùng với giấy tờ chứng minh nghề nghiệp và thu nhập của bố mẹ. Ngoài ra, ứng viên cần có giấy cam kết bảo lãnh tài chính và các giấy tờ khác chứng minh tài sản để đảm bảo năng lực tài chính theo yêu cầu.
- Người thân là công dân Hàn bảo trợ: giấy xác nhận thông tin cư trú (mẫu CT07), trích lục khai sinh được cấp trong vòng 3 tháng gần nhất, và giấy tờ chứng minh nghề nghiệp của người bảo lãnh (như giấy xác nhận công việc, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh… nộp bản gốc). Bên cạnh đó, ứng viên cần bổ sung giấy cam kết bảo lãnh nhân thân và bảo lãnh tài chính, chứng nhận mẫu dấu của người bảo lãnh tài chính, giấy xác nhận số dư tài khoản, sổ tài khoản và căn cước công dân (CCCD) của người bảo lãnh tài chính.
- Người thuộc đơn vị đào tạo bảo trợ: giấy bảo lãnh tài chính, giấy chứng nhận mẫu dấu hoặc giấy xác nhận chữ ký, giấy tờ chứng minh nghề nghiệp của người bảo lãnh, giấy xác nhận số dư tài khoản ngân hàng và sổ tài khoản để chứng minh năng lực tài chính theo quy định.
- Công ty bảo trợ: doanh nghiệp cung cấp gồm hợp đồng lao động với chi nhánh tại Việt Nam, giấy chứng nhận đầu tư của chi nhánh Việt Nam (bản dịch công chứng), giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của công ty mẹ tại Hàn Quốc được cấp trong vòng 3 tháng gần nhất, giấy cam kết bảo lãnh nhân thân và bảo lãnh tài chính, giấy chứng nhận mẫu dấu của công ty và CCCD của người đại diện doanh nghiệp đứng ra bảo lãnh tài chính.
- Trường cấp học bổng: Trường hợp được học bổng 100%, hồ sơ chỉ cần giấy chứng nhận học bổng bản gốc, có dấu mộc trùng khớp với dấu trên giấy nhập học do trường cấp. Học bổng dưới 100%, ngoài giấy chứng nhận học bổng bản gốc, ứng viên cần bổ sung thêm giấy tờ chứng minh năng lực tài chính theo quy định.
Lựa chọn cho phụ huynh đi lại thường xuyên: có thể tham khảo loại visa Hàn Quốc 5 năm này giúp gia đình chủ động hơn trong việc đi lại giữa hai nước trong suốt quãng đời sinh viên của con bạn.
Hồ sơ khác
- Vé máy bay.
- Địa chỉ nơi ở.
- Kế hoạch học tập chi tiết khi đến Hàn Quốc.
Lưu ý: bạn cần sao y công chứng và dịch thuật giấy tờ tại trung tâm uy tín, mang cả bản gốc và bản sao để tiện đối chiếu.

Quy trình, thủ tục xin visa du học Hàn Quốc
Với quy trình gồm các bước đơn giản được Visa5S hướng dẫn chi tiết như sau:
Bước 1: Lựa chọn trường phù hợp và tiến hành đăng ký chương trình đào tạo.
Trước tiên, bạn cần tìm hiểu và lựa chọn trường học cũng như chương trình đào tạo phù hợp tại Hàn Quốc. Sau khi hoàn tất đăng ký và được nhà trường xét duyệt, bạn sẽ nhận được thư mời nhập học chính thức. Ngoài nguồn thông tin từ trường, bạn cũng có thể tham khảo thêm kinh nghiệm thực tế từ các diễn đàn và cộng đồng du học sinh để cập nhật thông tin mới nhất.
Bước 2: Nhận thư mời và chọn loại visa du học Hàn Quốc
Khi đã có thư nhập học, bạn tiến hành lựa chọn loại visa du học Hàn Quốc phù hợp với mục đích học tập và đáp ứng đầy đủ điều kiện theo quy định của từng diện visa.
Bước 3: Hoàn thiện hồ sơ xin visa du học Hàn Quốc theo quy định.
Ứng viên chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ theo yêu cầu của hồ sơ xin visa du học Hàn Quốc. Sau đó, nộp hồ sơ tại Trung tâm tiếp nhận thị thực Hàn Quốc (KVAC) tại Hà Nội hoặc TP.HCM, hoặc tại Tổng Lãnh sự quán. Đồng thời, đăng ký lịch phỏng vấn (nếu có), đóng lệ phí và lưu giữ biên lai thanh toán.
Bước 4: Tham dự phỏng vấn theo lịch hẹn và chờ thông báo kết quả.
Tham gia phỏng vấn đối với các trường hợp được yêu cầu. Sau khi hoàn tất quá trình xét duyệt, nếu hồ sơ đạt yêu cầu, bạn sẽ được cấp visa du học Hàn Quốc và chính thức bắt đầu hành trình học tập tại xứ sở kim chi.

Lệ phí xin visa du học Hàn Quốc là bao nhiêu tiền?
Tham khảo bảng chi phí xin visa du học Hàn Quốc dưới đây và lưu ý là tùy theo thời gian bạn nộp hồ sơ mà tỷ giá sẽ thay đổi
| Khoản phí | Mức chi phí tham khảo |
| Phí thị thực (Visa Fee) | 50 USD (xấp xỉ 1.200.000 VNĐ) |
| Phí dịch vụ KVAC | 390.000 VNĐ |
| Dịch thuật, công chứng hồ sơ | Tùy số lượng và loại giấy tờ |
| Chi phí khám sức khỏe | Khoảng 241.000 – 300.000 VNĐ |
Nộp hồ sơ xin visa du học Hàn Quốc ở đâu
Dựa theo nơi ở của bạn mà có thể chọn trung tâm gần nhất để tiện đi lại
| Khu vực | Đơn vị tiếp nhận hồ sơ | Địa chỉ |
| Miền Bắc (từ Đà Nẵng trở ra) | Trung tâm Đăng ký Visa Hàn Quốc (KVAC) Hà Nội | Tầng 12, Tòa nhà Discovery Complex, 302 Cầu Giấy, Hà Nội |
| Đại sứ quán Hàn Quốc tại Việt Nam | Phòng Lãnh sự – Tầng 7, Tòa nhà Charmvit, 111 Trần Duy Hưng, Cầu Giấy, Hà Nội | |
| Miền Nam (Quảng Nam trở vào) | Trung tâm Đăng ký Visa Hàn Quốc (KVAC) TP.HCM | 253 Điện Biên Phủ, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP. Hồ Chí Minh |
| Tổng Lãnh sự quán Hàn Quốc tại TP.HCM | 107 Nguyễn Du, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |

Visa5s – Dịch vụ visa du học Hàn Quốc uy tín
Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị tư vấn và hỗ trợ visa du học Hàn Quốc đáng tin cậy, Visa5S là lựa chọn phù hợp. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực dịch vụ visa Hàn Quốc, Visa5S sở hữu đội ngũ chuyên viên am hiểu quy trình, cập nhật chính sách mới và hỗ trợ khách hàng từ khâu tư vấn đến hoàn thiện hồ sơ.
Visa5S xây dựng quy trình làm việc rõ ràng, minh bạch, luôn đặt quyền lợi của khách hàng lên hàng đầu và đồng hành xuyên suốt trong quá trình xin visa. Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tối ưu, hỗ trợ tận tâm, giúp bạn yên tâm chuẩn bị hành trình du học Hàn Quốc một cách thuận lợi và hiệu quả.
VISA5S – CÔNG TY TƯ VẤN ĐẦU TƯ ASIA BLUE SKY
Trụ sở chính: 370 Đường 3 tháng 2, P.12, Q.10, TP. HCM
Bình Dương: 16 Trần Đại Nghĩa, P. Bình An, TX Dĩ An, Bình Dương
Hà Nội: 87 Vương Thừa Vũ,P. Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Fanpage: Visa 5S
Kênh Tiktok: Visa5s
Tư vấn: 0911.909.686 – 0936.686.101
Email: info@visa5s.com.vn
Website: www.visa5s.com.vn
Một số câu hỏi thường gặp khi xin visa du học Hàn Quốc
Xin visa du học Hàn Quốc không quá khó so với nhiều nước phát triển khác. Ngược lại, Hàn Quốc khá thuận tiện về mặt địa lý cho du học sinh Việt Nam. Chỉ cần bạn chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chứng minh rõ mục đích du học và khả năng tài chính, cùng với thành tích học tập tốt, việc xin visa sẽ trở nên thuận lợi hơn.
Thời gian xin visa du học Hàn Quốc thường từ 8–10 ngày. Tuy nhiên, nếu hồ sơ có sai sót hoặc cần bổ sung giấy tờ, thời gian xét duyệt có thể kéo dài hơn 20 ngày. Vào mùa cao điểm, khi lượng hồ sơ nộp nhiều, thời gian này cũng có thể lâu hơn.
Khi xin visa du học Hàn Quốc bạn được yêu cầu phỏng vấn. Mặc dù một số trường hợp được miễn phỏng vấn hoặc chỉ phỏng vấn qua điện thoại, hầu hết sinh viên vẫn cần trải qua bước này để chứng minh mục đích du học, khả năng tiếng Hàn và sự minh bạch về tài chính.
Việc xin visa du học Hàn Quốc có một số khu vực được xem là vùng rủi ro hoặc nằm trong danh sách đen, chủ yếu là các tỉnh Nghệ An, Hà Tĩnh, Thanh Hóa, Quảng Bình, Quảng Trị. Ở những khu vực này, hồ sơ thường được kiểm tra kỹ hơn về tài chính và mục đích học tập. Tuy nhiên, nếu bạn đáp ứng đầy đủ yêu cầu và chứng minh rõ ràng mục đích du học, cơ hội xin visa vẫn rất khả thi.
