Thủ tục và điều kiện xin visa Hàn Quốc 5 năm bạn cần biết

Xin visa Hàn Quốc 5 năm chính là lựa chọn phù hợp dành cho bạn. Tuy nhiên, muốn sở hữu được visa Hàn Quốc 5 năm bạn cần phải có những điều kiện như thế nào và thủ tục và chi phí bao nhiêu của lãnh sự quán đưa ra. Cùng Visa5s tìm hiểu củ thể xin visa Hàn Quốc 5 năm – điều kiện và thủ tục và chi phí bao nhiêu trong bài viết dưới đây nhé!

Điều kiện xin visa 5 năm Hàn Quốc

Visa Hàn Quốc 5 năm là loại visa được cấp cho các đối tượng có nhu cầu nhập cảnh vào Hàn Quốc để du lịch, thương mại hoặc công tác.

Người sở hữu loại visa này có thể lưu trú liên tục tối đa 30 ngày tại Hàn Quốc và có thể nhập cảnh nhiều lần vào xứ sở kim chi trong thời gian visa còn hiệu lực. Tuy nhiên, nếu nhập cảnh liên tục và quá nhiều lần thì bạn sẽ bị cơ quan thẩm quyền nghi ngờ, dẫn đến việc bị tước visa hoặc có thể là bị cấm nhập cảnh vĩnh viễn.

Điều kiện xin visa Hàn Quốc 5 năm gồm:

  • Công dân Việt Nam để được cấp visa 5 năm và được nhập cảnh nhiều lần cần là người có hộ khẩu thường trú, thường là từ 12 tháng trở lên tại 3 tỉnh thành lớn là Hà Nội, Đà Nẵng và Hồ Chí Minh.
  • Công dân Việt Nam chưa từng nhập cư bất hợp pháp tại Hàn Quốc thì mới được cấp visa. Điều kiện này áp dụng cho toàn bộ các loại visa chứ không chỉ riêng mỗi visa 5 năm.
  • Người dân không cần chứng minh tài chính, tuy nhiên một số đối tượng có thể được yêu cầu nộp thêm giấy tờ chứng minh nghề nghiệp, vì vậy nên bạn hãy chuẩn bị trước hợp đồng lao đồng/giấy phép kinh doanh/quyết định bổ nhiệm/sổ hưu trí … để bổ sung trong trường hợp cần thiết.

Đối với những công dân không thuộc các đối tượng được cấp visa 5 năm, bạn vẫn có cơ hội được cấp thị thực đến Hàn như bình thường, nhưng sẽ là loại visa ngắn hạn với thời hạn lưu trú ngắn ngày hơn.

xin-visa-han-quoc-5-nam.jpg
xin visa 5 năm Hàn Quốc

Thủ tục xin visa Hàn Quốc 5 năm bao gồm những gì?

Giấy tờ nhân thân:

  • Đơn xin xét duyệt visa Hàn Quốc 5 năm
  • 2 ảnh chân dung 4×6 nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất
  • Hộ chiếu còn thời hạn hiệu lực tối thiểu 6 tháng (Bản gốc và bản sao có công chứng)
  • CCCD/CMND (bản gốc và bản sao có công chứng)
  • Hộ khẩu có thời gian thường trú tối thiểu 1 năm (bản gốc và bản sao có công chứng)
  • Thẻ tạm trú có thời gian tạm trú tối thiểu 1 năm đối với người xin cấp visa là người tạm trú (bản gốc và bản sao có công chứng)
  • Giấy chứng nhận tình trạng hôn nhân có dấu của địa phương

Giấy tờ nghề nghiệp:

  • Nhân viên: hợp đồng lao động, bảng lương 3 tháng gần nhất, sao kê giao dịch ngân hàng trong 3 tháng gần nhất, giấy nghỉ phép có xác nhận của doanh nghiệp
  • Chủ doanh nghiệp: giấy phép đăng ký kinh doanh, báo cáo đóng thuế trong 3 tháng gần nhất
  • Người đã nghỉ hưu: quyết định nghỉ hưu, sổ hưu có xác nhận của địa phương
  • Học sinh, sinh viên: Thẻ học sinh, sinh viên (bản sao có công chứng), giấy phép nghỉ học có xác nhận của nhà trường
  • Người vị thành niên: Trong trường hợp không đi cùng bố mẹ thì cần có giấy xác nhận của bố mẹ hoặc người đại diện pháp luật

Giấy tờ xác nhận lịch trình di chuyển

  • Lịch trình chi tiết, rõ ràng, cụ thể ở Hàn Quốc đi đâu, làm gì, chơi gì
  • Thông tin xác nhận vé máy bay khứ hồi
  • Xác nhận đặt phòng khách sạn, ghi rõ tên và địa chỉ khách sạn
  • Nếu ở nhà người thân tại Hàn Quốc cần cung cấp rõ thông tin, địa chỉ người bảo lãnh lưu trú

Với loại visa Hàn Quốc 5 năm, bạn không cần phải chứng minh tài chính. Tuy nhiên, nếu bạn muốn hồ sơ đẹp hơn và có tỷ lệ đậu cao hơn thì có thể chuẩn bị thêm phần chứng minh tài chính như sổ tiết kiệm, nhà đất, giấy tờ chứng minh tài sản có giá trị,…

Quy trình xin visa hàn quốc 5 năm

Bước 1: Kiểm tra điều kiện làm thủ tục và chuẩn bị hồ sơ

Đầu tiên bạn cần kiểm tra xem mình có thoả mãn điều kiện để được làm visa 5 năm hay không, sau đó chuẩn bị hồ sơ đầy đủ các giấy tờ như yêu cầu. Lưu ý là phải nộp hồ sơ còn hạn sử dụng, không nộp giấy tờ hết hạn, thông tin không rõ ràng hoặc giấy tờ làm giả.

Bạn cần dịch thuật và công chứng giấy tờ trước khi nộp cho Đại sứ quán. Trong trường hợp bạn làm qua các bên dịch vụ thì họ có thể hỗ trợ bạn khâu dịch thuật.

Bước 2: Đặt trước lịch hẹn và nộp hồ sơ

Với những ai xin visa qua dịch vụ của bên thứ 3 thì chỉ cần gửi hồ sơ cho họ rồi chờ kết quả là được. Còn với những ai tự xin visa Hàn Quốc 5 năm thì bạn cần đến trực tiếp Trung tâm tiếp nhận hồ sơ xin thị thực Hàn Quốc (KVAC) ở Hà Nội và Hồ Chí Minh để nộp hồ sơ.

Bước 3: Nhận kết quả về thủ tục xin visa 

Sau khi đã hoàn thành thủ tục nộp hồ sơ xin visa Hàn Quốc 5 năm, bên Đại sứ quán sẽ cần thời gian xét duyệt thông tin của bạn. Nếu hồ sơ chưa đầy đủ thông tin thì bạn sẽ cần phải bổ sung thêm giấy tờ. Họ cũng có thể sẽ gọi điện hoặc phỏng vấn trực tiếp để trao đổi rõ hơn. 

Sau khi đã làm rõ mọi vấn đề, Đại sứ quán sẽ xét duyệt và trả kết quả hồ sơ xin visa của bạn. Hãy để ý theo dõi các phương tiện liên lạc để hoàn thành yêu cầu của cơ quan lãnh sự và xác định được thời gian đến nhận kết quả.

Xem thêm: CÁCH TRA CỨU KẾT QUẢ PHỎNG VẤN VISA HÀN QUỐC ĐƠN GIẢN TẠI NHÀ

CHI PHÍ XIN VISA HÀN QUỐC 5 NĂM BAO NHIÊU?

Nhóm khách 1 – 2 khách 3 – 4 khách từ 5 khách trở lên
Visa 5 năm nhiều lần (Cùng lên Lãnh sự quán) 4.230.000 3.525.000 3.290.000
Visa 5 năm nhiều lần lần (khách không lên Lãnh sự quán) 7.050.000 5.875.000 5.640.000

Phí dịch vụ bao gồm:

✓Phí lãnh sự xin visa

✓Phí dịch thuật giấy tờ.

✓Phí dịch vụ.

Không bao gồm:

➤Phí làm hồ sơ gấp

Mẫu đơn xin visa Hàn Quốc 5 năm 

Bạn hãy tải mẫu đơn xin visa Hàn Quốc song ngữ Việt – Hàn và Anh – Hàn tại đây

Hướng dẫn điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc 5 năm

Mục 1: Personal Details 

1.1. Family Name/Given names: Họ/Tên đệm và tên

1.3. Sex: Giới tính: Nữ chọn Female, Nam chọn Male

1.4. Date of Birth: Ngày sinh. Ghi theo thứ tự năm/tháng/ngày

1.5. Nationality: Quốc tịch

1.6. Country of Birth: Nơi sinh (Quốc gia)

1.7. National Identity No: Số CCCD/CMND

1.8. Have you ever used any other names to enter or depart Korea? (Bạn đã từng sử dụng bất kỳ tên nào khác để nhập cảnh Hàn Quốc chưa?)

1.9 Are you a citizen of more than one country?  (Bạn có phải công dân đa quốc tịch không)

Mục 2: Passport Information 

2.1. Passport Type: Loại hộ chiếu. Thường chọn loại Regular – Hộ chiếu phổ thông

2.2. Passport No: Số sổ hộ chiếu

2.3. Country of Passport: Quốc giai.cấp hộ chiếu

2.4. Place of issue: nơii.cấp hộ chiếu. Điền IMMIGRATION DEPARTMENT – Phòng quản lý xuất nhập cảnh

2.5. Date of Issue: ngàyi.cấp hộ chiếu (ngày/tháng/năm)

2.6. Date of Expiry: ngày hết hạni.hộ chiếu (ngày/tháng/năm)

2.7. Do you have any valid passport? (Bạn có còn bất kỳ hộ chiếu nào khác không?)

Mục 3: Contact Information 

3.1. Address in your home country: địai.chỉ thường trú

3.2. Current Residential Address: địa chỉ hiện tại (trong trường hợp khác địa chỉ thường trú)

3.3. Cell Phone No: số điện thoại cá nhân

3.4. Telephone No: số điện thoại cố định (điện thoại bàn)

3.5. Email: địa chỉ email

3.6. Emergency Contact Information: Thông tin người liên hệ trong trường hợp khẩn cấp

Full name in English: Họ.và tên bằng tiếng Anh

Country of residence: Nơi cư trú (Quốc gia)

Telephone No: Số.điện thoại liên lạc

Relationship to you: Quani.hệ với bạn

Mục 4: Marital Status Details 

4.1 Current Marital Status

  • Married: đã kết hôn
  • Divorced: ly hôn
  • Never married: chưa kết hôn bao giờ

4.2 If “married” please provide details of your spouse: nếu đã kết hôn vui lòng cung cấp thông tin người hôn phối

  • Family name: họ
  • Given names: tên đệm và tên
  • Date of Birth: Ngày tháng năm sinh (năm/tháng/ngày)
  • Nationality: quốc tịch
  • Residential Address: địa chỉ đang cư trú
  • Contact No: số điện thoại

Mục 5: Education – Học vấn

5.1 What is the highest degree or level of education you have completed? (Đâu là bằng cấp cao nhất mà bạn có?)

  • Master’s Degree/Doctoral Degree: Thạc sĩ/Tiến sĩ
  • Bachelor’s Degree: Cử nhân
  • High School Diploma: THPT
  • Other: Khác

5.2 Name of School: Tên trường học

5.3 Location of School: Địa chỉ trường học

Mục 6: Employment 

6.1 What is your current personal circumstances? (Tình trạng công việc bạn đang làm)

  • Entrepreneur: Doanh nhân
  • Self-Employed: Tự kinh doanh
  • Employed: Cán bộ, Nhân viên
  • Civil Servant: Công chức
  • Student: Học sinh, Sinh viên
  • Retired: Nghỉ hưu
  • Unemployed: Thất nghiệp
  • Other: Khác

6.2 Employment Details

  • Name of company/institute/school: Tên cơ quan/công ty/trường học
  • Your position/Course: Chức vụ, vị trí
  • Address of company/institute/school: Địa chỉ của cơ quan/công ty/trường học
  • Telephone No: Số điện thoại liên lạc của cơ quan/công ty/trường học

Mục 7: Details of visit 

7.1. Purpose of Visit to Korea: Mục đích đến Hàn Quốc

7.2. Intended Period of Stay : Thời gian dự kiến sẽ ở lại Hàn Quốc

7.3. Intended Date of Entry: Ngày dự kiến sẽ nhập cảnh Hàn Quốc

7.4. Address in Korea: Địa chỉ khi lưu trú ở Hàn Quốc

7.5. Contact No. in Korea: Số điện thoại liên lạc ở Hàn Quốc

7.6. Have you travelled to Korea in the last 5 years? (Đã từng đến Hàn trong 5 năm gần nhất chưa?)

Lưu ý: Với visa đi Hàn Quốc 5 năm thì mục 7.2 – 7.5 chỉ là dự kiến, có thể điền hoặc bỏ qua

7.7. Have you travelled outside your country of residence, excluding Korea, in the last 5 years? (Bạn có từng đi nước nào khác ngoài Hàn Quốc trong 5 năm đây không?)

Nếu câu trả lời là có hãy điền đầy đủ thông tin gồm:

  • Name of country: Tên quốc gia
  • Purpose of Visit: Mục đích chuyến du lịch
  • Period of Stay: Thời gian đi

7.8. Are you travelling to.Korea with any family member? (Bạn có đi Hàn Quốc cùng thành viên gia đình nào không? 

Nếu câu trả lời là có, hãy điền thông tin người đó:

  • Full name in English: Họ tên
  • Date of Birth: Ngày tháng năm sinh (năm/tháng/ngày)
  • Nationality: Quốc tịch
  • Relationship to you: Quan.hệ với bạn

Mục 8: Details of sponsor 

Nếu bạn có người bảo lãnh thì chọn “Yes” rồi cung cấp thông tin người bảo lãnh:

  • Name of your visa sponsor: Tên
  • Date of Birth/Business Registration No: Ngày tháng năm sinh/Số đăng ký kinh doanh (nếu người bảo lãnh là tổ chức/công ty)
  • Relationship to you: Quan.hệ với bạn
  • Address: Địa chỉ
  • Phone No: Điện thoại

Nếu đi tự túc, chọn “No”

Mục 9: Funding Details 

9.1 Estimated travel costs: Kinh phí du lịch dự trù, ghi số tiền USD

9.2 Who will pay for your travel-related expenses? (Ai sẽ là người chi trả chi phí du lịch cho bạn?)

  • Name of Person/Company: Tên cá nhân/tổ chức
  • Relationship to you: Quan.hệ với bạn
  • Type of Support: Hình thức chi trả
  • Contact No: Điện thoại liên lạc

Mục 10: Assistance.with this form 

Did you receive assistance.in completing this form? (Có ai hỗ trợ bạn hoàn thành đơn này không?)

Mục 11: Declaration – Xác nhận

Ghi rõ ngày tháng năm làm đơn và ký tên xác nhận vào đơn. Nếu bạn dưới 17 tuổi thì hãy để ba mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp ký thay vào đơn.

Thời gian xét duyệt xin visa hàn quốc 5 năm

Thông thường, sau 8 ngày tính từ ngày hồ sơ của bạn được tiếp nhận là sẽ có kết quả gửi về cho đương đơn. Trong một vài trường hợp thì thời gian xét duyệt sẽ kéo dài hơn, điển hình như việc bạn được yêu cầu bổ sung thêm hồ sơ. 

Xin visa hàn quốc 5 năm online

Bước 1. Chuẩn bị, công chứng hồ sơ để xin visa

Bạn cần chuẩn bị giấy tờ như đã nêu ở trên và điền đầy đủ thông tin để xin visa 5 năm.

Bước 2: Đăng ký nộp hồ sơ online

Bạn hãy truy cập vào đường link https://www.visa.go.kr/  của Đại sứ Quán Hàn Quốc để xin visa. Hãy thường xuyên truy cập để canh và đặt lịch hẹn ngay lập tức. Với trường hợp xin visa 5 năm thì bạn cần đặt lịch hẹn xin visa trước 2 tháng. 

Bước 3: Chờ xét duyệt 

Sau khi đã nộp hồ sơ xét duyệt, bạn đợi và kiểm tra kết quả trên trang web https://www.visa.go.kr/

Truy cập vào đường link và tra cứu theo các bước sau: Ở thanh menu bên tay trái → Check Application Status → Check Application Status & Print. Bạn điền thông tin cần tra cứu kết quả rồi nhấn nút Search.

Bước 4: Tra cứu kết quả xin visa

  • No search data has been found: Có 2 lý do: một là thông tin tra cứu bạn điền chưa chính xác, hai là dữ liệu của bạn chưa được cập nhật lên website
  • Application Received: Thông tin của bạn đang được tiếp nhận và chờ duyệt
  • Under review: Hồ sơ đang trong quá trình xét duyệt
  • Approved: Hồ sơ đã được duyệt thành công
  • Denied/Reject: Hồ sơ không được chấp nhận
  • Returned: Hồ sơ bị trả lại
  • Passport Returned: Hồ sơ được duyệt và đã hoàn trả hộ chiếu

Nộp hồ sơ xin visa 5 năm Hàn Quốc ở đâu?

Sau khi bạn chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ để xin visa 5 năm Hàn Quốc. Tới ngày hẹn bạn mang hết tất cả các giấy tờ liên quan tới nộp tại trung tâm KVAC để nộp cho ban Lãnh sự quán Hàn Quốc.

KVAC tại Tp Hồ Chí Minh

  • Địa chỉ tại tầng 16 Tòa nhà Vietcombank, số 5 Công Trường Mê Linh, Quận 1
  • Thời gian nhận hồ sơ: Cá nhân: 08:30 – 16:00; Công ty dịch vụ : 08:30 – 15:30

KVAC tại Hà Nội

  • Tầng 12, Tòa nhà Discovery Complex, số 302 Cầu Giấy, Hà Nội.
  • Thời gian nộp hồ sơ:Cá nhân: 09:00 – 17:00 (ngày thường); Công ty dịch vụ: 09:00 – 17:00\
địa chỉ xin visa 5 năm hàn quốc
địa chỉ xin visa 5 năm hàn quốc

Dịch vụ visa Hàn Quốc 5 năm tại Visa5s 

Dịch vụ visa Hàn Quốc 5 năm của visa5s cam kết với tỷ lệ đậu visa cao, thủ tục nhanh chóng, tiết kiệm chi phí.Hãy chuẩn bị cho mình những giấy tờ chủ chốt của hồ sơ một cách kỹ lưỡng nhất.Chúc bạn sẽ có một chuyến hành trình tuyệt vời nhất!

> Xem thêm: CÁC LOẠI VISA HÀN QUỐC

DỊCH VỤ VISA5S – CÔNG TY TƯ VẤN ĐẦU TƯ ASIA BLUE SKY

 0911.909.686 – 0967.686.101 – (028) .668.15234

 Email: info@visa5s.com.vn

 Tài khoản thừa hưởng: Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư Asia Blue Sky

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *