Visa tị nạn Hàn Quốc là gì ? – Hướng Dẫn Xin Visa G1 Mới Nhất 2026

Visa tị nạn tại Hàn Quốc là diện visa nhân đạo dành cho người nước ngoài có hoàn cảnh đặc biệt cần được bảo vệ hợp pháp tại Hàn Quốc. Trong bài viết này, Visa5s sẽ hướng dẫn chi tiết điều kiện, hồ sơ và thủ tục xin visa Hàn Quốc G1 mới nhất năm 2026, giúp bạn chuẩn bị đầy đủ và tăng tỷ lệ đậu visa.

Visa tị nạn tại Hàn Quốc là gì?

Visa tị nạn Hàn Quốc (visa G1) là loại thị thực nhân đạo dành cho người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Hàn Quốc và rơi vào các hoàn cảnh đặc biệt cần được bảo vệ hoặc hỗ trợ, chẳng hạn như: điều trị bệnh tật, tai nạn, các vấn đề xã hội, tranh chấp kiện tụng dân sự, bị bạo hành hoặc những trường hợp nhân đạo khác. Visa G1 có hiệu lực trong thời gian cơ quan chức năng xem xét, xử lý và giải quyết các lý do phát sinh dẫn đến việc nộp đơn xin visa. Xem thêm

Đối tượng có thể xin visa G1 Hàn Quốc

Nếu bạn thuộc một trong những trường hợp dưới đây, hồ sơ của bạn có thể được cơ quan chức năng xem xét cấp visa G1 Hàn Quốc theo quy định hiện hành.

  • Người đang điều trị tại bệnh viện do tai nạn giao thông phát sinh trong thời gian lưu trú tại Hàn Quốc.
  • Phụ nữ mang thai, sinh con và đang được hỗ trợ tại các cơ sở bảo trợ hoặc tổ chức nhân đạo tại Hàn Quốc.
  • Người có lý do nhân đạo chính đáng, kèm theo giấy tờ chứng minh hợp lệ theo yêu cầu của cơ quan chức năng.
  • Người đang điều trị bệnh hoặc người giám hộ trực tiếp chăm sóc bệnh nhân tại Hàn Quốc.
  • Người đang trong quá trình kiện tụng dân sự liên quan đến quyền lợi lao động như yêu cầu bồi thường tai nạn lao động, tranh chấp tiền lương, khoản nợ chưa được thanh toán.
  • Người tham gia hòa giải tranh chấp tiền lương tại Văn phòng Tư vấn Lao động hoặc các cơ quan hỗ trợ người lao động.
  • Người đang yêu cầu tái thẩm tra hoặc thẩm tra lại hồ sơ bồi thường lao động theo quy định pháp luật Hàn Quốc.
Visa tị nạn Hàn Quốc được áp dụng có các đối tượng quy định.
Visa tị nạn Hàn Quốc được áp dụng có các đối tượng quy định.

Các loại visa G1 Hàn Quốc

Dựa trên từng mục đích xin visa tị nạn Hàn Quốc khác nhau, Chính phủ đã ban hành nhiều loại visa G1 Hàn Quốc nhằm phân loại rõ từng trường hợp và áp dụng quy trình xét duyệt phù hợp cho người nước ngoài.

Loại visa Đối tượng áp dụng Thời hạn lưu trú
G1-1 Người điều trị y tế tại Hàn Quốc do tai nạn lao động và thân nhân đi kèm 1 năm
G1-2 Người đang điều trị bệnh hoặc phục hồi sau tai nạn tại Hàn Quốc và người chăm sóc trực tiếp 1 năm
G1-3 Cá nhân tham gia tố tụng, kiện tụng hoặc có liên quan đến các vụ việc dân sự, hình sự tại Hàn Quốc 6 tháng
G1-4 Người đang giải quyết tranh chấp tiền lương hoặc quyền lợi lao động tại Bộ Lao động Hàn Quốc 6 tháng
G1-5 Người đã nộp hồ sơ xin tị nạn và đang trong thời gian chờ kết quả xét duyệt 6 tháng – 1 năm
G1-6 Người có đơn tị nạn bị từ chối nhưng được cấp phép lưu trú nhân đạo dưới sự bảo trợ của các tổ chức xã hội 1 năm
G1-7 Thân nhân của người tử vong do tai nạn tại Hàn Quốc được phép ở lại xử lý hậu sự 6 tháng
G1-9 Phụ nữ mang thai, sắp sinh con phát sinh tình huống khẩn cấp cần lưu trú tại Hàn Quốc 1 năm
G1-10 Người sang Hàn Quốc điều trị y tế theo nhu cầu cá nhân 1 năm
G1-11 Nạn nhân buôn bán người, mại dâm cưỡng bức, xâm hại tình dục hoặc các trường hợp đặc biệt cần bảo vệ 1 năm
G1-12 Trẻ vị thành niên đi cùng hoặc được bảo lãnh theo diện nhân đạo 1 năm
G1-99 Con chưa đủ 18 tuổi của người đăng ký xin tị nạn đang trong thời gian chờ xét duyệt 6 tháng – 1 năm

Thủ tục hồ sơ xin visa tị nạn Hàn Quốc (G1) 

Visa5s sẽ hướng dẫn bạn cách chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ quan trọng để hoàn thiện bộ hồ sơ xin visa tị nạn Hàn Quốc (G1) một cách dễ dàng, chính xác và tăng cao tỷ lệ được chấp thuận.

Hồ sơ cơ bản

  • Đơn xin thị thực Hàn Quốc đúng mẫu.
  • Hộ chiếu còn giá trị hiệu lực.
  • Ảnh thẻ nền trắng 3.4×4.5cm.
  • Thư giới thiệu cá nhân rõ thông tin và tình trạng hiện tại.

Hồ sơ  bổ sung xin visa Hàn Quốc G1 khác:

G1-1, G1-2, G1-9, G1-10

  • Giấy xác nhận y tế: Xác nhận cần được nhập viện hoặc điều trị từ các cơ quan y tế có thẩm quyền tại Hàn Quốc.
  • Giấy tờ chứng minh tài chính: Chứng minh khả năng chi trả chi phí trong suốt quá trình lưu trú và điều trị.
  • Hóa đơn hoặc chứng từ bồi thường: Bao gồm hóa đơn thiệt hại, giấy tờ giám định hoặc hồ sơ liên quan đến việc yêu cầu bồi thường.
  • Giấy tờ chứng minh mối quan hệ gia đình: Giấy tờ, chứng từ hoặc ảnh chụp chung nếu có người thân đi cùng.

G1-3, G1-4

  • Đơn khởi kiện: Nộp tại cơ quan chức năng có thẩm quyền.
  • Văn bản xác nhận khởi kiện: Chứng minh rằng đơn kiện đã được tiếp nhận và ghi nhận chính thức.
  • Xác minh từ cơ quan pháp lý: Giấy tờ, văn bản hoặc thông báo từ các cơ quan hỗ trợ pháp lý liên quan đến vụ kiện.
  • Bằng chứng nợ lương: Giấy tờ do Bộ Lao động Hàn Quốc cấp, chứng minh khoản tiền lương hoặc quyền lợi chưa được thanh toán.

G1-7

  • Tài liệu vụ việc: Đơn tố tụng, khiếu nại hoặc giấy tờ chứng minh công việc/dự án còn dở dang của người gặp nạn.
  • Giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình: Giấy khai sinh, hộ khẩu, ảnh chụp chung…
  • Xác minh tài chính: Chứng minh khả năng chi trả chi phí liên quan trong suốt quá trình xử lý.

G1-11

  • Giấy tờ thưa kiện: Hồ sơ liên quan đến việc yêu cầu đòi quyền lợi hoặc bồi thường.
  • Giấy tờ giám định thương tích: Chứng minh mức độ thương tích hoặc ảnh hưởng liên quan vụ việc.
  • Xác minh địa chỉ cư trú: Giấy tờ chứng minh nơi cư trú hợp pháp tại Hàn Quốc.

G1-12, G1-99

  • Trường hợp con cái (<18 tuổi): Giấy khai sinh.
  • Trường hợp vợ/chồng: Giấy đăng ký kết hôn hoặc các giấy tờ liên quan để xác minh quan hệ hôn nhân.
  • Xác minh nơi cư trú: Giấy tờ chứng minh địa chỉ hợp pháp và hợp đồng thuê nhà (nếu có).

Lưu ý: Các giấy tờ được sao y công chứng và dịch sang tiếng Hàn Quốc. Trong một số trường hợp, cơ quan chức năng có thể yêu cầu bổ sung thêm giấy tờ để hoàn thiện hồ sơ.

Hồ sơ xin visa tị nạn Hàn Quốc, giấy tờ bổ sung cần thiết cho các loại visa G1
Hồ sơ xin visa tị nạn Hàn Quốc, giấy tờ bổ sung cần thiết cho các loại visa G1

Lệ phí xin visa G1 Hàn Quốc là bao nhiêu?

Đây bảng lệ phí xin visa G1 Hàn Quốc bạn có thể tham khảo:

Loại visa Phí visa Phí dịch vụ nộp hồ sơ tại KVAC
G1-1, G1-2, G1-3 60 USD 390.000 VNĐ/bộ hồ sơ
G1-4 40 USD 390.000 VNĐ/bộ hồ sơ

Lưu ý: Bảng phí trên chưa bao gồm phí dịch thuật, sao y công chứng và dịch vụ visa tại các trung tâm hợp pháp. Liên hệ Visa5s để được tư vấn chi phí cụ thể.

Thời hạn và gia hạn visa tị nạn Hàn Quốc 

Thời hạn lưu trú của các loại visa G1 Hàn Quốc dao động từ 6 tháng đến 1 năm. Trong một số trường hợp, thời hạn có thể ngắn hơn nếu Cục Xuất nhập cảnh Hàn Quốc xác nhận rằng các vấn đề dẫn đến việc xin visa đã được giải quyết.

Gia hạn visa tị nạn Hàn Quốc

Khi visa tị nạn tại Hàn Quốc sắp hết hạn nhưng vấn đề dẫn đến việc xin visa vẫn chưa được giải quyết, bạn vẫn có thể gia hạn visa G1. Để việc gia hạn diễn ra thuận lợi, bạn cần chuẩn bị đầy đủ và đáp ứng theo quy định sau:

  • Đơn xin visa Hàn Quốc.
  • Hộ chiếu có giá trị hợp lệ.
  • Tài liệu xác nhận nơi cư trú hợp pháp tại Hàn Quốc.
  • Đảm bảo chấp hành quy định pháp luật khi sinh sống tại Hàn.
Hướng dẫn cách gia hạn visa G1 Hàn Quốc mới nhất
Hướng dẫn cách gia hạn visa G1 Hàn Quốc mới nhất

Những lưu ý khi xin visa tị nạn (G1) Hàn Quốc

Việc tuân thủ các lưu ý quan trọng khi xin visa tị nạn (G1) Hàn Quốc sẽ giúp bạn tránh các sai sót nhỏ nhưng có thể dẫn đến việc hồ sơ bị từ chối.

  • Không hoàn lệ phí nếu hồ sơ bị từ chối.
  • Thời gian xét duyệt visa tị nạn Hàn Quốc từ 7–10 ngày làm việc, có thể kéo dài hơn nếu hồ sơ gặp vấn đề.
  • Khai báo trung thực, không dùng giấy tờ giả.
  • Không được phép làm việc và nhận lương tại Hàn Quốc (tùy một số trường hợp được cấp phép).
  • Nhiều trường sẽ được yêu cầu phỏng vấn.

Bài viết trên Visa5s đã hướng dẫn chi tiết cách xin visa tị nạn Hàn Quốc (G1), bao gồm: đối tượng, thủ tục hồ sơ, lệ phí, gia hạn và các lưu ý quan trọng. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc muốn nhận hỗ trợ về dịch vụ làm visa Hàn Quốc uy tín, nhanh chóng, hãy liên hệ ngay với Visa5s để được tư vấn miễn phí.