Nếu bạn đang có kế hoạch sang Hàn Quốc để du lịch, công tác, thăm thân hay du học, việc chuẩn bị hồ sơ visa một cách đầy đủ và chính xác là điều vô cùng quan trọng. Trong đó, mẫu đơn xin visa Hàn Quốc là thành phần bắt buộc, có vai trò then chốt trong quá trình xét duyệt. Bài viết dưới đây, VISA5S sẽ hướng dẫn bạn cách điền mẫu đơn xin visa Hàn Quốc mới nhất 2025 một cách chi tiết, giúp bạn tự tin nộp hồ sơ mà không lo bị trả lại.
Mẫu đơn xin visa Hàn Quốc là gì?
Mẫu đơn xin visa Hàn Quốc là tờ khai thông tin cá nhân được Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hàn Quốc yêu cầu bắt buộc đối với bất kỳ ai muốn xin visa nhập cảnh vào Hàn Quốc. Tờ đơn này là nơi bạn cung cấp các thông tin cá nhân, mục đích chuyến đi, thời gian lưu trú, nơi ở tại Hàn Quốc và các chi tiết liên quan khác.

Download mẫu đơn xin visa Hàn Quốc mới nhất
Dưới đây VISA5S cung cấp các đường dẫn tải mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc mới nhất, áp dụng từ năm 2025, theo đúng định dạng do Đại sứ quán Hàn Quốc quy định:
- Link download mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc ngôn ngữ Hàn – Việt (file PDF)
- Link download mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc ngôn ngữ Hàn – Anh (file PDF)
Lưu ý:
- Nên sử dụng phiên bản mẫu đơn mới nhất năm 2025 để tránh nhầm lẫn với các mẫu cũ.
- In đơn trên giấy A4, không thay đổi định dạng gốc.
- Nếu mẫu yêu cầu đánh máy, không được viết tay. Sử dụng phần mềm như Adobe Reader để điền thông tin.
Hướng dẫn cách điền mẫu đơn xin visa Hàn Quốc
Mẫu đơn xin visa Hàn Quốc (Application for Visa to the Republic of Korea) bao gồm 12 mục chính, yêu cầu người nộp hồ sơ cung cấp đầy đủ thông tin cá nhân, mục đích chuyến đi và các chi tiết liên quan. Dưới đây VISA5S sẽ hướng dẫn bạn cách điền chi tiết từng mục trong tờ khai thông tin này chính xác.
Mục 1: Thông tin cá nhân (Personal Details)
- PHOTO: Dán ảnh thẻ kích thước 3.5×4.5cm, nền trắng, không đeo kính, không đội mũ, tóc gọn gàng và không được chụp quá 3 tháng trước ngày nộp hồ sơ.
- Full Name (as shown in your passport): Ghi đầy đủ họ và tên của bạn đúng như trong hộ chiếu.
- Family Name: Ghi họ
- Given Names: Ghi tên đệm và tên chính
- Chinese Name (if applicable): Nếu bạn không có tên bằng chữ Hán thì để trống mục này.
- Sex: Phần điền giới tính của bạn, chọn Male (Nam) hoặc Female (Nữ).
- Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ghi ngày sinh theo định dạng năm/tháng/ngày, ví dụ: 1996/05/21.
- Nationality: Ghi quốc tịch của bạn, nếu là người Việt Nam thì ghi VIETNAMESE.
- Country of Birth: Ghi tên quốc gia nơi bạn sinh ra. Nếu sinh ở Việt Nam, ghi VIETNAM.
- National Identity No.: Ghi số Chứng minh nhân dân hoặc Căn cước công dân.
- Has the applicant ever used any other names to enter or depart Korea?: Bạn đã từng dùng tên khác khi nhập cảnh hoặc xuất cảnh Hàn Quốc chưa? Chọn No nếu chưa từng, Yes nếu có và ghi rõ tên khác bạn đã sử dụng.
- Is the applicant a citizen of more than one country?: Bạn có mang thêm quốc tịch nào khác không? Nếu không có thì tích chọn No. Nếu có, tích chọn Yes và ghi rõ tên quốc gia khác đó.

Mục 2: Thông tin về loại visa (Details of Visa Application)
- Period of Stay: Chọn thời gian lưu trú dự kiến:
- Short-term stay less than 90 days: Lưu trú ngắn hạn dưới 90 ngày (du lịch, công tác, thăm thân…).
- Long-term stay over 90 days: Lưu trú dài hạn trên 90 ngày (du học, làm việc…).
- Status of Stay: Ghi mã loại visa bạn muốn xin. Ví dụ: C-3-9 (du lịch), D-4 (du học tiếng), D-2 (du học chính quy)…
Lưu ý: Mục “For Official Use Only” là dành cho cơ quan lãnh sự, bạn để trống.

Mục 3: Thông tin hộ chiếu (Passport Information)
- Passport Type: Tích vào loại hộ chiếu bạn đang sử dụng:
- Diplomatic: Hộ chiếu ngoại giao
- Official: Hộ chiếu công vụ
- Regular: Hộ chiếu phổ thông
- Other: Loại hộ chiếu khác, ghi rõ nếu chọn mục này
- Passport No.: Ghi số hộ chiếu.
- Country of Passport: Ghi quốc gia cấp hộ chiếu, ví dụ VIETNAM.
- Place of Issue: Ghi nơi cấp hộ chiếu. Nếu tại Việt Nam, ghi IMMIGRATION DEPARTMENT.
- Date of Issue: Ghi ngày cấp hộ chiếu (theo định dạng yyyy/mm/dd).
- Date of Expiry: Ghi ngày hộ chiếu hết hạn (định dạng yyyy/mm/dd).
- Does the applicant have any other valid passport?: Bạn có hộ chiếu thứ hai nào còn hiệu lực không? Nếu không, chọn No. Nếu có, chọn Yes và cung cấp thông tin chi tiết về hộ chiếu đó.

Mục 4: Thông tin liên lạc (Contact Information)
- Home country address: Ghi địa chỉ nơi cư trú thường xuyên ở Việt Nam.
- Current residential address: Nếu hiện đang sống ở địa chỉ khác, bạn ghi địa chỉ đó tại đây.
- Cell Phone No. & Telephone No.: Ghi số điện thoại di động và điện thoại bàn (nếu có).
- Email: Ghi địa chỉ email bạn đang sử dụng.
- Emergency Contact Number: Ghi thông tin liên hệ trong trường hợp khẩn cấp:
- Full Name in English: Họ tên người liên hệ (viết bằng tiếng Anh)
- Country of Residence: Quốc tịch người liên hệ
- Telephone No.: Số điện thoại
- Relationship to the applicant: Mối quan hệ với bạn (ví dụ: father – bố, sister – chị gái…).

Mục 5: Tình trạng hôn nhân (Marital Status Details)
- Current Marital Status: Chọn một trong các trạng thái:
- Single: Độc thân
- Married: Đã kết hôn
- Divorced: Đã ly hôn
- Personal Information of Spouse: Nếu đã kết hôn, ghi thông tin vợ/chồng: Family Name, Given Names, Date of Birth, Nationality, Address, Contact No.
- Does the applicant have children?: Bạn có con không? Nếu có, chọn Yes và ghi số con. Nếu không, chọn No.

Mục 6: Học vấn (Education)
- What is the highest degree or level of education the applicant has completed?: Chọn trình độ học vấn cao nhất:
- Master’s/Doctoral Degree: Thạc sĩ/Tiến sĩ
- Bachelor’s Degree: Đại học
- High School Diploma: THPT
- Other: Nếu chọn, ghi rõ tên bằng cấp tại mục phụ bên dưới.
- Name of School: Ghi tên trường.
- Location of School: Ghi địa chỉ trường theo định dạng thành phố/tỉnh/quốc gia.

Mục 7: Nghề nghiệp (Employment)
- What is your current personal circumstances?: Chọn nghề nghiệp hiện tại: Employed, Self-Employed, Student, Retired, Unemployed, Entrepreneur, Civil Servant, hoặc Other (nêu rõ nghề).
- Employment Details:
- Name of Company/Institute/School: Tên nơi làm việc hoặc học tập
- Position/Course: Chức vụ hoặc tên khóa học
- Address: Địa chỉ
- Telephone No.: Số điện thoại nơi làm việc/học

Mục 8: Thông tin chuyến đi (Details of Visit)
- Purpose of Visit to Korea: Chọn lý do sang Hàn: Tourism, Business Trip, Study, Visiting Relatives, Work…
- Intended Period of Stay: Ghi số ngày bạn dự định ở lại Hàn Quốc.
- Intended Date of Entry: Ghi ngày bạn dự định nhập cảnh.
- Address in Korea: Ghi địa chỉ nơi ở tại Hàn (khách sạn, nhà người quen…)
- Contact No. in Korea: Ghi số điện thoại tại Hàn (người quen, khách sạn…)
- Has the applicant travelled to Korea in the last 5 years?: Bạn đã đến Hàn trong 5 năm gần nhất chưa? Nếu có, ghi rõ mục đích, số lần và thời gian lưu trú.
- Has the applicant travelled outside his/her country of residence, excluding Korea, in the last 5 years?: Ghi tên quốc gia, lý do đi và thời gian nếu từng ra nước ngoài.
- Does the applicant have any family member(s) staying in Korea?: Nếu có người thân tại Hàn Quốc, ghi rõ thông tin như tên, ngày sinh, quốc tịch, mối quan hệ.
- Is the applicant travelling to Korea with any family member(s)?: Nếu đi cùng người thân, ghi họ tên, ngày sinh, quốc tịch, và mối quan hệ.

Mục 9: Người/tổ chức mời (Details of Invitation)
Is there anyone inviting the applicant for the visa?: Nếu có người/tổ chức mời, điền:
- Name: Tên người mời hoặc tổ chức mời bạn sang Hàn Qu
- Date of Birth/Business Registration No.: Ngày tháng năm sinh người mời hoặc Số đăng ký kinh doanh nếu là công ty/tổ chức mời
- Relationship to applicant: Mối quan hệ giữa người mời và bạn
- Address: Địa chỉ người mời
- Phone No.: Số điện thoại người mời.

Mục 10: Chi phí chuyến đi (Funding Details)
-
- Estimated travel costs (in US dollar): Ghi tổng chi phí dự kiến bằng USD.
- Who will pay for the applicant’s travel-related expenses?:
- Name: Tên người/tổ chức hỗ trợ
- Relationship: Mối quan hệ với bạn
- Type of Support: Loại chi phí được hỗ trợ
- Contact No.: Số điện thoại của người/tổ chức tài trợ.

Mục 11: Trợ giúp khai đơn (Assistance With This Form)
Did the applicant receive assistance in completing this form?: Nếu bạn tự điền, chọn No. Nếu có người hỗ trợ, chọn Yes và cung cấp:
- Full Name: Tên của người hỗ trợ (điền hộ)
- Date of Birth: Ngày tháng năm sinh người hỗ trợ điền
- Telephone No.: Số điện thoại người điền hộ
- Relationship to you: Mối quan hệ giữa bạn và người điền hộ.

Mục 12: Cam kết (Declaration)
- Date of Application: Ghi ngày bạn điền đơn theo định dạng yyyy/mm/dd.
- Applicant Name: Ghi rõ họ tên người nộp đơn.
- Signature of Applicant: Ký tên. Nếu người điền đơn dưới 17 tuổi, phải có chữ ký của phụ huynh hoặc người giám hộ hợp pháp.

Các lưu ý cần biết khi bạn điền đơn xin visa Hàn Quốc
Trong quá trình điền đơn xin visa Hàn Quốc, bạn cần đặc biệt lưu ý một số nguyên tắc cơ bản sau để tránh sai sót và đảm bảo hồ sơ được tiếp nhận suôn sẻ.
Cần tuyệt đối cẩn thận và chính xác khi điền form
Việc điền mẫu đơn visa Hàn Quốc đòi hỏi sự tập trung cao độ. Bạn cần kiểm tra kỹ tất cả thông tin cá nhân, ngày tháng, số hộ chiếu, địa chỉ… để đảm bảo không có sai sót hoặc mâu thuẫn với các giấy tờ khác trong hồ sơ.
Chấp nhận điền bằng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn
Tờ khai visa Hàn Quốc chỉ cho phép sử dụng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn. Không nên dùng tiếng Việt, kể cả trong những phần như địa chỉ, trường học hay tên công ty.
Có thể viết tay hoặc đánh máy
Tùy theo yêu cầu của từng trung tâm tiếp nhận hồ sơ, bạn có thể lựa chọn điền bằng tay hoặc đánh máy. Tuy nhiên, hình thức đánh máy trên file PDF thường được khuyến khích để đảm bảo tính rõ ràng và chuyên nghiệp.
Phải sử dụng chữ in hoa toàn bộ
Mọi thông tin trên đơn xin visa đều phải viết bằng chữ in hoa không dấu. Đây là yêu cầu bắt buộc nhằm giúp cán bộ lãnh sự dễ đọc và xử lý thông tin chính xác.
Tải đúng mẫu đơn mới nhất
Bạn nên tải mẫu đơn mới nhất từ các nguồn chính thức như website của Đại sứ quán Hàn Quốc, Lãnh sự quán Hàn Quốc hoặc các đơn vị làm visa uy tín. Việc dùng mẫu đơn cũ có thể khiến hồ sơ bị từ chối hoặc yêu cầu nộp lại.
Ảnh dán phải đúng quy định
Bạn cần dán ảnh theo đúng tiêu chuẩn: kích thước 3,5×4,5cm, phông nền trắng, không đeo kính, không để tóc che tai và không được dùng ảnh cũ hơn 3 tháng. Việc sử dụng ảnh scan hoặc ảnh không đúng kích thước sẽ không được chấp nhận.
Sắp xếp hồ sơ ngăn nắp, tờ khai để bên ngoài
Các giấy tờ trong bộ hồ sơ xin visa cần được sắp xếp gọn gàng, đúng thứ tự. Đặc biệt, tờ khai xin visa nên được đặt ở bên ngoài cùng. Việc này thể hiện bạn đã chuẩn bị kỹ lưỡng và tự tin vào hồ sơ của mình, mà còn giúp nhân viên xét duyệt xử lý nhanh hơn, tránh gây khó khăn trong quá trình phỏng vấn.
Việc điền mẫu đơn xin visa Hàn Quốc đòi hỏi sự cẩn thận, chính xác trong từng chi tiết nhỏ. Hy vọng với hướng dẫn chi tiết ở trên, bạn đã nắm rõ cách điền và các lưu ý quan trọng để tránh sai sót không đáng có. Hãy luôn kiểm tra kỹ lưỡng và cập nhật thông tin mới nhất từ trang web chính thức của Đại sứ quán Hàn Quốc hoặc các đơn vị hỗ trợ làm visa uy tín.
Nếu bạn vẫn còn băn khoăn trong quá trình điền mẫu đơn hoặc cần hỗ trợ dịch vụ xin visa trọn gói, đừng ngần ngại liên hệ với VISA5S để được tư vấn chuyên sâu.
Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ:
- Văn phòng tại Hồ Chí Minh: 370 Đường 3/2, P.12, Q.10, TP.HCM
- Văn phòng tại Bình Dương: 16 Trần Đại Nghĩa, P. Bình An, TP. Dĩ An, Bình Dương
- Văn phòng tại Hà Nội: 87 Vương Thừa Vũ,P. Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
- Hotline: 0911.909.686 – 0967.686.101 – (028).668.15234
- Email: info@visa5s.com.vn