Visa E7 Hàn Quốc là loại thị thực lao động được nhiều người Việt lựa chọn nhờ cơ hội làm việc ổn định, thu nhập tốt và chính sách định cư hấp dẫn. Để gia tăng khả năng thành công, bạn cần nắm rõ các loại visa E7, điều kiện xét duyệt, thủ tục và hồ sơ cần thiết. Với sự đồng hành của VISA5S, quá trình xin visa E7 sẽ trở nên đơn giản, minh bạch và hiệu quả hơn.
Visa e7 hàn quốc là gì?
Visa E7 Hàn Quốc là loại thị thực lao động dành cho những người có tay nghề cao, được phép làm việc và sinh sống lâu dài tại Hàn Quốc. Đây còn được gọi là visa chuyên gia nước ngoài, thường cấp cho công dân ngoại quốc có trình độ chuyên môn đặc biệt trong các lĩnh vực như khoa học, nghiên cứu – phát triển, kỹ thuật, nghệ thuật…
Hiện nay, Hàn Quốc ưu tiên cấp visa E7 cho lao động có kinh nghiệm trong 6 ngành công nghiệp gốc, bao gồm:
- Công nghiệp đúc
- Công nghiệp gia công nhựa
- Công nghiệp phân
- Công nghiệp xử lý bề mặt
- Công nghiệp hàn
- Công nghiệp nhiệt luyện
Ngoài ra, du học sinh quốc tế sau khi tốt nghiệp tại Hàn Quốc cũng có thể chuyển đổi từ visa D2 sang visa E7 nếu đáp ứng yêu cầu về chuyên môn cao và mong muốn định cư lâu dài.
Lợi ích tiêu chuẩn xklđ của visa E7 Hàn Quốc
So với các loại visa Hàn Quốc visa lao động phổ thông, visa E7 Hàn Quốc mang lại nhiều quyền lợi vượt trội cho người lao động nước ngoài:
- Thời hạn lưu trú dài hơn: Người sở hữu visa E7 có thể làm việc tại Hàn Quốc trong thời gian từ 1 đến 3 năm, và được gia hạn nhiều lần. Đây là nền tảng giúp lao động ổn định công việc lâu dài.
- Cơ hội định cư: Sau một thời gian làm việc và sinh sống hợp pháp, người lao động có thể xin cấp visa định cư dài hạn hoặc thậm chí là thẻ cư trú vĩnh viễn.
- Đa dạng ngành nghề: Visa E7 không giới hạn ở lao động phổ thông mà mở rộng sang nhiều ngành nghề kỹ thuật, công nghệ, nghiên cứu, dịch vụ… tạo điều kiện phát huy chuyên môn.
- Chế độ đãi ngộ tốt: Người lao động được hưởng mức lương cao hơn mặt bằng XKLĐ phổ thông, cùng với các quyền lợi như bảo hiểm, phúc lợi xã hội theo quy định của Hàn Quốc.
- Gia đình có thể đi cùng: Chủ sở hữu visa E7 có thể bảo lãnh vợ/chồng, con cái sang Hàn Quốc theo diện visa phụ thuộc.
Các loại visa E7 phổ biến hiện nay
Visa E7 Hàn Quốc được chia thành nhiều nhóm, phù hợp với từng đối tượng và chuyên môn khác nhau. Dưới đây là 4 loại visa E7 phổ biến nhất hiện nay:
Visa E7-1: Lao động có trình độ chuyên môn cao
Visa E7-1 là loại visa dành cho những lao động có trình độ học vấn và tay nghề vững vàng.
- Đối tượng: Người có bằng cấp từ trung cấp chuyên nghiệp trở lên, dưới 45 tuổi, có ít nhất 3 năm kinh nghiệm đúng chuyên ngành.
- Điều kiện: Doanh nghiệp bảo lãnh với mức lương tối thiểu 1,9 triệu won/tháng. Nếu thuộc ngành công nghiệp gốc, chỉ cần bằng THPT cùng 3–4 năm kinh nghiệm.
- Quyền lợi: Được bảo lãnh vợ/con sau 2 năm, hỗ trợ ăn ở, vé máy bay khứ hồi và có thể về nước thăm gia đình trong thời gian hợp đồng.
Visa E7-2: Lao động ngành bán hàng
Loại visa này chủ yếu cấp cho nữ lao động trong lĩnh vực bán hàng.
- Đối tượng: Nữ từ 23–33 tuổi, tốt nghiệp Cao đẳng/Đại học chuyên ngành liên quan, ngoại hình ưa nhìn.
- Điều kiện: Sức khỏe tốt, chưa từng bị trượt visa Hàn, giao tiếp tiếng Hàn cơ bản.
- Quyền lợi: Có thể bảo lãnh bố mẹ, chồng, con sang sinh sống, được hưởng phúc lợi đầy đủ và có cơ hội chuyển sang visa F2 hoặc F5.
Visa E7-3: Lao động phổ thông ngành kỹ thuật (hàn xì)
Visa này dành cho lao động phổ thông có tay nghề hàn theo chuẩn quốc tế.
- Đối tượng: Chủ yếu là nam từ 20–50 tuổi, có chứng chỉ hàn quốc tế (3G–6G).
- Điều kiện: Thành thạo kỹ thuật hàn (FCAW, GMAW, GTAW…), sức khỏe đảm bảo, ưu tiên biết tiếng Hàn.
- Quyền lợi: Được bao ăn ở, hỗ trợ vé máy bay 2 chiều, có thể bảo lãnh vợ con và chuyển đổi sang visa F2 sau 2 năm, F5 sau 5 năm.
Visa E7-4: Lao động kỹ sư
Đây là loại visa cấp cho kỹ sư, lao động có tay nghề cao trong lĩnh vực kỹ thuật.
- Đối tượng: Nam dưới 40 tuổi, tốt nghiệp trung cấp, cao đẳng hoặc đại học chuyên ngành (cơ khí, hóa học, xây dựng, đóng tàu, ô tô, cầu đường…).
- Điều kiện:Có bằng đại học + tối thiểu 1 năm kinh nghiệm, hoặc có bằng cao đẳng/trung cấp + tối thiểu 5 năm kinh nghiệm.
- Quyền lợi: Lương cơ bản khoảng 2.000.000 won/tháng, được đóng bảo hiểm xã hội, khám sức khỏe định kỳ, bảo lãnh bố mẹ/vợ/con. Sau thời gian làm việc có thể chuyển sang visa F2 hoặc F5 để định cư lâu dài.

Điều kiện xin visa E7 Hàn Quốc
Visa E7 Hàn Quốc chỉ áp dụng cho khoảng 86 ngành nghề được chính phủ cho phép, vì vậy điều kiện xét duyệt khắt khe hơn so với các loại visa Hàn Quốc khác. Người lao động cần đáp ứng một số tiêu chí cơ bản sau:
- Độ tuổi: Dưới 35 tuổi.
- Kinh nghiệm làm việc: Có ít nhất 3 năm kinh nghiệm đúng chuyên ngành.
- Doanh nghiệp bảo lãnh: Phải có công ty Hàn Quốc tuyển dụng, ký hợp đồng với mức lương tối thiểu 1,9 triệu won/tháng, kèm theo mã thuế thu nhập cá nhân và hợp đồng sử dụng lao động hợp lệ.
- Yêu cầu bằng cấp: Với ngành công nghiệp gốc (khuôn, đúc, chế biến nhựa, xử lý nhiệt…): Chỉ cần bằng cấp 3 + tối thiểu 4 năm kinh nghiệm. Với các ngành khác sẽ cần có bằng trung cấp chuyên nghiệp trở lên (học từ 2 năm).
- Giấy tờ hồ sơ: Toàn bộ giấy tờ phải được dịch sang tiếng Hàn và có dấu xác nhận của Đại sứ quán.
Đối với du học sinh tại Hàn Quốc, việc chuyển từ visa D2 sang E7 sẽ thuận lợi hơn nếu học ngành nghề phù hợp. Khi đó, ứng viên cần có chứng chỉ nghề quốc gia, bằng cao đẳng nghề và ít nhất 1 năm thực tập tại doanh nghiệp. Hồ sơ sẽ được Bộ Tư pháp và Cục Xuất nhập cảnh Hàn Quốc thẩm định trước khi quyết định cấp visa.

Hồ sơ xin visa Hàn Quốc E7 gồm những gì?
Khi nộp đơn xin cấp visa E7 Hàn Quốc, người lao động cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ theo yêu cầu để đảm bảo hồ sơ được xét duyệt thuận lợi. Các loại giấy tờ cần có bao gồm:
- Bằng cấp: Bằng tốt nghiệp trung cấp, cao đẳng hoặc đại học, phù hợp với ngành nghề dự định làm việc tại Hàn Quốc.
- Giấy tờ bảo hiểm xã hội: Sổ bảo hiểm hoặc các giấy tờ chứng minh đã đóng bảo hiểm xã hội.
- Giấy tờ chứng minh kinh nghiệm làm việc: Hợp đồng lao động, giấy xác nhận kinh nghiệm từ công ty cũ hoặc cơ quan liên quan.
- Ảnh thẻ: 12 tấm ảnh nền trắng, bao gồm 6 ảnh kích cỡ 4×6 và 6 ảnh kích cỡ 3,5×4,5.
- Hộ chiếu: Bản gốc còn thời hạn sử dụng.
Lưu ý quan trọng: Tất cả bản sao giấy tờ cần được công chứng bởi cơ quan có thẩm quyền hoặc theo yêu cầu của Lãnh sự quán. Hồ sơ cần được dịch sang tiếng Hàn hoặc tiếng Anh trước khi nộp để đảm bảo tính hợp lệ.

Thủ tục xin visa E7 Hàn Quốc mới nhất
Để xin visa E7 Hàn Quốc, người lao động cần tuân thủ quy trình gồm nhiều bước từ việc ký hợp đồng với doanh nghiệp đến nộp hồ sơ tại cơ quan lãnh sự. Cụ thể:
- Bước 1: Ký hợp đồng lao động với doanh nghiệp Hàn Quốc: Người lao động phải có hợp đồng chính thức với công ty Hàn Quốc, kèm theo đầy đủ giấy tờ pháp lý theo quy định.
- Bước 2: Đăng ký tại cơ quan chức năng ở Việt Nam: Sau khi có hợp đồng, người lao động cần đăng ký tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi cư trú để xác thực.
- Bước 3: Nộp hồ sơ xin visa tại cơ quan lãnh sự Hàn Quốc: Hồ sơ xin visa E7 sẽ được nộp tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hàn Quốc tại Việt Nam. Đồng thời, phía doanh nghiệp Hàn Quốc cũng phải nộp đơn xin cấp visa cho ứng viên tại Văn phòng Xuất nhập cảnh Hàn Quốc.
Lưu ý quan trọng:
- Du học sinh đang sở hữu visa D2, D4-6 hoặc D10 có thể trực tiếp xin chuyển đổi sang visa E7 tại Văn phòng Xuất nhập cảnh Hàn Quốc.
- Trong nhiều trường hợp, ứng viên có thể nộp hồ sơ xin visa ngay tại Hàn Quốc mà không cần quay về Việt Nam.

Visa e7 hàn quốc có thời hạn bao lâu?
Visa E7 Hàn Quốc được đánh giá là loại visa có thời hạn dài so với nhiều loại visa lao động khác. Thời hạn của visa thường gắn liền với hợp đồng lao động mà người lao động ký kết với doanh nghiệp tại Hàn Quốc, dao động từ 2 – 5 năm.
Trong quá trình làm việc, người lao động còn có cơ hội nâng cấp loại visa:
- Sau 2 năm làm việc liên tục, có thể đăng ký chuyển đổi sang visa F2 (thường trú).
- Sau 3 năm trở lên, người lao động có quyền xin chuyển sang visa F5 – loại visa định cư lâu dài tại Hàn Quốc.
Danh sách các loại ngành nghề visa E7 Hàn Quốc
Theo quy định, hiện nay có 86 ngành nghề được ưu tiên cấp visa E7 ở Hàn Quốc. Cụ thể:
Loại 1: Người quản lý
Stt | Tên ngành nghề (tiếng Việt) | Tên ngành nghề (tiếng Hàn) | Mã |
1 | Giáo sư cao cấp của tổ chức kinh tế | 경제이익단제 고워임원 | S110 |
2 | Các giám đốc điều hành cao cấp | 기업 고워임원 | 1120 |
3 | Quản lý hỗ trợ quản lý | 경영지원 관리자 | 1202 |
4 | Quản lý giáo dục | 교육관리자 | 1312 |
5 | Bảo hiểm và giám đốc tài chính | 보헙 및 급융관리자 | 1320 |
6 | Quản lý liên quan đến văn hóa , nghệ thuận , thiết kế, video | 문화. 예술. 디지인 및 영상간력 관리지 | 1340 |
7 | Quản lý thông tin truyền thông | 정부통신관력관리자 | 1350 |
8 | Quản lý dịch vụ chuyên nghiệp khác | 기타 전문서비스 관리자 | 1390 |
9 | Quản lý xây dựng và khai thác mỏ | 건설 및 광업관력리자 | 1411 |
10 | Quản lý sản xuất sản phẩm | 제품생산관력 관리자 | 1413 |
11 | Quản lý nông – lâm – ngư nghiệp | 농림. 어업 관력관리자 | 14901 |
12 | Trưởng phòng kinh doanh – bán hàng | 영업 및 관매관력 관리자 | 1511 |
13 | Quản lý vận tải | 운송관력 관리자 | 1512 |
14 | Quản lý nhà ở, du lịch, giải trí , thể thao | 숙박. 여행. 오락 및 스포츠관리자 | 1521 |
15 | Quản lý dịch vụ ăn uống | 음식서비스관력관리자 | 1522 |
Loại 2: Các chuyên gia và công việc liên quan
Stt | Tên ngành nghề (tiếng Việt) | Tên ngành nghề (tiếng Hàn) | Mã |
1 | Chuyên gia khoa học đời sống | 생명과학 전문가 | 2111 |
2 | Chuyên gia khoa học tự nhiên | 자연과학 전문가 | 2112 |
3 | Chuyên gia vật lý | 물리학 전문가 | 21121 |
4 | Chuyên gia hóa chất | 화학 전문 | 21122 |
5 | Chuyên gia thiên văn học và khí tượng | 천문 및 기산학 전문가 | 21123 |
6 | Chuyên gia nghiên cứu khoa học xã hội | 사회과학 연구원 | 212 |
7 | Kỹ thuật viên phần cứng máy tính | 컴퓨터 하드웨어 기술자 | 2211 |
8 | Kỹ thuật viễn thông | 통신공학기술자 | 2212 |
9 | Thiết kế và phân tích hệ thống máy tính | 컴퓨터시스템설계 및 분석가 | 2221 |
10 | Nhà phát triển phần mềm hệ thống | 시스템소프트웨어 개발자 | 2222 |
11 | Nhà phát triển phần mềm ứng dụng | 응영소프트웨어 개발자 | 2223 |
12 | Nhà phát triển cơ sở dữ liệu | 데이터베이스 개발자 | 2224 |
13 | Nhà phát triển hệ thống mạng | 네트워크 시스템 개발자 | 2225 |
14 | Chuyên gia bảo mật máy tính | 컴퓨터 보안 전문가 | 2226 |
15 | Nhà thiết kế web và đa phương tiện | 웹 및 멀티미디어 기획자 | 2227 |
16 | Nhà phát triển web | 웹 개발자 | 2228 |
17 | Kiến trúc sư và kỹ sư kiến trúc | 건축가 및 건축공학 기술자 | 2311 |
18 | Chuyên gia xây dựng | 토목공학 전문 | 2312 |
19 | Kỹ sư cảnh quan | 조경기술자 | 2313 |
20 | Chuyên gia thiết kế đô thị và giao thông vận tải | 도시 및 교통성계 전문가 | 2314 |
21 | Kỹ sư hoá chất | 화학공학 기술자 | 2321 |
22 | Kỹ thuật kim loại và vật liệu | 급속. 재료공공학 기술자 | 2331 |
23 | Kỹ thuật môi trường | 환경공헉 기술자 | 2341 |
24 | Kỹ thuật điện | 전기공학 기술자 | 2351 |
25 | Kỹ thuật điện tử | 전자공학 기술자 | 2352 |
26 | Kỹ thuật cơ khí | 기계공학 기술자 | 2353 |
27 | Kỹ thuật thực vật | 플랜트공학 기술자 | 23532 |
28 | Ô tô . Xe máy. Đóng tàu. Đường sắt. Xe đạp đường sắt | 자동차. 조선. 비형기. 철도섬공 | 2392 |
29 | Kỹ thuật khí và năng lượng | 가스. 에너지 기술자 | 2393 |
30 | Kỹ thuật ôtô | 차량공학 전문가 | S2353 |
31 | Card one | 캐드원 | 2396 |
32 | Y tá | 간호사 | 2430 |
33 | Giảng viên đại học | 대학강사 | 2512 |
34 | Chuyên gia giáo dục khác | 기타 교육관력 전문가 | 25919 |
35 | Các trường nước ngoài. Cơ sở giáo dục nước ngoài . Giáo viên của các trường quốc tế tài năng | 외국인학교 . 외국교육기관. 국제학교. 영재학교등의교사 | 2599 |
36 | Chuyên gia pháp lý | 법률관력 전문가 | 261 |
37 | Chuyên viên quản lý chính phủ | 정부행정 전문가 | 2620 |
38 | Nhân viên cơ quan đặc biệt | 특수기과 행정요원 | S2620 |
39 | Chuyên gia chẩn đoán và quản lý | 경영 및 진단 전문가 | 2715 |
40 | Chuyên gia tài chính và bảo hiểm | 금융 및 보험전문가 | 272 |
41 | Chuyên gia phát triển sản phẩm | 상품기회 전문가 | 2731 |
42 | Chuyên gia phát triển sản phẩm du lịch | 여행상품 개발자 | 2732 |
43 | Chuyên gia quảng cáo và PR | 광고 및 홍보전문가 | 2733 |
44 | Chuyên gia nghiên cứu | 조사전문가 | 2734 |
45 | Kế hoạch sự kiện | 행사 기획자 | 2735 |
46 | Nhân viên bán hàng ở nước ngoài | 행외영업원 | 2742 |
47 | Nhân viên kinh doanh kỹ thuật | 기술 영업원 | 2743 |
48 | Chuyên gia quản lý kỹ thuật | 기술 경영 전문가 | S2743 |
49 | Người phiên dịch, dịch thuật | 본역. 통역가 | 2812 |
50 | Người phát ngôn | 아나운서 | 28331 |
51 | Thiết kế | 디자이너 | 285 |
52 | Thiết kế liên quan đến video | 영상관력디자이너 | S2855 |
Loại 3: Nhân viên văn phòng
Stt | Tên ngành nghề (tiếng Việt) | Tên ngành nghề (tiếng Hàn) | MÃ NGÀNH |
1 | Các cửa hiệu miễn thuế hoặc Nhân viên bán hàng tại thành phố . Giáo dục tiếng anh tại Jeju | 면세점또는 제주영어교육도시내 판매사무원 | 31215 |
2 | Thư ký vận chuyển hàng không | 항공운송 사무원 | 31264 |
3 | Nhân viên tiếp tân khách sạn | 호텔 접수 사무원 | 3922 |
4 | Nhân viên điều phối y tế | 의료코디네이터 | S3922 |
Loại 4: Nhân viên, công nhân dịch vụ
Stt | Tên ngành nghề (tiếng Việt) | Tên ngành nghề (tiếng Hàn) | Mã |
1 | Công nhân vận tải | 운송서비스 종사자 | 431 |
2 | Hướng dẫn thông tin du lịch | 관광통역 안내원 | 43213 |
3 | Đại lý sòng bạc | 카지노 딜러 | 43291 |
4 | Đầu bếp và nấu ăn | 주방장 및 조리사 | 441 |
Loại 5: Nông, Lâm, Ngư nghiệp, Công nhân có tay nghề
Stt | Tên ngành nghề (tiếng Việt) | Tên ngành nghề (tiếng Hàn) | Mã |
1 | Chăn nuôi tập trung | 농축축산어업 숙련기능인 | 610 |
2 | Thú cưng | 동문사육사 | 61395 |
3 | Kỹ sư nuôi hải sâm | 해삼양식기술자 | 63019 |
Loại 6: Nhân viên chức năng và công việc có liên quan
Stt | Tên ngành nghề (tiếng Việt) | Tên ngành nghề (tiếng Hàn) | Mã |
1 | Nhân viên lò mổ Halal | 할랄 도축원 | 7103 |
2 | Nhân viên sản xuất và điều chỉnh dụng cụ | 악기제조 및 조율사 | 7303 |
3 | Nhân viên làm ngành công nghiệp gốc có tay nghề cao | 뿌리산업체숙련기능공 | 740 |
4 | Tổng công ty xây dựng và sản xuất thợ thủ công lành nghề | 일반 제조업체 및 건설업체 숙련기능공 | 700 |
5 | Thợ hàn tàu thuỷ | 조선용접공 | 7430 |
6 | Bảo dưỡng máy bay | 항공기장비원 | 7521 |
Visa E7 Hàn Quốc là lựa chọn lý tưởng dành cho lao động có tay nghề và chuyên môn muốn làm việc lâu dài tại Hàn Quốc. Với nhiều quyền lợi đặc biệt như mức thu nhập ổn định, cơ hội bảo lãnh gia đình và lộ trình định cư rõ ràng, visa E7 không chỉ mở ra con đường phát triển sự nghiệp mà còn giúp người lao động ổn định cuộc sống tại xứ sở kim chi.
Nếu bạn đang quan tâm đến thủ tục, hồ sơ và điều kiện xin visa E7 Hàn Quốc, việc tìm một đơn vị uy tín để đồng hành sẽ giúp tiết kiệm thời gian và tăng tỉ lệ đậu hồ sơ. kinh nghiệm xử lý hàng nghìn bộ hồ sơ thành công, cam kết hỗ trợ bạn từ khâu tư vấn ngành nghề, chuẩn bị giấy tờ cho đến nộp hồ sơ và nhận kết quả. Liên hệ ngay với VISA5S để được tư vấn chi tiết dịch vụ xin visa Hàn Quốc và nâng cao cơ hội sở hữu visa E7 Hàn Quốc trong thời gian sớm nhất.